Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

discrepancy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ discrepancy trong tiếng Anh

discrepancy /dɪsˈkrɛpənsi/
- adjective : sự khác biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

discrepancy: Sự khác biệt; không nhất quán

Discrepancy là danh từ chỉ sự khác nhau giữa hai hoặc nhiều điều lẽ ra phải giống nhau.

  • There is a discrepancy between the two reports. (Có sự khác biệt giữa hai báo cáo.)
  • The accountant found a discrepancy in the records. (Kế toán phát hiện sự không khớp trong sổ sách.)
  • We need to resolve this discrepancy before moving forward. (Chúng ta cần giải quyết sự khác biệt này trước khi tiếp tục.)

Bảng biến thể từ "discrepancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "discrepancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "discrepancy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!