Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

design là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ design trong tiếng Anh

design /dɪˈzaɪn/
- noun : thiết kế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

design: Thiết kế

Design là danh từ hoặc động từ chỉ việc tạo ra hình dáng, kế hoạch hoặc mẫu của một vật.

  • The architect presented a new building design. (Kiến trúc sư trình bày thiết kế tòa nhà mới.)
  • She designs clothes for a fashion brand. (Cô ấy thiết kế quần áo cho một thương hiệu thời trang.)
  • The design of the website is modern. (Thiết kế của trang web rất hiện đại.)

Bảng biến thể từ "design"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: design
Phiên âm: /dɪˈzaɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thiết kế Ngữ cảnh: Bản vẽ hoặc ý tưởng tạo ra sản phẩm The design of the car is modern.
Thiết kế của chiếc xe rất hiện đại.
2 Từ: designs
Phiên âm: /dɪˈzaɪnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các thiết kế Ngữ cảnh: Nhiều mẫu thiết kế khác nhau She showed her new designs.
Cô ấy trình bày những thiết kế mới.
3 Từ: designer
Phiên âm: /dɪˈzaɪnər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà thiết kế Ngữ cảnh: Người làm công việc thiết kế She is a fashion designer.
Cô ấy là nhà thiết kế thời trang.
4 Từ: design
Phiên âm: /dɪˈzaɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thiết kế Ngữ cảnh: Tạo ý tưởng hoặc hình mẫu He designs buildings.
Anh ấy thiết kế các tòa nhà.
5 Từ: designed
Phiên âm: /dɪˈzaɪnd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã thiết kế Ngữ cảnh: Hành động tạo mẫu đã hoàn thành She designed the logo.
Cô ấy đã thiết kế logo.
6 Từ: designing
Phiên âm: /dɪˈzaɪnɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang thiết kế Ngữ cảnh: Quá trình tạo bản thiết kế He is designing a new website.
Anh ấy đang thiết kế một trang web mới.
7 Từ: redesign
Phiên âm: /ˌriːdɪˈzaɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thiết kế lại Ngữ cảnh: Thay đổi hoặc cải tiến thiết kế They will redesign the product.
Họ sẽ thiết kế lại sản phẩm.

Từ đồng nghĩa "design"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "design"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The basic design of the car is very similar to that of earlier models.

Thiết kế cơ bản của chiếc xe rất giống với những mẫu xe trước đó.

Lưu sổ câu

2

special new design features

các tính năng thiết kế mới đặc biệt

Lưu sổ câu

3

The system has a fundamental design flaw.

Hệ thống có một lỗ hổng thiết kế cơ bản.

Lưu sổ câu

4

The steel frame is left visible and is part of the overall design concept.

Khung thép được để lại và là một phần của ý tưởng thiết kế tổng thể.

Lưu sổ câu

5

The magazine will appear in a new design from next month.

Tạp chí sẽ xuất hiện trong một thiết kế mới từ tháng sau.

Lưu sổ câu

6

the design and development of new products

thiết kế và phát triển sản phẩm mới

Lưu sổ câu

7

I'm doing a course in art and design.

Tôi đang tham gia một khóa học về nghệ thuật và thiết kế.

Lưu sổ câu

8

web/set/product design

thiết kế web / bộ / sản phẩm

Lưu sổ câu

9

a specialist in computer-aided design

một chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính

Lưu sổ câu

10

a design studio

một xưởng thiết kế

Lưu sổ câu

11

He has created some new and original designs.

Anh ấy đã tạo ra một số thiết kế mới và nguyên bản.

Lưu sổ câu

12

designs for aircraft

thiết kế cho máy bay

Lưu sổ câu

13

floral/abstract/geometric designs

thiết kế hoa / trừu tượng / hình học

Lưu sổ câu

14

The tiles come in a huge range of colours and designs.

Gạch có rất nhiều màu sắc và kiểu dáng.

Lưu sổ câu

15

The building has intricate geometric designs on several of the walls.

Tòa nhà có thiết kế hình học phức tạp trên một số bức tường.

Lưu sổ câu

16

It is all part of his grand design.

Tất cả đều là một phần trong thiết kế vĩ đại của ông.

Lưu sổ câu

17

He was quite aware of her marital designs on him.

Anh ta khá biết về những thiết kế hôn nhân của cô trên người anh ta.

Lưu sổ câu

18

The machine's unique design prevents it from overheating.

Thiết kế độc đáo của máy giúp máy không bị quá nóng.

Lưu sổ câu

19

He's come up with a really good design for a solar-powered car.

Anh ấy nghĩ ra một thiết kế thực sự tốt cho một chiếc ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời.

Lưu sổ câu

20

Making the building accessible for disabled people was another major design challenge.

Làm cho tòa nhà có thể tiếp cận cho người khuyết tật là một thách thức thiết kế lớn khác.

Lưu sổ câu

21

One of our main design goals was to make the product easy to use.

Một trong những mục tiêu thiết kế chính của chúng tôi là làm cho sản phẩm dễ sử dụng.

Lưu sổ câu

22

The architect put forward two alternative design concepts for the new library.

Kiến trúc sư đưa ra hai ý tưởng thiết kế thay thế cho thư viện mới.

Lưu sổ câu

23

The chair she had sketched was far bigger than stipulated in the design brief.

Chiếc ghế cô đã phác thảo lớn hơn nhiều so với quy định trong bản tóm tắt thiết kế.

Lưu sổ câu

24

The clever design allows natural light to flood into the room.

Thiết kế thông minh cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào phòng.

Lưu sổ câu

25

The latest model incorporates some novel design features.

Mẫu mới nhất tích hợp một số tính năng thiết kế mới.

Lưu sổ câu

26

The machine is quite simple in design.

Máy có thiết kế khá đơn giản.

Lưu sổ câu

27

The new label design provides nutrition facts.

Thiết kế nhãn mới cung cấp thông tin dinh dưỡng.

Lưu sổ câu

28

The other houses are built to a more conventional design.

Những ngôi nhà khác được xây dựng theo thiết kế thông thường hơn.

Lưu sổ câu

29

The overall design of the workspace is critical.

Thiết kế tổng thể của không gian làm việc là rất quan trọng.

Lưu sổ câu

30

Their new car is still at the design stage.

Chiếc xe mới của họ vẫn đang ở giai đoạn thiết kế.

Lưu sổ câu

31

We followed the traditional design.

Chúng tôi theo thiết kế truyền thống.

Lưu sổ câu

32

a car with a sleek modern design

một chiếc xe có kiểu dáng đẹp, hiện đại

Lưu sổ câu

33

elements that are being included in the next design phase

các yếu tố đang được đưa vào giai đoạn thiết kế tiếp theo

Lưu sổ câu

34

I made this one to my very own design.

Tôi đã làm cái này theo thiết kế của riêng mình.

Lưu sổ câu

35

It's a simple design that hasn't changed for centuries.

Đó là một thiết kế đơn giản không thay đổi trong nhiều thế kỷ.

Lưu sổ câu

36

Our house was built to a traditional design.

Ngôi nhà của chúng tôi được xây dựng theo thiết kế truyền thống.

Lưu sổ câu

37

The design for the new model is top secret.

Thiết kế cho mô hình mới là tuyệt mật.

Lưu sổ câu

38

There was a basic design fault in the new computer.

Có một lỗi thiết kế cơ bản trong máy tính mới.

Lưu sổ câu

39

What new design features does the TV have?

TV có những đặc điểm thiết kế mới nào?

Lưu sổ câu

40

a design flaw in a software program

một lỗ hổng thiết kế trong một chương trình phần mềm

Lưu sổ câu

41

The new CAD program really speeds up the design process.

Chương trình CAD mới thực sự đẩy nhanh quá trình thiết kế.

Lưu sổ câu

42

The company won an international design competition for the concert hall.

Công ty giành chiến thắng trong cuộc thi thiết kế quốc tế cho phòng hòa nhạc.

Lưu sổ câu

43

Digital design tools are essential.

Các công cụ thiết kế kỹ thuật số là rất cần thiết.

Lưu sổ câu

44

trendy boutique hotels with avant-garde design themes

các khách sạn boutique thời thượng với chủ đề thiết kế tiên phong

Lưu sổ câu

45

The car wouldn't win any design awards, but it's very reliable.

Chiếc xe sẽ không giành được bất kỳ giải thưởng thiết kế nào, nhưng nó rất đáng tin cậy.

Lưu sổ câu

46

Strict design standards ensure that new buildings are compatible with existing architecture.

Tiêu chuẩn thiết kế nghiêm ngặt đảm bảo rằng các tòa nhà mới tương thích với kiến ​​trúc hiện có.

Lưu sổ câu

47

a vehicle of revolutionary design

một phương tiện thiết kế mang tính cách mạng

Lưu sổ câu

48

He set up his own software design company.

Ông thành lập công ty thiết kế phần mềm của riêng mình.

Lưu sổ câu

49

She's done some design work for us in the past.

Cô ấy đã làm một số công việc thiết kế cho chúng tôi trong quá khứ.

Lưu sổ câu

50

They have produced a design for the construction of a new bank building.

Họ đã đưa ra một bản thiết kế cho việc xây dựng một tòa nhà ngân hàng mới.

Lưu sổ câu

51

The original designs were stolen.

Các thiết kế ban đầu bị đánh cắp.

Lưu sổ câu

52

Last week the architect unveiled his design for a museum on Prague's waterfront.

Tuần trước, kiến ​​trúc sư đã công bố thiết kế của mình cho một bảo tàng trên bờ sông của Praha.

Lưu sổ câu

53

the architect's designs for the cathedral

thiết kế của kiến ​​trúc sư cho nhà thờ

Lưu sổ câu

54

The office designs incorporate quiet rooms where employees can take a break.

Các thiết kế văn phòng kết hợp các phòng yên tĩnh, nơi nhân viên có thể nghỉ ngơi.

Lưu sổ câu

55

There are several laws protecting the ownership of industrial designs.

Có một số luật bảo vệ quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp.

Lưu sổ câu

56

We can show you several different designs for your new kitchen.

Chúng tôi có thể cho bạn thấy một số thiết kế khác nhau cho nhà bếp mới của bạn.

Lưu sổ câu

57

Had it happened by accident or by design?

Nó xảy ra do tình cờ hay do thiết kế?

Lưu sổ câu

58

His grand design was to connect up every academic institution in the world.

Thiết kế vĩ đại của ông là kết nối mọi tổ chức học thuật trên thế giới.

Lưu sổ câu

59

I suspected that he had some sinister designs.

Tôi nghi ngờ rằng anh ta có một số thiết kế nham hiểm.

Lưu sổ câu

60

It is all part of his grand design for government.

Tất cả đều là một phần trong thiết kế lớn của ông cho chính phủ.

Lưu sổ câu

61

The machine's unique design prevents it from overheating.

Thiết kế độc đáo của máy giúp máy không bị quá nóng.

Lưu sổ câu

62

He's come up with a really good design for a solar-powered car.

Ông ấy nghĩ ra một thiết kế thực sự tốt cho một chiếc ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời.

Lưu sổ câu

63

It's a simple design that hasn't changed for centuries.

Đó là một thiết kế đơn giản không thay đổi trong nhiều thế kỷ.

Lưu sổ câu

64

The car wouldn't win any design awards, but it's very reliable.

Chiếc xe không giành được bất kỳ giải thưởng thiết kế nào, nhưng nó rất đáng tin cậy.

Lưu sổ câu

65

She's done some design work for us in the past.

Cô ấy đã làm một số công việc thiết kế cho chúng tôi trong quá khứ.

Lưu sổ câu

66

Last week the architect unveiled his design for a museum on Prague's waterfront.

Tuần trước, kiến ​​trúc sư đã công bố thiết kế của mình cho một bảo tàng trên bờ sông của Praha.

Lưu sổ câu

67

the architect's designs for the cathedral

thiết kế của kiến ​​trúc sư cho nhà thờ

Lưu sổ câu