dividend: Cổ tức
Dividend là danh từ chỉ khoản tiền mà công ty chia cho cổ đông từ lợi nhuận.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Are the dividends for this investment paid twice or four times a year? Có phải cổ tức cho đầu tư này được trả 2 hoặc 4 lần trong một năm không? |
Có phải cổ tức cho đầu tư này được trả 2 hoặc 4 lần trong một năm không? | Lưu sổ câu |