Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

discourse là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ discourse trong tiếng Anh

discourse /ˈdɪskɔːs/
- noun : đàm luận

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

discourse: Bài diễn thuyết; diễn ngôn

Discourse là danh từ chỉ bài nói chuyện, thuyết trình hoặc cách giao tiếp bằng lời/văn bản.

  • The professor gave a discourse on modern art. (Giáo sư thuyết giảng về nghệ thuật hiện đại.)
  • Political discourse is often heated. (Diễn ngôn chính trị thường sôi nổi.)
  • The book examines media discourse. (Cuốn sách nghiên cứu diễn ngôn truyền thông.)

Bảng biến thể từ "discourse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "discourse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "discourse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a discourse on issues of gender and sexuality

một bài diễn văn về các vấn đề giới tính và tình dục

Lưu sổ câu

2

He was hoping for some lively political discourse at the meeting.

Anh ta hy vọng về một số bài diễn thuyết chính trị sôi nổi tại cuộc họp.

Lưu sổ câu

3

spoken/written discourse

diễn ngôn nói / viết

Lưu sổ câu

4

discourse analysis

phân tích diễn ngôn

Lưu sổ câu