Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

diplomat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ diplomat trong tiếng Anh

diplomat /ˈdɪpləmæt/
- noun : nhà ngoại giao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

diplomat: Nhà ngoại giao

Diplomat là danh từ chỉ người đại diện chính thức cho quốc gia trong quan hệ quốc tế.

  • He is a skilled diplomat. (Anh ấy là một nhà ngoại giao khéo léo.)
  • The diplomats met to discuss trade agreements. (Các nhà ngoại giao gặp nhau để thảo luận hiệp định thương mại.)
  • She worked as a diplomat in several countries. (Cô ấy từng làm nhà ngoại giao ở nhiều quốc gia.)

Bảng biến thể từ "diplomat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "diplomat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "diplomat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Washington's top diplomat in Havana

Nhà ngoại giao hàng đầu của Washington ở Havana

Lưu sổ câu

2

a Western diplomat in Islamabad

một nhà ngoại giao phương Tây ở Islamabad

Lưu sổ câu

3

You’ll need to be a real diplomat to persuade them to come to some agreement.

Bạn cần phải là một nhà ngoại giao thực thụ để thuyết phục họ đi đến một thỏa thuận nào đó.

Lưu sổ câu

4

the chief Cuban diplomat in the United States

nhà ngoại giao Cuba chính tại Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

5

two of the world's most prominent diplomats

hai trong số các nhà ngoại giao lỗi lạc nhất thế giới

Lưu sổ câu

6

two of the world's most prominent diplomats

hai trong số các nhà ngoại giao lỗi lạc nhất thế giới

Lưu sổ câu