Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

demonstrate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ demonstrate trong tiếng Anh

demonstrate /ˈdemənstreɪt/
- (v) : chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

demonstrate: Chứng minh, trình diễn

Demonstrate là hành động chỉ ra hoặc trình bày cách thức làm một việc gì đó hoặc để chứng minh điều gì đó.

  • He demonstrated how to use the new software during the meeting. (Anh ấy đã trình diễn cách sử dụng phần mềm mới trong cuộc họp.)
  • They demonstrated the product’s features in front of the audience. (Họ đã chứng minh các tính năng của sản phẩm trước khán giả.)
  • She demonstrated great leadership skills throughout the project. (Cô ấy đã chứng minh khả năng lãnh đạo tuyệt vời trong suốt dự án.)

Bảng biến thể từ "demonstrate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: demonstrate
Phiên âm: /ˈdɛmənstreɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chứng minh, biểu diễn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động trình bày, chứng tỏ hoặc biểu diễn He demonstrated how to use the software.
Anh ấy đã chứng minh cách sử dụng phần mềm.
2 Từ: demonstration
Phiên âm: /ˌdɛmənˈstreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chứng minh, buổi biểu diễn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động chứng minh hoặc trình bày The teacher gave a demonstration of the experiment.
Giáo viên đã thực hiện một buổi trình diễn thí nghiệm.
3 Từ: demonstrative
Phiên âm: /dɪˈmɒnstrətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính biểu hiện Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến rõ ràng She is very demonstrative with her emotions.
Cô ấy rất biểu lộ cảm xúc của mình.

Từ đồng nghĩa "demonstrate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "demonstrate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

How do you demonstrate that the earth is round?

Làm thế nào để bạn chứng minh rằng trái đất là hình tròn?

Lưu sổ câu

2

How do you demonstrate that the pressure remains constant?

Làm thế nào để bạn chứng minh rằng áp suất không đổi?

Lưu sổ câu

3

My assistant will now demonstrate the machine in action.

Trợ lý của tôi bây giờ sẽ chứng minh máy đang hoạt động.

Lưu sổ câu

4

These results demonstrate convincingly that our campaign is working.

Những kết quả này chứng minh một cách thuyết phục rằng chiến dịch của chúng tôi đang hoạt động.

Lưu sổ câu

5

These figures clearly demonstrate the size of the economic problem facing the country.

Những con số này chứng minh rõ ràng quy mô của vấn đề kinh tế mà đất nước đang phải đối mặt.

Lưu sổ câu

6

Let me demonstrate to you some of the difficulties we are facing.

Hãy để tôi chứng minh cho bạn thấy một số khó khăn mà chúng tôi đang gặp phải.

Lưu sổ câu

7

She felt increasingly frustrated by her inability to demonstrate her ideas.

Cô ngày càng cảm thấy thất vọng vì không có khả năng thể hiện ý tưởng của mình.

Lưu sổ câu

8

You have to demonstrate that you are reliable.

Bạn phải chứng minh rằng bạn là người đáng tin cậy.

Lưu sổ câu

9

Recent events demonstrate the need of change in policy.

Các sự kiện gần đây cho thấy sự cần thiết phải thay đổi chính sách.

Lưu sổ câu

10

We want to demonstrate our commitment to human rights.

Chúng tôi muốn thể hiện cam kết của mình đối với quyền con người.

Lưu sổ câu

11

We are defending the right to demonstrate.

Chúng tôi đang bảo vệ quyền biểu tình.

Lưu sổ câu

12

These facts demonstrate the folly of the policy.

Những sự kiện này chứng tỏ sự điên rồ của chính sách.

Lưu sổ câu

13

Let me demonstrate to you how this machine works.

Hãy để tôi chứng minh cho bạn cách thức hoạt động của máy này.

Lưu sổ câu

14

You need to demonstrate more self-control.

Bạn cần thể hiện khả năng tự chủ nhiều hơn.

Lưu sổ câu

15

These problems demonstrate the importance of strategic planning.

Những vấn đề này chứng tỏ tầm quan trọng của hoạch định chiến lược.

Lưu sổ câu

16

demonstrate what you mean by that?

chứng minh ý bạn là gì?

Lưu sổ câu

17

Their objective was to demonstrate peacefully for civil rights.

Mục tiêu của họ là biểu tình một cách hòa bình cho các quyền dân sự.

Lưu sổ câu

18

Thousands have braved icy rain to demonstrate their support.

Hàng ngàn người đã bất chấp mưa băng giá để thể hiện sự ủng hộ của họ.

Lưu sổ câu

19

Thousands of people gathered to demonstrate against the new proposals.

Hàng nghìn người đã tụ tập để phản đối các đề xuất mới.

Lưu sổ câu

20

The new manager obviously felt the need to demonstrate her authority.

Người quản lý mới rõ ràng cảm thấy cần phải chứng minh quyền hạn của mình.

Lưu sổ câu

21

This section will attempt to demonstrate how the Bank of England operates.

Phần này sẽ cố gắng chứng minh cách thức hoạt động của Ngân hàng Trung ương Anh.

Lưu sổ câu

22

How can I demonstrate to you that my story is true?

Làm thế nào tôi có thể chứng minh cho bạn thấy rằng câu chuyện của tôi là sự thật?

Lưu sổ câu

23

The government now has an opportunity to demonstrate its commitment to reform.

Chính phủ hiện có cơ hội thể hiện cam kết cải cách.

Lưu sổ câu

24

A style consultant will demonstrate how to dress to impress.

Một nhà tư vấn phong cách sẽ hướng dẫn cách ăn mặc để gây ấn tượng.

Lưu sổ câu

25

They are anxious to demonstrate to the voters that they have practical policies.

Họ nóng lòng muốn chứng minh cho cử tri thấy rằng họ có những chính sách thiết thực.

Lưu sổ câu

26

Hitchcock's films demonstrate that a British filmmaker could learn from Hollywood.

Các bộ phim của Hitchcock chứng minh rằng một nhà làm phim người Anh có thể học hỏi từ Hollywood.

Lưu sổ câu

27

Can you demonstrate to our satisfaction that your story is true?

Bạn có thể chứng minh cho chúng tôi hài lòng rằng câu chuyện của bạn là sự thật không?

Lưu sổ câu

28

An estimated 5,000 people marched through the city to demonstrate against the factory closures.

Ước tính có khoảng 5 nghìn người đã tuần hành khắp thành phố để phản đối việc đóng cửa nhà máy.

Lưu sổ câu

29

New research convincingly demonstrates that age-related memory loss is not inevitable.

Nghiên cứu mới đã chứng minh một cách thuyết phục rằng mất trí nhớ do tuổi tác không phải là không thể tránh khỏi.

Lưu sổ câu

30

These paintings demonstrate his extraordinary ability as a portrait painter.

Những bức tranh này chứng tỏ khả năng phi thường của ông với tư cách là một họa sĩ vẽ chân dung.

Lưu sổ câu

31

The award demonstrated the importance that local people place on road safety.

Giải thưởng thể hiện tầm quan trọng của người dân địa phương đối với an toàn giao thông đường bộ.

Lưu sổ câu

32

This new anthology amply demonstrates the range and vitality of modern Scottish poetry.

Amply tuyển tập mới này thể hiện phạm vi và sức sống của thơ ca Scotland hiện đại.

Lưu sổ câu

33

This study clearly demonstrates how fishing can affect an ecosystem.

Nghiên cứu này chứng minh rõ ràng việc đánh bắt cá có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái như thế nào.

Lưu sổ câu

34

Let me demonstrate to you some of the difficulties we are facing.

Hãy để tôi chứng minh cho bạn thấy một số khó khăn mà chúng tôi đang gặp phải.

Lưu sổ câu

35

The theories were demonstrated to be false.

Các lý thuyết đã được chứng minh là sai.

Lưu sổ câu

36

It has been demonstrated that this drug is effective.

Nó đã được chứng minh rằng loại thuốc này có hiệu quả.

Lưu sổ câu

37

The team demonstrated breathtaking skills.

Nhóm nghiên cứu đã thể hiện những kỹ năng ngoạn mục.

Lưu sổ câu

38

We want to demonstrate our commitment to human rights.

Chúng tôi muốn thể hiện cam kết của mình đối với quyền con người.

Lưu sổ câu

39

Students must demonstrate a willingness to work with others.

Học sinh phải thể hiện sự sẵn sàng làm việc với những người khác.

Lưu sổ câu

40

The gallery's experts demonstrated some conservation techniques.

Các chuyên gia của phòng trưng bày đã trình diễn một số kỹ thuật bảo tồn.

Lưu sổ câu

41

The system was demonstrated to officials from 17 countries.

Hệ thống đã được chứng minh cho các quan chức từ 17 quốc gia.

Lưu sổ câu

42

Let me demonstrate to you how it works.

Hãy để tôi chứng minh cho bạn thấy nó hoạt động như thế nào.

Lưu sổ câu

43

Hundreds of protesters demonstrated outside the court.

Hàng trăm người biểu tình đã biểu tình bên ngoài tòa án.

Lưu sổ câu

44

Their objective was to demonstrate peacefully for civil rights.

Mục tiêu của họ là biểu tình một cách hòa bình cho các quyền dân sự.

Lưu sổ câu

45

Recent research demonstrates that TV advertising influences children’s spending habits.

Nghiên cứu gần đây chứng minh rằng quảng cáo trên TV ảnh hưởng đến thói quen chi tiêu của trẻ em.

Lưu sổ câu

46

Our study demonstrates beyond doubt that the play was written by Shakespeare.

Nghiên cứu của chúng tôi chứng minh rằng vở kịch được viết bởi Shakespeare.

Lưu sổ câu

47

The study demonstrates beyond doubt the effectiveness of the new drug.

Nghiên cứu chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới không thể nghi ngờ.

Lưu sổ câu

48

This tragedy graphically demonstrates the dangers of extreme sports.

Thảm kịch này thể hiện bằng hình ảnh sự nguy hiểm của các môn thể thao mạo hiểm.

Lưu sổ câu

49

Her job involves demonstrating new educational software.

Công việc của cô liên quan đến việc trình diễn phần mềm giáo dục mới.

Lưu sổ câu

50

The gallery's experts demonstrated some conservation techniques.

Các chuyên gia của phòng trưng bày đã trình diễn một số kỹ thuật bảo tồn.

Lưu sổ câu

51

students demonstrating against the war

sinh viên biểu tình chống chiến tranh

Lưu sổ câu

52

They are demonstrating in support of free higher education.

Họ đang biểu tình ủng hộ giáo dục đại học miễn phí.

Lưu sổ câu

53

Customers are more likely to buy if you demonstrate the product for them.

Khách hàng sẽ thích mua hơn nếu bạn chứng minh sản phẩm cho họ.

Lưu sổ câu