Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dominant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dominant trong tiếng Anh

dominant /ˈdɒmɪnənt/
- noun : có ưu thế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dominant: Thống trị; chủ đạo

Dominant là tính từ chỉ vị trí vượt trội hoặc kiểm soát so với những thứ khác.

  • English is the dominant language in the country. (Tiếng Anh là ngôn ngữ chính ở quốc gia này.)
  • The dominant team won the match easily. (Đội mạnh hơn đã thắng trận một cách dễ dàng.)
  • He has a dominant personality. (Anh ấy có tính cách áp đảo.)

Bảng biến thể từ "dominant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dominant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dominant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The firm has achieved a dominant position in the world market.

Công ty đã đạt được vị trí thống lĩnh trên thị trường thế giới.

Lưu sổ câu

2

The dominant feature of the room was the large fireplace.

Đặc điểm nổi bật của căn phòng là lò sưởi lớn.

Lưu sổ câu

3

Banks have a dominant role in most countries' economies.

Ngân hàng có vai trò chi phối trong nền kinh tế hầu hết các nước.

Lưu sổ câu

4

London is dominant within the UK economy.

London chiếm ưu thế trong nền kinh tế Vương quốc Anh.

Lưu sổ câu

5

No one group appears to be overwhelmingly dominant.

Không có một nhóm nào tỏ ra áp đảo.

Lưu sổ câu

6

The state of the economy has been the dominant theme of the election.

Tình trạng nền kinh tế là chủ đề chính của cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

7

Banks have a dominant role in most countries' economies.

Ngân hàng có vai trò chi phối trong nền kinh tế của hầu hết các nước.

Lưu sổ câu