Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

distinctive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ distinctive trong tiếng Anh

distinctive /dɪsˈtɪŋktɪv/
- noun : đặc biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

distinctive: Đặc trưng

Distinctive là tính từ mô tả thứ gì đó có đặc điểm riêng dễ nhận biết.

  • The building has a distinctive design. (Tòa nhà có thiết kế đặc trưng.)
  • Her voice is very distinctive. (Giọng của cô ấy rất đặc biệt.)
  • The chef’s distinctive style attracts many customers. (Phong cách đặc trưng của đầu bếp thu hút nhiều khách hàng.)

Bảng biến thể từ "distinctive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "distinctive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "distinctive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

clothes with a distinctive style

quần áo với phong cách đặc biệt

Lưu sổ câu

2

The male bird has distinctive white markings on its head.

Chim trống có những mảng trắng đặc biệt trên đầu.

Lưu sổ câu

3

Each district of the city has its own distinctive character.

Mỗi quận của thành phố có một nét đặc trưng riêng.

Lưu sổ câu

4

Good diagrams are the book's most distinctive feature.

Những sơ đồ hay là điểm đặc biệt nhất của cuốn sách.

Lưu sổ câu

5

She heard the distinctive sounds of a Siamese cat.

Cô ấy nghe thấy âm thanh đặc biệt của mèo Xiêm.

Lưu sổ câu

6

The car was silver with distinctive red stripes.

Chiếc xe có màu bạc với các sọc đỏ đặc biệt.

Lưu sổ câu

7

The herb has a strong, distinctive, celery-like flavour.

Loại thảo mộc có hương vị mạnh mẽ, đặc biệt, giống cần tây.

Lưu sổ câu

8

The kidnapper had a fairly distinctive voice with a Scottish accent.

Kẻ bắt cóc có một giọng nói khá đặc biệt với giọng Scotland.

Lưu sổ câu

9

There was nothing distinctive about the envelope in which the letter came.

Không có gì khác biệt về phong bì đựng bức thư.

Lưu sổ câu

10

Good diagrams are the book's most distinctive feature.

Sơ đồ tốt là điểm đặc biệt nhất của cuốn sách.

Lưu sổ câu