Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

demonstration là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ demonstration trong tiếng Anh

demonstration /ˌdɛmənˈstreɪʃən/
- noun : cuộc biểu tình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

demonstration: Cuộc biểu tình; sự trình bày

Demonstration là danh từ chỉ hành động công khai bày tỏ quan điểm hoặc trình diễn cách làm việc gì.

  • Thousands joined the peace demonstration. (Hàng nghìn người tham gia cuộc biểu tình vì hòa bình.)
  • The teacher gave a demonstration of the experiment. (Giáo viên trình bày thí nghiệm.)
  • The software comes with a demonstration video. (Phần mềm kèm theo video hướng dẫn.)

Bảng biến thể từ "demonstration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "demonstration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "demonstration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to take part in/go on a demonstration

tham gia / đi biểu tình

Lưu sổ câu

2

to hold/stage a demonstration

tổ chức / tổ chức một cuộc biểu tình

Lưu sổ câu

3

mass demonstrations in support of the exiled leader

các cuộc biểu tình quần chúng ủng hộ nhà lãnh đạo bị lưu đày

Lưu sổ câu

4

anti-government demonstrations

biểu tình chống chính phủ

Lưu sổ câu

5

a peaceful/violent demonstration

một cuộc biểu tình ôn hòa / bạo lực

Lưu sổ câu

6

We were given a brief demonstration of the computer's functions.

Chúng tôi được trình bày ngắn gọn về các chức năng của máy tính.

Lưu sổ câu

7

a practical demonstration

một minh chứng thực tế

Lưu sổ câu

8

a demonstration model (= a model used to show how something works)

một mô hình trình diễn (= một mô hình được sử dụng để chỉ ra cách hoạt động của một thứ gì đó)

Lưu sổ câu

9

Sandra and Nigel provided a demonstration of salsa dance steps.

Sandra và Nigel trình diễn các bước nhảy salsa.

Lưu sổ câu

10

a demonstration of the connection between the two sets of figures

một minh chứng về mối liên hệ giữa hai bộ số liệu

Lưu sổ câu

11

a demonstration of how something that seems simple can turn out to be very complicated

một minh chứng về việc một thứ tưởng chừng đơn giản lại có thể trở nên rất phức tạp

Lưu sổ câu

12

a public demonstration of affection

một cuộc biểu tình công khai về tình cảm

Lưu sổ câu

13

a demonstration of support for the reforms

một cuộc biểu tình ủng hộ các cải cách

Lưu sổ câu

14

I'll give a quick demonstration of some first-aid techniques.

Tôi sẽ trình bày nhanh một số kỹ thuật sơ cứu.

Lưu sổ câu

15

Police in riot gear dispersed the demonstration.

Cảnh sát trong trang phục chống bạo động giải tán cuộc biểu tình.

Lưu sổ câu

16

Taxi drivers staged a demonstration against the new law.

Các tài xế taxi tổ chức một cuộc biểu tình chống lại luật mới.

Lưu sổ câu

17

The demonstration was called off at the last minute.

Cuộc biểu tình bị đình chỉ vào phút cuối.

Lưu sổ câu

18

The government does not wish to provoke further demonstrations.

Chính phủ không muốn kích động thêm các cuộc biểu tình.

Lưu sổ câu

19

The president's decision provoked public demonstrations.

Quyết định của tổng thống đã kích động các cuộc biểu tình của công chúng.

Lưu sổ câu

20

The strike was a dramatic demonstration of the power of the workforce.

Cuộc đình công là một minh chứng ấn tượng về sức mạnh của lực lượng lao động.

Lưu sổ câu

21

The visiting president was greeted by hostile demonstrations.

Tổng thống đến thăm đã được chào đón bởi các cuộc biểu tình thù địch.

Lưu sổ câu

22

Thousands gathered for a peaceful demonstration.

Hàng nghìn người tụ tập cho một cuộc biểu tình ôn hòa.

Lưu sổ câu

23

a protest demonstration against the war

một cuộc biểu tình phản đối chiến tranh

Lưu sổ câu

24

demonstrations calling for an end to sanctions

biểu tình kêu gọi chấm dứt trừng phạt

Lưu sổ câu

25

demonstrations in protest at the arrests

biểu tình phản đối vụ bắt giữ

Lưu sổ câu

26

demonstrations in protest of the administration

biểu tình phản đối chính quyền

Lưu sổ câu

27

mass demonstrations against cuts in the health service

biểu tình đông đảo chống lại việc cắt giảm dịch vụ y tế

Lưu sổ câu

28

physical demonstrations of affection

thể hiện tình cảm

Lưu sổ câu

29

police intervention at demonstrations

sự can thiệp của cảnh sát vào các cuộc biểu tình

Lưu sổ câu

30

student demonstrations in favour of a multi-party system

cuộc biểu tình của sinh viên ủng hộ hệ thống đa đảng

Lưu sổ câu

31

As a student, she had taken part in many demonstrations.

Khi còn là sinh viên, cô đã tham gia nhiều cuộc biểu tình.

Lưu sổ câu

32

Protesters go on demonstrations, armed with flowers to give to the police.

Người biểu tình đi biểu tình, trang bị hoa để tặng cảnh sát.

Lưu sổ câu

33

She was given to quite embarrassing public demonstrations of emotion.

Cô đã được đưa ra để biểu lộ cảm xúc công khai khá xấu hổ.

Lưu sổ câu

34

The election results gave ample demonstration of collapsing support for the Communist Party.

Kết quả bầu cử đã chứng tỏ phong phú về sự ủng hộ của Đảng Cộng sản đang sụp đổ.

Lưu sổ câu

35

The performance was a remarkable demonstration of his abilities.

Buổi biểu diễn là một minh chứng đáng chú ý về khả năng của ông.

Lưu sổ câu

36

There were mass demonstrations in support of the exiled leader.

Có nhiều cuộc biểu tình ủng hộ nhà lãnh đạo lưu vong.

Lưu sổ câu

37

They are holding a peaceful demonstration in Central Park.

Họ đang tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa ở Công viên Trung tâm.

Lưu sổ câu

38

We bought the demonstration model at half price.

Chúng tôi mua mô hình trình diễn với giá một nửa.

Lưu sổ câu

39

I'll give a quick demonstration of some first-aid techniques.

Tôi sẽ trình bày nhanh một số kỹ thuật sơ cứu.

Lưu sổ câu

40

The president's decision provoked public demonstrations.

Quyết định của tổng thống đã kích động các cuộc biểu tình của công chúng.

Lưu sổ câu

41

We were given a brief demonstration of the computer's functions.

Chúng tôi đã được trình bày ngắn gọn về các chức năng của máy tính.

Lưu sổ câu