Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

device là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ device trong tiếng Anh

device /dɪˈvaɪs/
- (n) : kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

device: Thiết bị

Device là một công cụ hoặc máy móc được thiết kế để thực hiện một chức năng đặc biệt.

  • They introduced a new device that helps monitor heart health. (Họ đã giới thiệu một thiết bị mới giúp theo dõi sức khỏe tim mạch.)
  • Smartphones are common devices used for communication and entertainment. (Điện thoại thông minh là thiết bị phổ biến dùng để giao tiếp và giải trí.)
  • The device was malfunctioning, so they had to repair it. (Thiết bị bị hỏng, vì vậy họ phải sửa chữa nó.)

Bảng biến thể từ "device"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: device
Phiên âm: /dɪˈvaɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thiết bị, dụng cụ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ công cụ, máy móc hoặc vật dụng có chức năng cụ thể The device helps monitor your heart rate.
Thiết bị giúp theo dõi nhịp tim của bạn.
2 Từ: devise
Phiên âm: /dɪˈvaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Sáng chế, phát minh Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động nghĩ ra hoặc tạo ra thiết bị hoặc phương pháp mới They devised a new security system.
Họ đã phát minh ra một hệ thống an ninh mới.
3 Từ: devisable
Phiên âm: /dɪˈvaɪzəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể sáng chế Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật hoặc phương pháp có thể được tạo ra hoặc phát minh This problem is devisable with the right approach.
Vấn đề này có thể được giải quyết bằng phương pháp đúng.

Từ đồng nghĩa "device"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "device"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The retention of data in a storage device.

Việc lưu giữ dữ liệu trong thiết bị lưu trữ.

Lưu sổ câu

2

The listening device was concealed in a pen.

Thiết bị nghe được giấu trong một chiếc bút.

Lưu sổ câu

3

Cover the entire device to prevent water penetration.

Che phủ toàn bộ thiết bị để tránh thấm nước.

Lưu sổ câu

4

The device was defused by army bomb disposal experts.

Thiết bị này đã được gỡ bỏ bởi các chuyên gia xử lý bom của quân đội.

Lưu sổ câu

5

The device automatically disconnects the ignition.

Thiết bị tự động ngắt đánh lửa.

Lưu sổ câu

6

Bomb disposal experts exploded the device under controlled conditions.

Các chuyên gia xử lý bom đã cho nổ thiết bị trong điều kiện được kiểm soát.

Lưu sổ câu

7

Feminism is simply another device to ensnare women.

Nữ quyền chỉ đơn giản là một công cụ khác để gài bẫy phụ nữ.

Lưu sổ câu

8

The television receiver is an electronic device.

Máy thu hình là một thiết bị điện tử.

Lưu sổ câu

9

The device was protected by patent.

Thiết bị đã được bảo vệ bởi bằng sáng chế.

Lưu sổ câu

10

The device exploded underneath a van.

Thiết bị phát nổ bên dưới một chiếc xe tải.

Lưu sổ câu

11

The government patented the device to its inventor.

Chính phủ đã cấp bằng sáng chế cho thiết bị này cho người phát minh ra nó.

Lưu sổ câu

12

A computer is a device for processing information.

Máy tính là một thiết bị để xử lý thông tin.

Lưu sổ câu

13

The device simulates conditions in space quite closely.

Thiết bị mô phỏng các điều kiện trong không gian khá chặt chẽ.

Lưu sổ câu

14

The new device emits a powerful circular column of light.

Thiết bị mới phát ra một cột ánh sáng hình tròn mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

15

Rescuers used a special device for finding people trapped in collapsed buildings.

Lực lượng cứu hộ đã sử dụng một thiết bị đặc biệt để tìm kiếm những người bị mắc kẹt trong các tòa nhà bị sập.

Lưu sổ câu

16

The device is not a real bomb but a dummy.

Thiết bị không phải là một quả bom thật mà là một hình nộm.

Lưu sổ câu

17

The explosive device was timed to go off at the rush hour.

Máy nổ đã được hẹn giờ phát nổ vào giờ cao điểm.

Lưu sổ câu

18

France is expected to detonate its first nuclear device in the next few days.

Pháp dự kiến sẽ cho nổ thiết bị hạt nhân đầu tiên của mình trong vài ngày tới.

Lưu sổ câu

19

The device was thrown at an army patrol but failed to explode.

Thiết bị này đã được ném vào một đội tuần tra của quân đội nhưng không phát nổ.

Lưu sổ câu

20

We feel safe with a protective device in the house.

Chúng tôi cảm thấy an toàn với một thiết bị bảo vệ trong nhà.

Lưu sổ câu

21

The lifting device is a system of ropes and pulleys.

Thiết bị nâng hạ là một hệ thống dây thừng và ròng rọc.

Lưu sổ câu

22

The device detonated unexpectedly.

Thiết bị phát nổ bất ngờ.

Lưu sổ câu

23

The device automatically disconnects the ignition when the engine is switched off.

Thiết bị tự ngắt đánh lửa khi tắt động cơ.

Lưu sổ câu

24

A computer is a device for handling of processing information.

Máy tính là một thiết bị để xử lý thông tin xử lý.

Lưu sổ câu

25

This tiny device fits into the palm of your hand.

Thiết bị nhỏ bé này nằm gọn trong lòng bàn tay của bạn.

Lưu sổ câu

26

The school's audio-visual apparatus includes a new set of multi-media device.

Thiết bị nghe nhìn của trường bao gồm một bộ thiết bị đa phương tiện mới.

Lưu sổ câu

27

They claim that military spending is used as a device for managing the economy.

Họ cho rằng chi tiêu quân sự được sử dụng như một công cụ để quản lý nền kinh tế.

Lưu sổ câu

28

a tracking/recording/listening device

một thiết bị theo dõi / ghi âm / nghe

Lưu sổ câu

29

The new devices will be installed at US airports.

Các thiết bị mới sẽ được lắp đặt tại các sân bay của Hoa Kỳ.

Lưu sổ câu

30

electrical labour-saving devices around the home

thiết bị tiết kiệm điện xung quanh nhà

Lưu sổ câu

31

This device allows deaf people to communicate by typing messages instead of speaking.

Thiết bị này cho phép người khiếm thính giao tiếp bằng cách nhập tin nhắn thay vì nói.

Lưu sổ câu

32

You can store thousands of photos on your device.

Bạn có thể lưu trữ hàng nghìn bức ảnh trên thiết bị của mình.

Lưu sổ câu

33

a portable/wireless device

thiết bị di động / không dây

Lưu sổ câu

34

The waiter takes orders on a hand-held device.

Người phục vụ nhận đơn đặt hàng trên một thiết bị cầm tay.

Lưu sổ câu

35

Now connect the device to your computer.

Bây giờ hãy kết nối thiết bị với máy tính của bạn.

Lưu sổ câu

36

A powerful device exploded outside the station.

Một thiết bị mạnh đã phát nổ bên ngoài nhà ga.

Lưu sổ câu

37

It was the world's first atomic device.

Đây là thiết bị nguyên tử đầu tiên trên thế giới.

Lưu sổ câu

38

Two bombers detonated their devices in the busy shopping centre.

Hai máy bay ném bom đã kích nổ thiết bị của họ trong trung tâm mua sắm sầm uất.

Lưu sổ câu

39

The device failed to detonate.

Thiết bị không nổ được.

Lưu sổ câu

40

Targeted advertising on social media is very successful as a marketing device.

Quảng cáo được nhắm mục tiêu trên phương tiện truyền thông xã hội rất thành công như một phương tiện tiếp thị.

Lưu sổ câu

41

The report was a device used to hide rather than reveal problems.

Báo cáo là một thiết bị được sử dụng để che giấu thay vì tiết lộ các vấn đề.

Lưu sổ câu

42

This device can be seem as somewhat dishonest.

Thiết bị này có vẻ hơi không trung thực.

Lưu sổ câu

43

a rhetorical device

một thiết bị tu từ

Lưu sổ câu

44

Metaphor and symbol are literary devices.

Ẩn dụ và biểu tượng là những phương tiện văn học.

Lưu sổ câu

45

All new cars are now fitted with these safety devices.

Tất cả các xe ô tô mới hiện nay đều được trang bị các thiết bị an toàn này.

Lưu sổ câu

46

He measured the room using an ingenious electronic device.

Anh ấy đã đo căn phòng bằng một thiết bị điện tử tài tình.

Lưu sổ câu

47

Police found several bugging devices in the room.

Cảnh sát tìm thấy một số thiết bị nghe lén trong phòng.

Lưu sổ câu

48

a useful device for checking electrical circuits

một thiết bị hữu ích để kiểm tra mạch điện

Lưu sổ câu

49

The device consists of a large wheel mounted on a metal post.

Thiết bị bao gồm một bánh xe lớn gắn trên một trụ kim loại.

Lưu sổ câu

50

The device uses a transmitter that connects to your computer.

Thiết bị sử dụng bộ phát kết nối với máy tính của bạn.

Lưu sổ câu

51

The device worked exactly as I'd hoped.

Thiết bị hoạt động chính xác như tôi mong đợi.

Lưu sổ câu

52

a device to measure blood pressure

thiết bị đo huyết áp

Lưu sổ câu

53

a tiny device designed to trace telephone calls

một thiết bị nhỏ bé được thiết kế để theo dõi các cuộc gọi điện thoại

Lưu sổ câu

54

The twentieth century saw the introduction of labour-saving devices around the home.

Thế kỷ XX chứng kiến ​​sự ra đời của các thiết bị tiết kiệm lao động xung quanh nhà.

Lưu sổ câu

55

This device enables pilots to navigate with pinpoint accuracy.

Thiết bị này cho phép phi công điều hướng với độ chính xác cao.

Lưu sổ câu

56

The technology allows software systems to interact with wireless devices.

Công nghệ cho phép hệ thống phần mềm tương tác với các thiết bị không dây.

Lưu sổ câu

57

The computer is sold with a printer / scanner and a backup storage device.

Máy tính được bán kèm theo máy in / máy quét và thiết bị lưu trữ dự phòng.

Lưu sổ câu

58

You can edit your profile using any web-enabled device.

Bạn có thể chỉnh sửa hồ sơ của mình bằng bất kỳ thiết bị hỗ trợ web nào.

Lưu sổ câu

59

A unique hardware identifier is given to each device in the network.

Một mã định danh phần cứng duy nhất được cấp cho mỗi thiết bị trong mạng.

Lưu sổ câu

60

All Bluetooth devices automatically detect one another's presence.

Tất cả các thiết bị Bluetooth đều tự động phát hiện sự hiện diện của nhau.

Lưu sổ câu

61

improvised explosive devices

thiết bị nổ ngẫu hứng

Lưu sổ câu

62

A package containing an incendiary device was found on Tuesday night.

Một gói chứa thiết bị gây cháy đã được tìm thấy vào đêm thứ Ba.

Lưu sổ câu

63

An incendiary device exploded in the store, setting fire to furniture.

Một thiết bị gây cháy đã phát nổ trong cửa hàng, làm cháy đồ đạc.

Lưu sổ câu

64

We use a range of devices for testing children's numerical ability.

Chúng tôi sử dụng một loạt các thiết bị để kiểm tra khả năng số của trẻ em.

Lưu sổ câu

65

This was originally intended as a device for making sure taxes were paid on time.

Ban đầu, đây được thiết kế như một thiết bị để đảm bảo nộp thuế đúng hạn.

Lưu sổ câu

66

Direct mailing is extremely successful as a marketing device.

Gửi thư trực tiếp cực kỳ thành công như một phương tiện tiếp thị.

Lưu sổ câu

67

They employ several successful management devices.

Họ sử dụng một số thiết bị quản lý thành công.

Lưu sổ câu

68

The device worked exactly as I'd hoped.

Thiết bị hoạt động chính xác như tôi mong đợi.

Lưu sổ câu

69

All Bluetooth devices automatically detect one another's presence.

Tất cả các thiết bị Bluetooth tự động phát hiện sự hiện diện của nhau.

Lưu sổ câu

70

We use a range of devices for testing children's numerical ability.

Chúng tôi sử dụng một loạt các thiết bị để kiểm tra khả năng đánh số của trẻ em.

Lưu sổ câu