Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

document là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ document trong tiếng Anh

document /ˈdɒkjumənt/
- (n) : văn kiện, tài liệu, tư liệu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

document: Tài liệu

Document là văn bản, giấy tờ hoặc thông tin được ghi lại để lưu trữ hoặc tham khảo.

  • The lawyer asked for the document to be signed before the meeting. (Luật sư yêu cầu tài liệu được ký trước cuộc họp.)
  • He scanned the document and sent it to his email. (Anh ấy quét tài liệu và gửi qua email.)
  • Make sure to keep the original document in a safe place. (Hãy chắc chắn lưu giữ tài liệu gốc ở nơi an toàn.)

Bảng biến thể từ "document"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: document
Phiên âm: /ˈdɒkjəmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tài liệu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ văn bản, giấy tờ chính thức hoặc ghi chép Please sign the document before submitting it.
Vui lòng ký vào tài liệu trước khi nộp.
2 Từ: document
Phiên âm: /ˈdɒkjəmənt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ghi chép, tài liệu hóa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động ghi lại thông tin hoặc bằng chứng The researchers documented all their findings.
Các nhà nghiên cứu đã ghi lại tất cả các phát hiện của họ.
3 Từ: documented
Phiên âm: /ˈdɒkjəməntɪd/ Loại từ: Tính từ/Động từ quá khứ Nghĩa: Được ghi chép, đã tài liệu hóa Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thông tin hoặc hành động đã được ghi lại The documented evidence was presented in court.
Bằng chứng đã được ghi chép được trình bày tại tòa án.
4 Từ: documenting
Phiên âm: /ˈdɒkjəməntɪŋ/ Loại từ: Động từ V-ing Nghĩa: Đang ghi chép Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động ghi lại thông tin đang diễn ra She is documenting the process for future reference.
Cô ấy đang ghi chép quá trình để tham khảo sau này.
5 Từ: documentation
Phiên âm: /ˌdɒkjʊmenˈteɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ghi chép, tài liệu hóa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ các tài liệu, hồ sơ hoặc quá trình ghi lại thông tin Proper documentation is required for the application.
Việc ghi chép đầy đủ tài liệu là cần thiết cho đơn đăng ký.

Từ đồng nghĩa "document"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "document"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The document carried the seal of the governor's office.

Văn bản mang con dấu của văn phòng thống đốc.

Lưu sổ câu

2

The two halves of the document did not correspond.

Hai nửa của tài liệu không tương ứng.

Lưu sổ câu

3

He signed and sealed the document.

Ông đã ký và đóng dấu vào tài liệu.

Lưu sổ câu

4

This document will form the basis for our discussion.

Tài liệu này sẽ tạo cơ sở cho cuộc thảo luận của chúng ta.

Lưu sổ câu

5

The stolen document was soon restored to the owner.

Tài liệu bị đánh cắp đã sớm được khôi phục lại cho chủ sở hữu.

Lưu sổ câu

6

Please submit the document to me.

Vui lòng gửi tài liệu cho tôi.

Lưu sổ câu

7

He particularly criticized the terminology in the document.

Ông đặc biệt chỉ trích thuật ngữ trong tài liệu.

Lưu sổ câu

8

I'm printing a copy of the document for you.

Tôi đang in một bản sao của tài liệu cho bạn.

Lưu sổ câu

9

He affixed his seal to the document.

Anh ta đóng con dấu của mình vào tài liệu.

Lưu sổ câu

10

The document delineates your rights and your obligations.

Tài liệu mô tả các quyền và nghĩa vụ của bạn.

Lưu sổ câu

11

They browbeat him into signing the document.

Họ đánh bại anh ta khi ký vào tài liệu.

Lưu sổ câu

12

He scrolled through the document.

Anh ta cuộn qua tài liệu.

Lưu sổ câu

13

Pls hand in the document to me.

Làm ơn đưa tài liệu cho tôi.

Lưu sổ câu

14

She dittoed several copies of the document.

Cô ấy đã xem xét một số bản sao của tài liệu.

Lưu sổ câu

15

His research will document how the debt crisis occurred.

Nghiên cứu của ông sẽ ghi lại cuộc khủng hoảng nợ đã xảy ra như thế nào.

Lưu sổ câu

16

I sent him the original document, not a photocopy.

Tôi đã gửi cho anh ta tài liệu gốc, không phải bản sao.

Lưu sổ câu

17

The document supplies details of the proposed changes.

Tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về những thay đổi được đề xuất.

Lưu sổ câu

18

The document is not considered genuine.

Tài liệu không được coi là chính hãng.

Lưu sổ câu

19

He scrutinized the document closely.

Anh xem xét kỹ lưỡng tài liệu.

Lưu sổ câu

20

Please hand the document in to me.

Vui lòng giao tài liệu cho tôi.

Lưu sổ câu

21

She walked me through the six-page document.

Cô ấy đưa tôi xem qua tập tài liệu dài sáu trang.

Lưu sổ câu

22

What document are you talking about?

Bạn đang nói về tài liệu nào?

Lưu sổ câu

23

You should study this document with the utmost care.

Bạn nên nghiên cứu tài liệu này một cách cẩn thận nhất.

Lưu sổ câu

24

The government has issued a new document mapping out its policies on education.

Chính phủ đã ban hành một văn bản mới vạch ra các chính sách của mình về giáo dục.

Lưu sổ câu

25

The document expressed some ambivalence over the doctrine of predestination.

Tài liệu bày tỏ một số mâu thuẫn xung quanh học thuyết tiền định.

Lưu sổ câu

26

He took out a court injunction against the newspaper demanding the return of the document.

Anh ta đã đưa ra lệnh của tòa án chống lại tờ báo yêu cầu trả lại tài liệu.

Lưu sổ câu

27

This statement must be understood in the context of the entire document.

Tuyên bố này phải được hiểu trong ngữ cảnh của toàn bộ tài liệu.

Lưu sổ câu

28

Please read and sign the attached document.

Vui lòng đọc và ký vào tài liệu đính kèm.

Lưu sổ câu

29

Please e-sign the document and email it back.

Vui lòng ký điện tử vào tài liệu và gửi lại qua email.

Lưu sổ câu

30

This is an important legal document.

Đây là một văn bản pháp lý quan trọng.

Lưu sổ câu

31

The child is identified only by the initial ‘M’ in court documents.

Đứa trẻ chỉ được xác định bằng chữ ‘M’ đầu tiên trong các tài liệu của tòa án.

Lưu sổ câu

32

Keep your passport and other travel documents in a secure place.

Giữ hộ chiếu và các giấy tờ du lịch khác của bạn ở một nơi an toàn.

Lưu sổ câu

33

According to documents released yesterday, he was paid over £1 million last year.

Theo các tài liệu được công bố ngày hôm qua, anh ấy đã được trả hơn 1 triệu bảng Anh vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

34

to publish/produce a document

để xuất bản / sản xuất một tài liệu

Lưu sổ câu

35

Copies of the relevant documents must be filed at court.

Bản sao của các tài liệu liên quan phải được nộp tại tòa án.

Lưu sổ câu

36

to table/submit a document

lên bàn / gửi tài liệu

Lưu sổ câu

37

a leaked/forged document

một tài liệu bị rò rỉ / giả mạo

Lưu sổ câu

38

a classified/confidential/secret document

một tài liệu mật / bí mật / bí mật

Lưu sổ câu

39

a consultation/policy document

tài liệu tham vấn / chính sách

Lưu sổ câu

40

Save the document before closing.

Lưu tài liệu trước khi đóng.

Lưu sổ câu

41

Click here to print your document.

Nhấp vào đây để in tài liệu của bạn.

Lưu sổ câu

42

a way to create and edit documents from a mobile device

một cách để tạo và chỉnh sửa tài liệu từ thiết bị di động

Lưu sổ câu

43

an XML/a PDF document

tài liệu XML / PDF

Lưu sổ câu

44

A document signed abroad is as legally binding as one signed at home.

Một văn bản được ký ở nước ngoài có giá trị ràng buộc pháp lý như một văn bản được ký ở trong nước.

Lưu sổ câu

45

This was the biggest leak of classified documents in American history.

Đây là vụ rò rỉ tài liệu mật lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

46

She admitted filing false tax documents.

Cô ấy thừa nhận đã nộp các tài liệu thuế sai lệch.

Lưu sổ câu

47

He plans to submit the document as legal evidence.

Anh ta dự định gửi tài liệu làm bằng chứng pháp lý.

Lưu sổ câu

48

A draft budget document was tabled.

Một tài liệu ngân sách dự thảo đã được lập thành bảng.

Lưu sổ câu

49

According to leaked cabinet documents, no compensation would be paid.

Theo tài liệu nội các bị rò rỉ, sẽ không có khoản bồi thường nào được trả.

Lưu sổ câu

50

Existing paper documents could be scanned into a computer.

Các tài liệu giấy hiện có có thể được quét vào máy tính.

Lưu sổ câu

51

Go through the document checking for errors.

Kiểm tra tài liệu để tìm lỗi.

Lưu sổ câu

52

He has promised to post a formal offer document to shareholders by Monday.

Anh ấy đã hứa sẽ đăng tài liệu chào bán chính thức cho các cổ đông vào thứ Hai.

Lưu sổ câu

53

He was trying to destroy documents that testified to his guilt.

Anh ta đang cố gắng tiêu hủy các tài liệu làm chứng cho tội lỗi của mình.

Lưu sổ câu

54

He was unable to produce the document that he claimed would prove his case.

Anh ta không thể xuất trình tài liệu mà anh ta tuyên bố sẽ chứng minh trường hợp của mình.

Lưu sổ câu

55

Her journal is an important document of 19th-century rural life.

Nhật ký của cô ấy là một tài liệu quan trọng về cuộc sống nông thôn thế kỷ 19.

Lưu sổ câu

56

I had to search through 4 000 documents to find the information I needed.

Tôi đã phải tìm kiếm qua 4000 tài liệu để tìm thông tin tôi cần.

Lưu sổ câu

57

No other genuine document exists.

Không có tài liệu chính hãng nào khác.

Lưu sổ câu

58

All parties must read and sign a written document.

Tất cả các bên phải đọc và ký một văn bản.

Lưu sổ câu

59

Please sign the enclosed document and return it to me.

Vui lòng ký vào tài liệu kèm theo và gửi lại cho tôi.

Lưu sổ câu

60

Supporting documents must be submitted to the supervisory authority.

Các tài liệu hỗ trợ phải được nộp cho cơ quan giám sát.

Lưu sổ câu

61

The 1840 treaty is widely regarded as New Zealand's founding document.

Hiệp ước năm 1840 được nhiều người coi là văn kiện thành lập của New Zealand.

Lưu sổ câu

62

The Department issued a consultation document.

Bộ đã phát hành một văn bản tham vấn.

Lưu sổ câu

63

The conference adopted a document on minority rights.

Hội nghị đã thông qua một văn kiện về quyền của thiểu số.

Lưu sổ câu

64

The document is dated 775.

Tài liệu ghi ngày 775.

Lưu sổ câu

65

The document is written in Chinese.

Tài liệu được viết bằng tiếng Trung Quốc.

Lưu sổ câu

66

The document says they are against tax rebates.

Tài liệu nói rằng họ chống lại việc hoàn thuế.

Lưu sổ câu

67

The government has produced an important new policy document.

Chính phủ đã đưa ra một văn bản chính sách mới quan trọng.

Lưu sổ câu

68

The original document has been lost or destroyed.

Tài liệu gốc đã bị mất hoặc bị phá hủy.

Lưu sổ câu

69

The relevant documents are enclosed for your information.

Các tài liệu liên quan được đính kèm để cung cấp thông tin của bạn.

Lưu sổ câu

70

There is a disclaimer throughout the official documents.

Có tuyên bố từ chối trách nhiệm xuyên suốt các tài liệu chính thức.

Lưu sổ câu

71

There is little reason to doubt the authenticity of this document.

Có rất ít lý do để nghi ngờ tính xác thực của tài liệu này.

Lưu sổ câu

72

This statement must be understood in the context of the entire document.

Tuyên bố này phải được hiểu trong ngữ cảnh của toàn bộ tài liệu.

Lưu sổ câu

73

a car's registration document

tài liệu đăng ký ô tô

Lưu sổ câu

74

a consultative document issued by the Department of Trade and Industry

văn bản tham vấn do Sở Thương mại và Công nghiệp ban hành

Lưu sổ câu

75

a document agreed with the District Council

một tài liệu thống nhất với Hội đồng Quận

Lưu sổ câu

76

a document calling for a ceasefire

tài liệu kêu gọi ngừng bắn

Lưu sổ câu

77

a document concerning arbitration procedures in Cairo

một tài liệu liên quan đến thủ tục trọng tài ở Cairo

Lưu sổ câu

78

a document entitled ‘Guidelines for Good Practice’

một tài liệu có tựa đề 'Hướng dẫn Thực hành Tốt'

Lưu sổ câu

79

a document of 1999

một tài liệu năm 1999

Lưu sổ câu

80

a government document on education policy

một tài liệu của chính phủ về chính sách giáo dục

Lưu sổ câu

81

a working document in the discussions for a final treaty

một tài liệu làm việc trong các cuộc thảo luận cho một hiệp ước cuối cùng

Lưu sổ câu

82

details of internal UN documents

chi tiết các tài liệu nội bộ của Liên hợp quốc

Lưu sổ câu

83

documents aimed at stimulating discussion

tài liệu nhằm kích thích thảo luận

Lưu sổ câu

84

documents covering various points of concern

tài liệu bao gồm các điểm đáng quan tâm khác nhau

Lưu sổ câu

85

documents dating back to the 1920s

tài liệu có từ những năm 1920

Lưu sổ câu

86

documents leaked from the government to the press

tài liệu bị rò rỉ từ chính phủ cho báo chí

Lưu sổ câu

87

one of the key documents in this case

một trong những tài liệu quan trọng trong trường hợp này

Lưu sổ câu

88

A lawyer will have to draw up the document for you.

Một luật sư sẽ phải soạn thảo tài liệu cho bạn.

Lưu sổ câu

89

A top secret government document was leaked to the press.

Một tài liệu tối mật của chính phủ đã bị rò rỉ cho báo chí.

Lưu sổ câu

90

Remember that this is a legally binding document.

Hãy nhớ rằng đây là một tài liệu ràng buộc về mặt pháp lý.

Lưu sổ câu

91

Several important official documents are missing.

Một số tài liệu chính thức quan trọng bị thiếu.

Lưu sổ câu

92

The committee presented a discussion document at yesterday's meeting.

Ủy ban đã trình bày một tài liệu thảo luận tại cuộc họp ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

93

The document was agreed by the committee.

Tài liệu đã được ủy ban đồng ý.

Lưu sổ câu

94

The draft version of the document contained several errors.

Phiên bản dự thảo của tài liệu có một số lỗi.

Lưu sổ câu

95

They have produced a new policy document.

Họ đã đưa ra một tài liệu chính sách mới.

Lưu sổ câu

96

Cut and paste is used to move text to a new place in the document.

Cắt và dán được sử dụng để di chuyển văn bản đến vị trí mới trong tài liệu.

Lưu sổ câu

97

This makes sharing documents, spreadsheets, and slideshows easy.

Điều này giúp chia sẻ tài liệu, bảng tính và trình chiếu dễ dàng.

Lưu sổ câu

98

What happens if three people decide to edit the same document at the same time?

Điều gì xảy ra nếu ba người quyết định chỉnh sửa cùng một tài liệu cùng một lúc?

Lưu sổ câu

99

Encryption systems protect sensitive documents stored in the cloud.

Hệ thống mã hóa bảo vệ các tài liệu nhạy cảm được lưu trữ trên đám mây.

Lưu sổ câu

100

Just upload your documents to the cloud.

Chỉ cần tải tài liệu của bạn lên đám mây.

Lưu sổ câu

101

Highlight a passage in the active document and click on the print icon.

Đánh dấu một đoạn văn trong tài liệu đang hoạt động và nhấp vào biểu tượng in.

Lưu sổ câu

102

I saved my work and opened a new document.

Tôi đã lưu công việc của mình và mở một tài liệu mới.

Lưu sổ câu

103

Scroll through the document using the scroll bar.

Cuộn qua tài liệu bằng thanh cuộn.

Lưu sổ câu

104

Scroll through the document using the slider bar on the right of the window.

Cuộn qua tài liệu bằng thanh trượt ở bên phải cửa sổ.

Lưu sổ câu

105

Send and receive documents at the click of a button.

Gửi và nhận tài liệu chỉ bằng một nút bấm.

Lưu sổ câu

106

To create a new document, select New from the File menu.

Để tạo một tài liệu mới, hãy chọn Mới từ menu Tệp.

Lưu sổ câu

107

to display documents on screen

để hiển thị tài liệu trên màn hình

Lưu sổ câu

108

a software tool for searching documents and retrieving information

một công cụ phần mềm để tìm kiếm tài liệu và truy xuất thông tin

Lưu sổ câu

109

Documents will be available at the news conference.

Tài liệu sẽ có tại cuộc họp báo.

Lưu sổ câu

110

The 1840 treaty is widely regarded as New Zealand's founding document.

Hiệp ước 1840 được nhiều người coi là văn kiện thành lập của New Zealand.

Lưu sổ câu

111

a car's registration document

tài liệu đăng ký ô tô

Lưu sổ câu

112

The committee presented a discussion document at yesterday's meeting.

Ủy ban đã trình bày một tài liệu thảo luận tại cuộc họp ngày hôm qua.

Lưu sổ câu