Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

determine là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ determine trong tiếng Anh

determine /dɪˈtɜːmɪn/
- (v) : xác định, định rõ; quyết định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

determine: Xác định

Determine là hành động quyết định, xác định, hoặc tìm ra một kết quả sau khi suy xét kỹ lưỡng.

  • The survey will help determine the needs of the community. (Cuộc khảo sát sẽ giúp xác định nhu cầu của cộng đồng.)
  • We need to determine the cause of the problem before finding a solution. (Chúng ta cần xác định nguyên nhân của vấn đề trước khi tìm ra giải pháp.)
  • The results of the test will determine whether he gets the job. (Kết quả của bài kiểm tra sẽ quyết định liệu anh ấy có được nhận vào công việc hay không.)

Bảng biến thể từ "determine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: determine
Phiên âm: /dɪˈtɜːrmɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xác định, quyết định Ngữ cảnh: Dùng khi tìm ra hoặc quyết định điều gì đó The test will determine your final grade.
Bài kiểm tra sẽ xác định điểm cuối cùng của bạn.
2 Từ: determination
Phiên âm: /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự quyết tâm Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự kiên quyết, quyết tâm đạt mục tiêu Her determination led to her success.
Quyết tâm của cô ấy dẫn đến thành công.
3 Từ: determined
Phiên âm: /dɪˈtɜːrmɪnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quyết tâm Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người có quyết tâm mạnh mẽ He is determined to finish the project on time.
Anh ấy quyết tâm hoàn thành dự án đúng hạn.

Từ đồng nghĩa "determine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "determine"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Our deeds determine us, much as we determine our deeds.

Việc làm của chúng ta quyết định chúng ta, cũng giống như việc chúng ta quyết định việc làm của mình.

Lưu sổ câu

2

Goals determine what you are going to be.

Mục tiêu xác định những gì bạn đang có được.

Lưu sổ câu

3

Your attitude, not your aptitude, will determine your altitude.Zig Ziglar

Thái độ của bạn chứ không phải năng khiếu sẽ quyết định độ cao của bạn. Zig Ziglar

Lưu sổ câu

4

Genes determine the characteristics of every living thing.

Gen quyết định đặc điểm của mọi sinh vật.

Lưu sổ câu

5

These voters often determine the outcome of statewide elections.

Những cử tri này thường quyết định kết quả của các cuộc bầu cử trên toàn tiểu bang.

Lưu sổ câu

6

Goals determine what you're going to be.

Mục tiêu xác định những gì bạn sẽ trở thành.

Lưu sổ câu

7

Gods determine what you're going to be.

Thần quyết định bạn sẽ trở thành người như thế nào.

Lưu sổ câu

8

Investigators are still trying to determine the cause of the fire.

Các nhà điều tra vẫn đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ cháy.

Lưu sổ câu

9

We set out to determine exactly what happened that night.

Chúng tôi bắt đầu xác định chính xác những gì đã xảy ra vào đêm đó.

Lưu sổ câu

10

Your present circumstances don't determine where you can go. They merely determine where you start.

Hoàn cảnh hiện tại của bạn không quyết định bạn có thể đi đâu. Họ chỉ xác định nơi bạn bắt đầu.

Lưu sổ câu

11

We need a detailed investigation to determine exactly why these cancers are occurring.

Chúng tôi cần một cuộc điều tra chi tiết để xác định chính xác lý do tại sao những bệnh ung thư này lại xảy ra.

Lưu sổ câu

12

An inquiry was set up to determine the cause of the accident.

Một cuộc điều tra đã được thiết lập để xác định nguyên nhân của vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

13

The size of the chicken pieces will determine the cooking time.

Kích thước của miếng gà sẽ quyết định thời gian nấu.

Lưu sổ câu

14

Do heredity and environment determine a man's character?

Di truyền và môi trường có quyết định tính cách của một người đàn ông không?

Lưu sổ câu

15

I tried to determine the reasons for his actions.

Tôi đã cố gắng xác định lý do cho hành động của anh ấy.

Lưu sổ câu

16

Do heredity and environment determine one's character?

Di truyền và môi trường có quyết định tính cách của một người không?

Lưu sổ câu

17

You alone should determine what is right for you.

Một mình bạn nên xác định điều gì phù hợp với mình.

Lưu sổ câu

18

Present decisions will determine the future of the company.

Các quyết định hiện tại sẽ quyết định tương lai của công ty.

Lưu sổ câu

19

She will determine how it is to be done.

Cô ấy sẽ xác định xem nó phải được thực hiện như thế nào.

Lưu sổ câu

20

Cost will determine the methods of manufacture.

Giá thành sẽ quyết định phương pháp sản xuất.

Lưu sổ câu

21

People want to control/determine/take charge of their own destinies.

Mọi người muốn kiểm soát / xác định / chịu trách nhiệm về số phận của chính mình.

Lưu sổ câu

22

Chromosomes also determine the sex of animals.

Nhiễm sắc thể cũng quyết định giới tính của động vật.

Lưu sổ câu

23

I determine him to be a fool.

Tôi xác định anh ta là một kẻ ngốc.

Lưu sổ câu

24

An astronomer can determine the brightness of each star.

Một nhà thiên văn học có thể xác định độ sáng của mỗi ngôi sao.

Lưu sổ câu

25

The exam results could determine your career.

Kết quả kỳ thi có thể xác định nghề nghiệp của bạn.

Lưu sổ câu

26

They must determine where the conference will take place.

Họ phải xác định nơi hội nghị sẽ diễn ra.

Lưu sổ câu

27

The investigation will determine what really happened.

Cuộc điều tra sẽ xác định điều gì đã thực sự xảy ra.

Lưu sổ câu

28

People should be allowed to determine their own future.

Mọi người nên được phép xác định tương lai của chính mình.

Lưu sổ câu

29

The choices we make, and the chances we take,(http://) determine our destiny.

Những lựa chọn chúng ta đưa ra và những cơ hội chúng ta giành lấy, (http://Senturedict.com) quyết định số phận của chúng ta.

Lưu sổ câu

30

Try to determine the extent of the problem.

Cố gắng xác định mức độ của vấn đề.

Lưu sổ câu

31

We set out to determine exactly what happened that night.

Chúng tôi bắt đầu xác định chính xác những gì đã xảy ra vào đêm đó.

Lưu sổ câu

32

It is difficult to determine when drama first appeared in India.

Rất khó để xác định thời điểm phim truyền hình xuất hiện lần đầu tiên ở Ấn Độ.

Lưu sổ câu

33

It was determined that she had died of natural causes.

Người ta xác định rằng cô ấy đã chết vì nguyên nhân tự nhiên.

Lưu sổ câu

34

Rural voters in key states will determine the outcome of the election.

Các cử tri nông thôn ở các bang quan trọng sẽ quyết định kết quả của cuộc bầu cử.

Lưu sổ câu

35

The physical capabilities of a plant determine where it can and cannot live.

Các khả năng vật lý của thực vật xác định nơi nó có thể sống và không thể sống.

Lưu sổ câu

36

A date for the meeting has yet to be determined.

Ngày diễn ra cuộc họp vẫn chưa được xác định.

Lưu sổ câu

37

The court determined (that) the defendant should pay the legal costs.

Tòa án xác định (rằng) bị đơn phải trả các chi phí pháp lý.

Lưu sổ câu

38

They determined to start early.

Họ xác định bắt đầu sớm.

Lưu sổ câu

39

The government determined on a change of policy.

Chính phủ quyết định thay đổi chính sách.

Lưu sổ câu

40

From that moment, I determined that it should not happen again.

Từ thời điểm đó, tôi xác định rằng điều đó sẽ không xảy ra nữa.

Lưu sổ câu

41

Computer models help to determine whether a particular area is likely to flood.

Các mô hình máy tính giúp xác định xem một khu vực cụ thể có khả năng bị ngập lụt hay không.

Lưu sổ câu

42

It is difficult to determine the exact cause of the illness.

Rất khó để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh.

Lưu sổ câu

43

It should be possible to determine the level of interest.

Có thể xác định mức độ quan tâm.

Lưu sổ câu

44

We need a detailed investigation to determine exactly why these cancers are occurring.

Chúng tôi cần một cuộc điều tra chi tiết để xác định chính xác lý do tại sao những bệnh ung thư này lại xảy ra.

Lưu sổ câu

45

Reproductive success is directly determined by attractiveness to the female.

Sự thành công trong sinh sản được xác định trực tiếp bởi sức hấp dẫn đối với phụ nữ.

Lưu sổ câu

46

He suggested that alcoholism may be genetically determined.

Ông cho rằng chứng nghiện rượu có thể được xác định về mặt di truyền.

Lưu sổ câu

47

Female employment was determined by economic and social factors.

Việc làm của nữ được xác định bởi các yếu tố kinh tế và xã hội.

Lưu sổ câu

48

the debate about whether such attitudes are biologically or culturally determined

cuộc tranh luận về việc liệu những thái độ đó có được xác định về mặt sinh học hay văn hóa hay không

Lưu sổ câu

49

It is not for the police to determine what information should be disclosed.

Cảnh sát không xác định được thông tin nào nên được tiết lộ.

Lưu sổ câu

50

a decision which would ultimately determine the fate of the project

một quyết định cuối cùng sẽ quyết định số phận của dự án

Lưu sổ câu

51

As she walked home, she determined to speak to her boss the next day.

Khi đi bộ về nhà, cô quyết định nói chuyện với sếp của mình vào ngày hôm sau.

Lưu sổ câu

52

At seven years old I determined to be a great footballer.

Năm bảy tuổi, tôi xác định trở thành một cầu thủ bóng đá vĩ đại.

Lưu sổ câu

53

Upbringing plays an important part in determining a person's character.

Sự giáo dục đóng góp một phần quan trọng trong việc xác định tính cách của một người.

Lưu sổ câu

54

Age and experience will be determining factors in our choice of candidate.

Tuổi tác và kinh nghiệm sẽ là yếu tố quyết định sự lựa chọn ứng viên của chúng tôi.

Lưu sổ câu

55

We have determined both our market and price.

Chúng tôi vừa quyết định thị trường và giá cả của chúng tôi.

Lưu sổ câu