Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deputy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deputy trong tiếng Anh

deputy /ˈdɛpjʊti/
- noun : phó

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deputy: Phó; người thay quyền

Deputy là danh từ chỉ người giữ vị trí phó hoặc thay quyền lãnh đạo; cũng có thể chỉ cảnh sát trưởng phó.

  • He is the deputy manager of the department. (Anh ấy là phó trưởng phòng.)
  • The deputy took charge in the absence of the mayor. (Phó thị trưởng đảm nhiệm công việc khi thị trưởng vắng mặt.)
  • The sheriff’s deputy arrested the suspect. (Phó cảnh sát trưởng bắt giữ nghi phạm.)

Bảng biến thể từ "deputy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deputy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deputy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'm acting as deputy till the manager returns.

Tôi làm phó phòng cho đến khi người quản lý trở lại.

Lưu sổ câu

2

She was appointed deputy head of the school.

Cô được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng của trường.

Lưu sổ câu

3

A new deputy has not yet been appointed.

Một phó mới vẫn chưa được bổ nhiệm.

Lưu sổ câu

4

She is acting as deputy to the chairman of the board.

Cô ấy là phó chủ tịch hội đồng quản trị.

Lưu sổ câu

5

a former deputy chairman of the Democratic Party

cựu phó chủ tịch Đảng Dân chủ

Lưu sổ câu

6

I'm acting as deputy till the manager returns.

Tôi làm phó phòng cho đến khi người quản lý trở lại.

Lưu sổ câu

7

23 women were among the 77 deputies elected.

23 phụ nữ trong số 77 đại biểu được bầu.

Lưu sổ câu