diagnosis: Sự chẩn đoán
Diagnosis là danh từ chỉ kết quả hoặc quá trình xác định bệnh hoặc vấn đề.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a diagnosis of lung cancer chẩn đoán ung thư phổi |
chẩn đoán ung thư phổi | Lưu sổ câu |
| 2 |
They are waiting for the doctor's diagnosis. Họ đang chờ chẩn đoán của bác sĩ. |
Họ đang chờ chẩn đoán của bác sĩ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
An accurate diagnosis was made after a series of tests. Một chẩn đoán chính xác đã được thực hiện sau một loạt các xét nghiệm. |
Một chẩn đoán chính xác đã được thực hiện sau một loạt các xét nghiệm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
They are using new methods of diagnosis. Họ đang sử dụng các phương pháp chẩn đoán mới. |
Họ đang sử dụng các phương pháp chẩn đoán mới. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Further tests have confirmed the diagnosis. Các xét nghiệm khác đã xác nhận chẩn đoán. |
Các xét nghiệm khác đã xác nhận chẩn đoán. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Patients may suffer from some of the symptoms years before diagnosis. Bệnh nhân có thể bị một số triệu chứng nhiều năm trước khi được chẩn đoán. |
Bệnh nhân có thể bị một số triệu chứng nhiều năm trước khi được chẩn đoán. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The doctor cannot give a diagnosis without knowing the full medical history. Bác sĩ không thể đưa ra chẩn đoán nếu không biết đầy đủ bệnh sử. |
Bác sĩ không thể đưa ra chẩn đoán nếu không biết đầy đủ bệnh sử. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Without the results of the blood test, the doctor could only make a tentative diagnosis. Không có kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ chỉ có thể chẩn đoán tạm thời. |
Không có kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ chỉ có thể chẩn đoán tạm thời. | Lưu sổ câu |
| 9 |
clinical diagnosis of schizophrenia chẩn đoán lâm sàng bệnh tâm thần phân liệt |
chẩn đoán lâm sàng bệnh tâm thần phân liệt | Lưu sổ câu |
| 10 |
the diagnosis of the disease chẩn đoán bệnh |
chẩn đoán bệnh | Lưu sổ câu |
| 11 |
They are waiting for the doctor's diagnosis. Họ đang chờ đợi chẩn đoán của bác sĩ. |
Họ đang chờ đợi chẩn đoán của bác sĩ. | Lưu sổ câu |