Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

depositor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ depositor trong tiếng Anh

depositor /dɪˈpɒzɪtə/
- (n) : người ký gửi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

depositor: Người gửi tiền

Depositor là người gửi tiền vào ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

  • The bank guarantees the safety of depositors. (Ngân hàng đảm bảo an toàn cho người gửi tiền.)
  • Every depositor has a savings account. (Mỗi người gửi tiền có một tài khoản tiết kiệm.)
  • The depositors withdrew their money after the crisis. (Người gửi tiền rút tiền sau khủng hoảng.)

Bảng biến thể từ "depositor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "depositor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "depositor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!