Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

despair là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ despair trong tiếng Anh

despair /dɪˈspɛə/
- adjective : tuyệt vọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

despair: Tuyệt vọng

Despair là danh từ chỉ cảm giác mất hết hy vọng; động từ nghĩa là rơi vào trạng thái tuyệt vọng.

  • He sank into despair after losing his job. (Anh ấy rơi vào tuyệt vọng sau khi mất việc.)
  • Don’t despair; there is still hope. (Đừng tuyệt vọng; vẫn còn hy vọng.)
  • Her voice was full of despair. (Giọng cô ấy đầy tuyệt vọng.)

Bảng biến thể từ "despair"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "despair"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "despair"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!