Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

diagnosis là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ diagnosis trong tiếng Anh

diagnosis /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/
- noun : chẩn đoán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

diagnosis: Sự chẩn đoán

Diagnosis là danh từ chỉ kết quả hoặc quá trình xác định bệnh hoặc vấn đề.

  • The diagnosis was confirmed by further tests. (Chẩn đoán được xác nhận bằng các xét nghiệm bổ sung.)
  • Early diagnosis can save lives. (Chẩn đoán sớm có thể cứu sống.)
  • They are waiting for a medical diagnosis. (Họ đang chờ chẩn đoán y tế.)

Bảng biến thể từ "diagnosis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "diagnosis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "diagnosis"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a diagnosis of lung cancer

chẩn đoán ung thư phổi

Lưu sổ câu

2

They are waiting for the doctor's diagnosis.

Họ đang chờ chẩn đoán của bác sĩ.

Lưu sổ câu

3

An accurate diagnosis was made after a series of tests.

Một chẩn đoán chính xác đã được thực hiện sau một loạt các xét nghiệm.

Lưu sổ câu

4

They are using new methods of diagnosis.

Họ đang sử dụng các phương pháp chẩn đoán mới.

Lưu sổ câu

5

Further tests have confirmed the diagnosis.

Các xét nghiệm khác đã xác nhận chẩn đoán.

Lưu sổ câu

6

Patients may suffer from some of the symptoms years before diagnosis.

Bệnh nhân có thể bị một số triệu chứng nhiều năm trước khi được chẩn đoán.

Lưu sổ câu

7

The doctor cannot give a diagnosis without knowing the full medical history.

Bác sĩ không thể đưa ra chẩn đoán nếu không biết đầy đủ bệnh sử.

Lưu sổ câu

8

Without the results of the blood test, the doctor could only make a tentative diagnosis.

Không có kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ chỉ có thể chẩn đoán tạm thời.

Lưu sổ câu

9

clinical diagnosis of schizophrenia

chẩn đoán lâm sàng bệnh tâm thần phân liệt

Lưu sổ câu

10

the diagnosis of the disease

chẩn đoán bệnh

Lưu sổ câu

11

They are waiting for the doctor's diagnosis.

Họ đang chờ đợi chẩn đoán của bác sĩ.

Lưu sổ câu