Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dissolution là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dissolution trong tiếng Anh

dissolution /ˌdɪsəˈluːʃən/
- (n) : sự giải tán, sự tan rã

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dissolution: Giải tán (quốc hội, tổ chức)

Dissolution là việc chấm dứt hoạt động chính thức của một cơ quan như quốc hội hoặc tổ chức.

  • The president announced the dissolution of parliament. (Tổng thống tuyên bố giải tán quốc hội.)
  • The dissolution led to new elections being called. (Việc giải tán đã dẫn đến cuộc bầu cử mới được tổ chức.)
  • The dissolution of the committee was unexpected. (Việc giải tán ủy ban là điều bất ngờ.)

Bảng biến thể từ "dissolution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dissolution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dissolution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!