Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

determination là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ determination trong tiếng Anh

determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/
- noun : sự quyết tâm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

determination: Sự quyết tâm; xác định

Determination là danh từ chỉ sự kiên định, ý chí mạnh mẽ hoặc hành động xác định điều gì đó.

  • Her determination helped her achieve success. (Sự quyết tâm của cô ấy giúp cô đạt được thành công.)
  • The determination of the cause took weeks. (Việc xác định nguyên nhân mất vài tuần.)
  • They showed great determination in the face of challenges. (Họ thể hiện quyết tâm lớn trước những thử thách.)

Bảng biến thể từ "determination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "determination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "determination"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

fierce/grim/dogged determination

quyết liệt / nghiệt ngã / kiên định

Lưu sổ câu

2

He fought the illness with courage and determination.

Anh ấy đã chiến đấu với bệnh tật bằng lòng dũng cảm và quyết tâm.

Lưu sổ câu

3

They had survived by sheer determination.

Họ đã sống sót nhờ sự quyết tâm tuyệt đối.

Lưu sổ câu

4

I admire her determination to get it right.

Tôi ngưỡng mộ quyết tâm của cô ấy để làm cho nó đúng.

Lưu sổ câu

5

factors influencing the determination of future policy

các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định chính sách trong tương lai

Lưu sổ câu

6

Both methods rely on the accurate determination of the pressure of the gas.

Cả hai phương pháp đều dựa vào việc xác định chính xác áp suất của chất khí.

Lưu sổ câu

7

He hung on with grim determination.

Anh ấy tiếp tục với sự kiên định.

Lưu sổ câu

8

He succeeded by hard work and sheer determination.

Anh ấy đã thành công nhờ làm việc chăm chỉ và quyết tâm tuyệt đối.

Lưu sổ câu

9

She demonstrated a clear determination to improve her performance.

Cô ấy đã thể hiện một quyết tâm rõ ràng để cải thiện thành tích của mình.

Lưu sổ câu

10

She expressed her determination to continue in the job.

Cô ấy bày tỏ quyết tâm tiếp tục công việc.

Lưu sổ câu

11

She has shown great determination and skill.

Cô ấy đã thể hiện quyết tâm và kỹ năng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

12

She was full of determination to achieve her goals.

Cô ấy tràn đầy quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình.

Lưu sổ câu

13

The government last night signalled its determination to resist tax cuts.

Chính phủ đêm qua đã phát tín hiệu quyết tâm chống lại việc cắt giảm thuế.

Lưu sổ câu

14

The prime minister's speech revealed a clear determination to break the power of the unions.

Bài phát biểu của thủ tướng bộc lộ quyết tâm rõ ràng trong việc phá bỏ quyền lực của các công đoàn.

Lưu sổ câu

15

With a renewed determination, she stood up.

Với một quyết tâm mới, cô ấy đã đứng lên.

Lưu sổ câu

16

The key to his success was his dogged determination see things through.

Chìa khóa thành công của anh ấy là quyết tâm kiên cường của anh ấy nhìn thấu mọi thứ.

Lưu sổ câu

17

The prime minister's speech revealed a clear determination to break the power of the unions.

Bài phát biểu của thủ tướng bộc lộ quyết tâm rõ ràng trong việc phá bỏ quyền lực của các công đoàn.

Lưu sổ câu