designer: Nhà thiết kế
Designer là danh từ chỉ người tạo ra mẫu mã, kiểu dáng cho sản phẩm; cũng là tính từ chỉ sản phẩm cao cấp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
design
|
Phiên âm: /dɪˈzaɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thiết kế | Ngữ cảnh: Bản vẽ hoặc ý tưởng tạo ra sản phẩm |
The design of the car is modern. |
Thiết kế của chiếc xe rất hiện đại. |
| 2 |
Từ:
designs
|
Phiên âm: /dɪˈzaɪnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thiết kế | Ngữ cảnh: Nhiều mẫu thiết kế khác nhau |
She showed her new designs. |
Cô ấy trình bày những thiết kế mới. |
| 3 |
Từ:
designer
|
Phiên âm: /dɪˈzaɪnər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà thiết kế | Ngữ cảnh: Người làm công việc thiết kế |
She is a fashion designer. |
Cô ấy là nhà thiết kế thời trang. |
| 4 |
Từ:
design
|
Phiên âm: /dɪˈzaɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thiết kế | Ngữ cảnh: Tạo ý tưởng hoặc hình mẫu |
He designs buildings. |
Anh ấy thiết kế các tòa nhà. |
| 5 |
Từ:
designed
|
Phiên âm: /dɪˈzaɪnd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã thiết kế | Ngữ cảnh: Hành động tạo mẫu đã hoàn thành |
She designed the logo. |
Cô ấy đã thiết kế logo. |
| 6 |
Từ:
designing
|
Phiên âm: /dɪˈzaɪnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang thiết kế | Ngữ cảnh: Quá trình tạo bản thiết kế |
He is designing a new website. |
Anh ấy đang thiết kế một trang web mới. |
| 7 |
Từ:
redesign
|
Phiên âm: /ˌriːdɪˈzaɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thiết kế lại | Ngữ cảnh: Thay đổi hoặc cải tiến thiết kế |
They will redesign the product. |
Họ sẽ thiết kế lại sản phẩm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
one of the country's top fashion designers một trong những nhà thiết kế thời trang hàng đầu của đất nước |
một trong những nhà thiết kế thời trang hàng đầu của đất nước | Lưu sổ câu |
| 2 |
a graphic/web/game designer một nhà thiết kế đồ họa / web / trò chơi |
một nhà thiết kế đồ họa / web / trò chơi | Lưu sổ câu |
| 3 |
She works as a set designer for the Royal Opera House. Cô ấy làm việc như một nhà thiết kế cho Nhà hát Opera Hoàng gia. |
Cô ấy làm việc như một nhà thiết kế cho Nhà hát Opera Hoàng gia. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the company's chief fashion designer nhà thiết kế thời trang chính của công ty |
nhà thiết kế thời trang chính của công ty | Lưu sổ câu |
| 5 |
the company's chief fashion designer nhà thiết kế thời trang chính của công ty |
nhà thiết kế thời trang chính của công ty | Lưu sổ câu |