determination: Sự quyết tâm; xác định
Determination là danh từ chỉ sự kiên định, ý chí mạnh mẽ hoặc hành động xác định điều gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
fierce/grim/dogged determination quyết liệt / nghiệt ngã / kiên định |
quyết liệt / nghiệt ngã / kiên định | Lưu sổ câu |
| 2 |
He fought the illness with courage and determination. Anh ấy đã chiến đấu với bệnh tật bằng lòng dũng cảm và quyết tâm. |
Anh ấy đã chiến đấu với bệnh tật bằng lòng dũng cảm và quyết tâm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They had survived by sheer determination. Họ đã sống sót nhờ sự quyết tâm tuyệt đối. |
Họ đã sống sót nhờ sự quyết tâm tuyệt đối. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I admire her determination to get it right. Tôi ngưỡng mộ quyết tâm của cô ấy để làm cho nó đúng. |
Tôi ngưỡng mộ quyết tâm của cô ấy để làm cho nó đúng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
factors influencing the determination of future policy các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định chính sách trong tương lai |
các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định chính sách trong tương lai | Lưu sổ câu |
| 6 |
Both methods rely on the accurate determination of the pressure of the gas. Cả hai phương pháp đều dựa vào việc xác định chính xác áp suất của chất khí. |
Cả hai phương pháp đều dựa vào việc xác định chính xác áp suất của chất khí. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He hung on with grim determination. Anh ấy tiếp tục với sự kiên định. |
Anh ấy tiếp tục với sự kiên định. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He succeeded by hard work and sheer determination. Anh ấy đã thành công nhờ làm việc chăm chỉ và quyết tâm tuyệt đối. |
Anh ấy đã thành công nhờ làm việc chăm chỉ và quyết tâm tuyệt đối. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She demonstrated a clear determination to improve her performance. Cô ấy đã thể hiện một quyết tâm rõ ràng để cải thiện thành tích của mình. |
Cô ấy đã thể hiện một quyết tâm rõ ràng để cải thiện thành tích của mình. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She expressed her determination to continue in the job. Cô ấy bày tỏ quyết tâm tiếp tục công việc. |
Cô ấy bày tỏ quyết tâm tiếp tục công việc. | Lưu sổ câu |
| 11 |
She has shown great determination and skill. Cô ấy đã thể hiện quyết tâm và kỹ năng tuyệt vời. |
Cô ấy đã thể hiện quyết tâm và kỹ năng tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She was full of determination to achieve her goals. Cô ấy tràn đầy quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình. |
Cô ấy tràn đầy quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The government last night signalled its determination to resist tax cuts. Chính phủ đêm qua đã phát tín hiệu quyết tâm chống lại việc cắt giảm thuế. |
Chính phủ đêm qua đã phát tín hiệu quyết tâm chống lại việc cắt giảm thuế. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The prime minister's speech revealed a clear determination to break the power of the unions. Bài phát biểu của thủ tướng bộc lộ quyết tâm rõ ràng trong việc phá bỏ quyền lực của các công đoàn. |
Bài phát biểu của thủ tướng bộc lộ quyết tâm rõ ràng trong việc phá bỏ quyền lực của các công đoàn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
With a renewed determination, she stood up. Với một quyết tâm mới, cô ấy đã đứng lên. |
Với một quyết tâm mới, cô ấy đã đứng lên. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The key to his success was his dogged determination see things through. Chìa khóa thành công của anh ấy là quyết tâm kiên cường của anh ấy nhìn thấu mọi thứ. |
Chìa khóa thành công của anh ấy là quyết tâm kiên cường của anh ấy nhìn thấu mọi thứ. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The prime minister's speech revealed a clear determination to break the power of the unions. Bài phát biểu của thủ tướng bộc lộ quyết tâm rõ ràng trong việc phá bỏ quyền lực của các công đoàn. |
Bài phát biểu của thủ tướng bộc lộ quyết tâm rõ ràng trong việc phá bỏ quyền lực của các công đoàn. | Lưu sổ câu |