Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deserted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deserted trong tiếng Anh

deserted /dɪˈzɜːtɪd/
- (adj) : bỏ hoang

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deserted: Hoang vắng

Deserted là không có người ở, trống trải.

  • The street was deserted at night. (Con phố hoang vắng vào ban đêm.)
  • They found a deserted village. (Họ tìm thấy một ngôi làng hoang vắng.)
  • The beach is deserted in winter. (Bãi biển vắng người vào mùa đông.)

Bảng biến thể từ "deserted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deserted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deserted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!