Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

delivery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ delivery trong tiếng Anh

delivery /dɪˈlɪvəri/
- (n) : sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

delivery: Sự giao hàng, sự truyền đạt

Delivery là hành động giao một sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc cách thức truyền đạt một thông điệp.

  • The delivery of the goods was delayed due to weather conditions. (Việc giao hàng bị trì hoãn do điều kiện thời tiết.)
  • Her delivery of the speech was powerful and inspiring. (Cách truyền đạt bài phát biểu của cô ấy rất mạnh mẽ và đầy cảm hứng.)
  • The delivery of the letter was confirmed by the postal service. (Việc giao thư đã được xác nhận bởi dịch vụ bưu chính.)

Bảng biến thể từ "delivery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: delivery
Phiên âm: /dɪˈlɪvəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc giao hàng, sự chuyển phát Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình giao hàng, thư từ hoặc dịch vụ The delivery of the parcel was delayed.
Việc giao bưu kiện bị trì hoãn.
2 Từ: deliver
Phiên âm: /dɪˈlɪvər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giao, chuyển Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đưa hàng, thư từ hoặc thông điệp đến nơi nhận The courier delivers packages daily.
Người đưa thư giao bưu kiện hàng ngày.
3 Từ: delivered
Phiên âm: /dɪˈlɪvərd/ Loại từ: Tính từ/Động từ quá khứ Nghĩa: Đã giao, đã chuyển Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hàng hóa, thư từ đã được giao The delivered package was damaged.
Gói hàng đã giao bị hư hỏng.
4 Từ: delivering
Phiên âm: /dɪˈlɪvərɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang giao, đang chuyển Ngữ cảnh: Dùng khi hành động giao hàng hoặc chuyển phát đang diễn ra The driver is delivering parcels this morning.
Người lái xe đang giao bưu kiện vào sáng nay.
5 Từ: deliverable
Phiên âm: /dɪˈlɪvərəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể giao, có thể chuyển phát Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vật hoặc hàng hóa có thể được giao đến nơi nhận All orders are deliverable within three days.
Tất cả đơn hàng có thể giao trong vòng ba ngày.

Từ đồng nghĩa "delivery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "delivery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Use recorded delivery for large cheques or money orders.

Sử dụng giao hàng đã ghi cho séc lớn hoặc chuyển tiền.

Lưu sổ câu

2

Allow 28 days for delivery.

Cho phép 28 ngày để giao hàng.

Lưu sổ câu

3

There is no delivery of letters on Sundays.

Không có giao thư vào ngày chủ nhật.

Lưu sổ câu

4

Most Indian restaurants offer free delivery.

Hầu hết các nhà hàng Ấn Độ giao hàng miễn phí.

Lưu sổ câu

5

Please pay for goods on delivery .

Vui lòng thanh toán tiền hàng khi nhận hàng.

Lưu sổ câu

6

Is there a postal / mail delivery on Saturdays?

Có dịch vụ chuyển phát bưu điện / thư từ vào các ngày thứ Bảy không?

Lưu sổ câu

7

When can you take delivery of the car?

Khi nào bạn có thể nhận xe?

Lưu sổ câu

8

Your order is ready for delivery.

Đơn đặt hàng của bạn đã sẵn sàng để giao hàng.

Lưu sổ câu

9

I'll charge myself with the safe delivery of the secret information.

Tôi sẽ tự tính phí với việc cung cấp thông tin bí mật một cách an toàn.

Lưu sổ câu

10

The penalty clause specifies that late delivery will be fined.

Điều khoản phạt quy định rằng giao hàng muộn sẽ bị phạt.

Lưu sổ câu

11

We aim to increase the speed of delivery .

Chúng tôi mong muốn tăng tốc độ giao hàng.

Lưu sổ câu

12

I got a delivery of fresh eggs this morning.

Tôi nhận được một giao trứng tươi sáng nay.

Lưu sổ câu

13

Mrs Howell had an easy delivery.

Bà Howell đã có một cuộc sinh nở dễ dàng.

Lưu sổ câu

14

The cases are ready for delivery.

Các trường hợp đã sẵn sàng để giao hàng.

Lưu sổ câu

15

Please pay the driver on delivery.

Vui lòng thanh toán cho tài xế khi giao hàng.

Lưu sổ câu

16

You have to pay a premium for express delivery.

Bạn phải trả một khoản phí bảo hiểm cho chuyển phát nhanh.

Lưu sổ câu

17

The company offers free delivery to your home.

Công ty giao hàng miễn phí tận nhà cho bạn.

Lưu sổ câu

18

I had to give a slow delivery.

Tôi đã phải cung cấp cho một giao hàng chậm.

Lưu sổ câu

19

Please send this letter by express delivery.

Xin vui lòng gửi bức thư này bằng chuyển phát nhanh.

Lưu sổ câu

20

The delivery of potatoes was several kilos light.

Việc giao khoai tây nhẹ vài ký.

Lưu sổ câu

21

Allow three clear days for delivery.

Cho phép ba ngày rõ ràng để giao hàng.

Lưu sổ câu

22

Ensure all photographic material is properly packed and sent by recorded delivery.

Đảm bảo tất cả các tài liệu chụp ảnh được đóng gói đúng cách và được gửi bằng phương thức giao hàng đã ghi.

Lưu sổ câu

23

They chased up the dress designer to get a delivery date.

Họ đuổi theo nhà thiết kế váy để lấy ngày giao hàng.

Lưu sổ câu

24

Our head office will liaise with the suppliers to ensure delivery.

Trụ sở chính của chúng tôi sẽ liên lạc với các nhà cung cấp để đảm bảo giao hàng.

Lưu sổ câu

25

The doctor worked busily beneath the blinding lights of the delivery room.

Bác sĩ làm việc bận rộn bên dưới ánh đèn chói lòa của phòng sinh.

Lưu sổ câu

26

A £50 deposit is required when ordering,[sentence dictionary] and the balance is due upon delivery.

Cần đặt cọc 50 £ khi đặt hàng, [từ điển câu] và số dư sẽ đến hạn thanh toán khi giao hàng.

Lưu sổ câu

27

It is part of the contract that there is a penalty for late delivery.

Đó là một phần của hợp đồng rằng có một khoản phạt cho việc giao hàng muộn.

Lưu sổ câu

28

We offer free delivery on orders over $200.

Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí cho các đơn đặt hàng trên 200 đô la.

Lưu sổ câu

29

The service guarantees next day delivery.

Dịch vụ đảm bảo giao hàng vào ngày hôm sau.

Lưu sổ câu

30

Please pay for goods on delivery (= when you receive them).

Vui lòng thanh toán tiền hàng khi nhận hàng (= khi bạn nhận hàng).

Lưu sổ câu

31

When can you take delivery of (= be available to receive) the car?

Khi nào bạn có thể nhận (= sẵn sàng nhận) xe?

Lưu sổ câu

32

A delivery van was waiting in the street outside.

Một chiếc xe tải giao hàng đã đợi sẵn trên đường phố bên ngoài.

Lưu sổ câu

33

the delivery of public services

cung cấp các dịch vụ công

Lưu sổ câu

34

We have invested to improve service delivery.

Chúng tôi đã đầu tư để cải thiện việc cung cấp dịch vụ.

Lưu sổ câu

35

Digital content delivery, especially music and video, is big business.

Phân phối nội dung kỹ thuật số, đặc biệt là âm nhạc và video, là một lĩnh vực kinh doanh lớn.

Lưu sổ câu

36

an electronic message delivery system

hệ thống gửi tin nhắn điện tử

Lưu sổ câu

37

an easy/a difficult delivery

giao hàng dễ / khó

Lưu sổ câu

38

a delivery room/ward (= in a hospital, etc.)

phòng / khu sinh (= trong bệnh viện, v.v.)

Lưu sổ câu

39

a vaginal/caesarean delivery

sinh mổ / ngã âm đạo

Lưu sổ câu

40

The beautiful poetry was ruined by her poor delivery.

Bài thơ đẹp bị hủy hoại bởi cô giao hàng kém.

Lưu sổ câu

41

a fast delivery

giao hàng nhanh chóng

Lưu sổ câu

42

Remember to cancel mail delivery when you go on vacation.

Hãy nhớ hủy gửi thư khi bạn đi nghỉ.

Lưu sổ câu

43

Ensure all material is properly packed and sent by recorded delivery.

Đảm bảo tất cả các vật liệu được đóng gói đúng cách và được gửi bằng phương thức giao hàng được ghi lại.

Lưu sổ câu

44

Order by 30 November to ensure delivery by Christmas.

Đặt hàng trước ngày 30 tháng 11 để đảm bảo giao hàng trước Giáng sinh.

Lưu sổ câu

45

We offer free home delivery.

Chúng tôi giao hàng tận nhà miễn phí.

Lưu sổ câu

46

We guarantee delivery before 9 a.m. the next day.

Chúng tôi đảm bảo giao hàng trước 9 giờ sáng ngày hôm sau.

Lưu sổ câu

47

guaranteed express delivery to over 170 countries

chuyển phát nhanh đảm bảo đến hơn 170 quốc gia

Lưu sổ câu

48

The government has now taken delivery of the new fighter planes.

Chính phủ hiện đã nhận các máy bay chiến đấu mới.

Lưu sổ câu

49

She had made a delivery to the address earlier that day.

Cô ấy đã giao hàng đến địa chỉ sớm hơn vào ngày hôm đó.

Lưu sổ câu

50

The shop receives only one delivery of books per week.

Shop chỉ nhận giao sách một lần trong tuần.

Lưu sổ câu

51

We are awaiting delivery of some new office furniture.

Chúng tôi đang chờ giao một số đồ nội thất văn phòng mới.

Lưu sổ câu

52

completed orders for delivery

đơn đặt hàng đã hoàn thành để giao

Lưu sổ câu

53

He was employed at the local grocery store as a delivery boy.

Anh ấy được làm việc tại một cửa hàng tạp hóa địa phương với tư cách là một chàng trai giao hàng.

Lưu sổ câu

54

Are there any delivery charges?

Có bất kỳ khoản phí giao hàng nào không?

Lưu sổ câu

55

The cost of postal delivery to rural houses is three times as much.

Chi phí chuyển phát bưu điện đến các nhà ở nông thôn cao gấp ba lần.

Lưu sổ câu

56

Getting delivery trucks to the site was difficult.

Rất khó đưa xe tải giao hàng đến địa điểm.

Lưu sổ câu

57

New trends in healthcare delivery pose a significant challenge to hospitals throughout the country.

Các xu hướng mới trong cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang đặt ra một thách thức không nhỏ đối với các bệnh viện trong cả nước.

Lưu sổ câu

58

We need more efficient delivery of humanitarian aid.

Chúng tôi cần cung cấp viện trợ nhân đạo hiệu quả hơn.

Lưu sổ câu

59

She had a very easy delivery with her second child.

Cô sinh con thứ hai rất dễ dàng.

Lưu sổ câu

60

At the moment there are two deliveries a day.

Hiện tại, có hai chuyến hàng mỗi ngày.

Lưu sổ câu

61

We have regular deliveries of bread and milk to the cottage.

Chúng tôi thường xuyên giao bánh mì và sữa cho ngôi nhà nhỏ.

Lưu sổ câu

62

We do all our deliveries in the mornings.

Chúng tôi giao hàng vào các buổi sáng.

Lưu sổ câu

63

The figures show an increase in forceps deliveries.

Các số liệu cho thấy sự gia tăng trong các lần giao hàng kẹp.

Lưu sổ câu

64

We are waiting for the delivery of the chairs.

Chúng tôi chờ giao những chiếc ghế này.

Lưu sổ câu