distinctive: Đặc trưng
Distinctive là tính từ mô tả thứ gì đó có đặc điểm riêng dễ nhận biết.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
clothes with a distinctive style quần áo với phong cách đặc biệt |
quần áo với phong cách đặc biệt | Lưu sổ câu |
| 2 |
The male bird has distinctive white markings on its head. Chim trống có những mảng trắng đặc biệt trên đầu. |
Chim trống có những mảng trắng đặc biệt trên đầu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Each district of the city has its own distinctive character. Mỗi quận của thành phố có một nét đặc trưng riêng. |
Mỗi quận của thành phố có một nét đặc trưng riêng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Good diagrams are the book's most distinctive feature. Những sơ đồ hay là điểm đặc biệt nhất của cuốn sách. |
Những sơ đồ hay là điểm đặc biệt nhất của cuốn sách. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She heard the distinctive sounds of a Siamese cat. Cô ấy nghe thấy âm thanh đặc biệt của mèo Xiêm. |
Cô ấy nghe thấy âm thanh đặc biệt của mèo Xiêm. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The car was silver with distinctive red stripes. Chiếc xe có màu bạc với các sọc đỏ đặc biệt. |
Chiếc xe có màu bạc với các sọc đỏ đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The herb has a strong, distinctive, celery-like flavour. Loại thảo mộc có hương vị mạnh mẽ, đặc biệt, giống cần tây. |
Loại thảo mộc có hương vị mạnh mẽ, đặc biệt, giống cần tây. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The kidnapper had a fairly distinctive voice with a Scottish accent. Kẻ bắt cóc có một giọng nói khá đặc biệt với giọng Scotland. |
Kẻ bắt cóc có một giọng nói khá đặc biệt với giọng Scotland. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There was nothing distinctive about the envelope in which the letter came. Không có gì khác biệt về phong bì đựng bức thư. |
Không có gì khác biệt về phong bì đựng bức thư. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Good diagrams are the book's most distinctive feature. Sơ đồ tốt là điểm đặc biệt nhất của cuốn sách. |
Sơ đồ tốt là điểm đặc biệt nhất của cuốn sách. | Lưu sổ câu |