Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dividend là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dividend trong tiếng Anh

dividend /ˈdɪvɪdɛnd/
- adjective : cổ tức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dividend: Cổ tức

Dividend là danh từ chỉ khoản tiền mà công ty chia cho cổ đông từ lợi nhuận.

  • Shareholders received a 5% dividend this year. (Các cổ đông nhận được cổ tức 5% năm nay.)
  • The company announced a higher dividend. (Công ty công bố mức cổ tức cao hơn.)
  • Dividends are usually paid quarterly. (Cổ tức thường được trả theo quý.)

Bảng biến thể từ "dividend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dividend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dividend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Are the dividends for this investment paid twice or four times a year?

Có phải cổ tức cho đầu tư này được trả 2 hoặc 4 lần trong một năm không?

Lưu sổ câu