dominant: Thống trị; chủ đạo
Dominant là tính từ chỉ vị trí vượt trội hoặc kiểm soát so với những thứ khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The firm has achieved a dominant position in the world market. Công ty đã đạt được vị trí thống lĩnh trên thị trường thế giới. |
Công ty đã đạt được vị trí thống lĩnh trên thị trường thế giới. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The dominant feature of the room was the large fireplace. Đặc điểm nổi bật của căn phòng là lò sưởi lớn. |
Đặc điểm nổi bật của căn phòng là lò sưởi lớn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Banks have a dominant role in most countries' economies. Ngân hàng có vai trò chi phối trong nền kinh tế hầu hết các nước. |
Ngân hàng có vai trò chi phối trong nền kinh tế hầu hết các nước. | Lưu sổ câu |
| 4 |
London is dominant within the UK economy. London chiếm ưu thế trong nền kinh tế Vương quốc Anh. |
London chiếm ưu thế trong nền kinh tế Vương quốc Anh. | Lưu sổ câu |
| 5 |
No one group appears to be overwhelmingly dominant. Không có một nhóm nào tỏ ra áp đảo. |
Không có một nhóm nào tỏ ra áp đảo. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The state of the economy has been the dominant theme of the election. Tình trạng nền kinh tế là chủ đề chính của cuộc bầu cử. |
Tình trạng nền kinh tế là chủ đề chính của cuộc bầu cử. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Banks have a dominant role in most countries' economies. Ngân hàng có vai trò chi phối trong nền kinh tế của hầu hết các nước. |
Ngân hàng có vai trò chi phối trong nền kinh tế của hầu hết các nước. | Lưu sổ câu |