Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disrupt là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disrupt trong tiếng Anh

disrupt /dɪsˈrʌpt/
- (v) : làm gián đoạn, rối loạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disrupt: Làm gián đoạn, phá vỡ (v)

Disrupt nghĩa là gây ra sự gián đoạn, làm rối loạn một quá trình, hoạt động.

  • The noise disrupted the meeting. (Tiếng ồn làm gián đoạn cuộc họp.)
  • The strike disrupted train services. (Cuộc đình công làm gián đoạn dịch vụ tàu hỏa.)
  • Heavy rain disrupted the football match. (Mưa lớn làm gián đoạn trận bóng đá.)

Bảng biến thể từ "disrupt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disrupt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disrupt"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!