deliver: Giao hàng, truyền đạt
Deliver là hành động mang hoặc giao một vật phẩm đến nơi đích, hoặc truyền đạt thông tin.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
deliver
|
Phiên âm: /dɪˈlɪvər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Giao, chuyển | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đưa hàng, thư hoặc thông điệp đến nơi nhận |
The courier delivers packages daily. |
Người đưa thư giao bưu kiện hàng ngày. |
| 2 |
Từ:
delivery
|
Phiên âm: /dɪˈlɪvəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Việc giao hàng, sự chuyển phát | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình giao hàng |
The delivery of the parcel was delayed. |
Việc giao bưu kiện bị trì hoãn. |
| 3 |
Từ:
delivered
|
Phiên âm: /dɪˈlɪvərd/ | Loại từ: Tính từ/Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã giao, đã chuyển | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hàng hóa, thư từ đã được giao |
The delivered package was damaged. |
Gói hàng đã giao bị hư hỏng. |
| 4 |
Từ:
delivering
|
Phiên âm: /dɪˈlɪvərɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang giao, đang chuyển | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động giao hàng hoặc thông điệp đang diễn ra |
The driver is delivering parcels this morning. |
Người lái xe đang giao bưu kiện vào sáng nay. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
God defend [deliver] me from my friends; from my enemies I can [will] defend myself. Chúa bảo vệ [giải cứu] tôi khỏi bạn bè của tôi; khỏi kẻ thù của mình, tôi có thể [sẽ] tự vệ. |
Chúa bảo vệ [giải cứu] tôi khỏi bạn bè của tôi; khỏi kẻ thù của mình, tôi có thể [sẽ] tự vệ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Can he be trusted to deliver on his promises? Liệu anh ta có thể được tin tưởng để thực hiện những lời hứa của mình không? |
Liệu anh ta có thể được tin tưởng để thực hiện những lời hứa của mình không? | Lưu sổ câu |
| 3 |
We deliver the goods in batches. Chúng tôi giao hàng theo lô. |
Chúng tôi giao hàng theo lô. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He took the opportunity to deliver us another snub. Anh ấy đã nhân cơ hội để cung cấp cho chúng tôi một nụ cười khác. |
Anh ấy đã nhân cơ hội để cung cấp cho chúng tôi một nụ cười khác. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The company will deliver free of charge. Công ty sẽ giao hàng tận nơi miễn phí. |
Công ty sẽ giao hàng tận nơi miễn phí. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We promise to deliver within 48 hours. Chúng tôi hứa sẽ cung cấp trong vòng 48 giờ. |
Chúng tôi hứa sẽ cung cấp trong vòng 48 giờ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They didn't deliver the right amount of sand. Họ không giao đúng số lượng cát. |
Họ không giao đúng số lượng cát. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We deliver to your door! Chúng tôi giao hàng tận nơi! |
Chúng tôi giao hàng tận nơi! | Lưu sổ câu |
| 9 |
We are expected to deliver those letters before May. Chúng tôi dự kiến sẽ gửi những lá thư đó trước tháng Năm. |
Chúng tôi dự kiến sẽ gửi những lá thư đó trước tháng Năm. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They aim to deliver the people who are in bondage to superstitious belief. Họ nhắm đến việc giải thoát những người đang bị ràng buộc bởi niềm tin mê tín dị đoan. |
Họ nhắm đến việc giải thoát những người đang bị ràng buộc bởi niềm tin mê tín dị đoan. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Please deliver the baggage to my hotel as soon as you have located it. Vui lòng chuyển hành lý đến khách sạn của tôi ngay sau khi bạn đặt nó. |
Vui lòng chuyển hành lý đến khách sạn của tôi ngay sau khi bạn đặt nó. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Please deliver my baggage to my hotel as soon as you find it. Vui lòng chuyển hành lý của tôi đến khách sạn của tôi ngay sau khi bạn tìm thấy nó. |
Vui lòng chuyển hành lý của tôi đến khách sạn của tôi ngay sau khi bạn tìm thấy nó. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The Canadians plan to deliver more food to southern Somalia. Người Canada có kế hoạch cung cấp nhiều thực phẩm hơn đến miền nam Somalia. |
Người Canada có kế hoạch cung cấp nhiều thực phẩm hơn đến miền nam Somalia. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We don't promise what we can't deliver. Chúng tôi không hứa những gì chúng tôi không thể cung cấp. |
Chúng tôi không hứa những gì chúng tôi không thể cung cấp. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Please deliver this package against payment of cost. Vui lòng cung cấp gói này với việc thanh toán chi phí. |
Vui lòng cung cấp gói này với việc thanh toán chi phí. | Lưu sổ câu |
| 16 |
If you can't deliver improved sales figures, you're fired. Nếu bạn không thể cung cấp số liệu bán hàng được cải thiện, bạn sẽ bị sa thải. |
Nếu bạn không thể cung cấp số liệu bán hàng được cải thiện, bạn sẽ bị sa thải. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The government has failed to deliver . Chính phủ đã thất bại trong việc cung cấp. |
Chính phủ đã thất bại trong việc cung cấp. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The company will deliver on its promises . Công ty sẽ thực hiện theo lời hứa của mình. |
Công ty sẽ thực hiện theo lời hứa của mình. | Lưu sổ câu |
| 19 |
We guarantee to deliver within a week. Chúng tôi đảm bảo sẽ cung cấp trong vòng một tuần. Senturedict.com |
Chúng tôi đảm bảo sẽ cung cấp trong vòng một tuần. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 20 |
He rose to his feet to deliver his speech. Anh đứng dậy để đọc bài phát biểu của mình. |
Anh đứng dậy để đọc bài phát biểu của mình. | Lưu sổ câu |
| 21 |
He was prevailed upon to deliver us a lecture. Anh ấy đã được ưu tiên khi giảng cho chúng tôi một bài giảng. |
Anh ấy đã được ưu tiên khi giảng cho chúng tôi một bài giảng. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Do you deliver on Saturdays? Bạn có giao hàng vào các ngày thứ bảy không? |
Bạn có giao hàng vào các ngày thứ bảy không? | Lưu sổ câu |
| 23 |
Her husband had to deliver the baby himself. Chồng cô phải tự mình đỡ đẻ. |
Chồng cô phải tự mình đỡ đẻ. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Schools have to deliver the core skills. Trường học phải cung cấp các kỹ năng cốt lõi. |
Trường học phải cung cấp các kỹ năng cốt lõi. | Lưu sổ câu |
| 25 |
We guarantee to deliver your goods within a week. Chúng tôi đảm bảo sẽ giao hàng cho bạn trong vòng một tuần. |
Chúng tôi đảm bảo sẽ giao hàng cho bạn trong vòng một tuần. | Lưu sổ câu |
| 26 |
They failed to deliver on the agreement. Họ không thực hiện đúng thỏa thuận. |
Họ không thực hiện đúng thỏa thuận. | Lưu sổ câu |
| 27 |
He cannot deliver the Latino vote. Anh ta không thể đưa ra lá phiếu Latino. |
Anh ta không thể đưa ra lá phiếu Latino. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The office boy will deliver the package. Chàng trai văn phòng sẽ giao hàng trọn gói. |
Chàng trai văn phòng sẽ giao hàng trọn gói. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Next Monday is the soonest we can deliver. Thứ Hai tới là ngày chúng tôi có thể giao hàng sớm nhất. |
Thứ Hai tới là ngày chúng tôi có thể giao hàng sớm nhất. | Lưu sổ câu |
| 30 |
I get my food delivered from the supermarket to save time. Tôi nhận đồ ăn của mình được giao từ siêu thị để tiết kiệm thời gian. |
Tôi nhận đồ ăn của mình được giao từ siêu thị để tiết kiệm thời gian. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Leaflets have been delivered to every household. Tờ rơi đã được chuyển đến từng hộ gia đình. |
Tờ rơi đã được chuyển đến từng hộ gia đình. | Lưu sổ câu |
| 32 |
We promise to deliver within 48 hours. Chúng tôi hứa sẽ giao hàng trong vòng 48 giờ. |
Chúng tôi hứa sẽ giao hàng trong vòng 48 giờ. | Lưu sổ câu |
| 33 |
We deliver to our stores seven days a week. Chúng tôi giao hàng đến các cửa hàng của chúng tôi bảy ngày một tuần. |
Chúng tôi giao hàng đến các cửa hàng của chúng tôi bảy ngày một tuần. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Let me deliver the good news first. Hãy để tôi chuyển tin tốt lành trước. |
Hãy để tôi chuyển tin tốt lành trước. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The video delivers a clear message about road safety. Đoạn video mang đến một thông điệp rõ ràng về an toàn giao thông đường bộ. |
Đoạn video mang đến một thông điệp rõ ràng về an toàn giao thông đường bộ. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Essentially, Web designers must deliver content simply and effectively. Về cơ bản, các nhà thiết kế web phải truyền tải nội dung một cách đơn giản và hiệu quả. |
Về cơ bản, các nhà thiết kế web phải truyền tải nội dung một cách đơn giản và hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Online training sessions are delivered directly to your desktop. Các buổi đào tạo trực tuyến được gửi trực tiếp đến máy tính để bàn của bạn. |
Các buổi đào tạo trực tuyến được gửi trực tiếp đến máy tính để bàn của bạn. | Lưu sổ câu |
| 38 |
Our courses are delivered via the internet. Các khóa học của chúng tôi được cung cấp qua internet. |
Các khóa học của chúng tôi được cung cấp qua internet. | Lưu sổ câu |
| 39 |
She will deliver a major speech on foreign policy tomorrow. Cô ấy sẽ có một bài phát biểu quan trọng về chính sách đối ngoại vào ngày mai. |
Cô ấy sẽ có một bài phát biểu quan trọng về chính sách đối ngoại vào ngày mai. | Lưu sổ câu |
| 40 |
to deliver an address/a lecture/a sermon để cung cấp một địa chỉ / một bài giảng / một bài giảng |
để cung cấp một địa chỉ / một bài giảng / một bài giảng | Lưu sổ câu |
| 41 |
The cast delivered the performances of a lifetime. Dàn diễn viên đã mang đến những màn trình diễn của cả cuộc đời. |
Dàn diễn viên đã mang đến những màn trình diễn của cả cuộc đời. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The jury finally delivered its verdict. Bồi thẩm đoàn cuối cùng đã đưa ra phán quyết của mình. |
Bồi thẩm đoàn cuối cùng đã đưa ra phán quyết của mình. | Lưu sổ câu |
| 43 |
She always delivers on her promises. Cô ấy luôn thực hiện những lời hứa của mình. |
Cô ấy luôn thực hiện những lời hứa của mình. | Lưu sổ câu |
| 44 |
If you can't deliver improved sales figures, you're fired. Nếu bạn không thể cung cấp số liệu bán hàng được cải thiện, bạn sẽ bị sa thải. |
Nếu bạn không thể cung cấp số liệu bán hàng được cải thiện, bạn sẽ bị sa thải. | Lưu sổ câu |
| 45 |
The team delivered a stunning victory last night. Đội đã mang về một chiến thắng tuyệt vời vào đêm qua. |
Đội đã mang về một chiến thắng tuyệt vời vào đêm qua. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Successive administrations have failed to deliver adequate funding for education. Các chính quyền kế nhiệm đã không cung cấp đủ tài chính cho giáo dục. |
Các chính quyền kế nhiệm đã không cung cấp đủ tài chính cho giáo dục. | Lưu sổ câu |
| 47 |
the failure of successive governments to deliver economic growth sự thất bại của các chính phủ kế tiếp trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế |
sự thất bại của các chính phủ kế tiếp trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế | Lưu sổ câu |
| 48 |
There have been major breakdowns in delivering services to elderly residents. Đã có những trục trặc lớn trong việc cung cấp dịch vụ cho người cao tuổi. |
Đã có những trục trặc lớn trong việc cung cấp dịch vụ cho người cao tuổi. | Lưu sổ câu |
| 49 |
She delivered the kids on time at their father's house. Cô ấy giao những đứa trẻ đúng giờ tại nhà của cha chúng. |
Cô ấy giao những đứa trẻ đúng giờ tại nhà của cha chúng. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The taxi delivered us to our hotel. Xe taxi đưa chúng tôi đến khách sạn của chúng tôi. |
Xe taxi đưa chúng tôi đến khách sạn của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 51 |
They delivered their prisoner over to the invading army. Họ giao tù nhân của mình cho đội quân xâm lược. |
Họ giao tù nhân của mình cho đội quân xâm lược. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The baby was delivered by Caesarean section. Em bé được sinh mổ. |
Em bé được sinh mổ. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The baby was delivered safely on Tuesday night. Em bé đã được sinh ra an toàn vào đêm thứ Ba. |
Em bé đã được sinh ra an toàn vào đêm thứ Ba. | Lưu sổ câu |
| 54 |
The number of women delivering their babies in hospital increased. Số phụ nữ sinh con trong bệnh viện tăng lên. |
Số phụ nữ sinh con trong bệnh viện tăng lên. | Lưu sổ câu |
| 55 |
She was delivered of a healthy boy. Cô được sinh ra một bé trai khỏe mạnh. |
Cô được sinh ra một bé trai khỏe mạnh. | Lưu sổ câu |
| 56 |
He delivered the blow (= hit somebody hard) with all his force. Anh ta ra đòn (= đánh ai đó thật mạnh) bằng tất cả lực của mình. |
Anh ta ra đòn (= đánh ai đó thật mạnh) bằng tất cả lực của mình. | Lưu sổ câu |
| 57 |
The company will deliver free of charge. Công ty sẽ giao hàng miễn phí. |
Công ty sẽ giao hàng miễn phí. | Lưu sổ câu |
| 58 |
The letter was delivered to his office. Bức thư được chuyển đến văn phòng của ông. |
Bức thư được chuyển đến văn phòng của ông. | Lưu sổ câu |
| 59 |
The package had been delivered by hand. Gói hàng được chuyển bằng tay. |
Gói hàng được chuyển bằng tay. | Lưu sổ câu |
| 60 |
You can either collect the goods or have them delivered. Bạn có thể nhận hàng hoặc giao hàng. |
Bạn có thể nhận hàng hoặc giao hàng. | Lưu sổ câu |
| 61 |
She is due to deliver a lecture on genetic engineering. Cô ấy sẽ giảng bài về kỹ thuật di truyền. |
Cô ấy sẽ giảng bài về kỹ thuật di truyền. | Lưu sổ câu |
| 62 |
He delivered his lines confidently. Anh ấy đưa ra những lời thoại của mình một cách tự tin. |
Anh ấy đưa ra những lời thoại của mình một cách tự tin. | Lưu sổ câu |
| 63 |
The Court delivered its judgement earlier this month. Tòa án đã đưa ra phán quyết vào đầu tháng này. |
Tòa án đã đưa ra phán quyết vào đầu tháng này. | Lưu sổ câu |
| 64 |
products that deliver on customer expectations sản phẩm cung cấp trên sự mong đợi của khách hàng |
sản phẩm cung cấp trên sự mong đợi của khách hàng | Lưu sổ câu |
| 65 |
Our aim is deliver high quality services everywhere and at all times. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp các dịch vụ chất lượng cao ở mọi nơi và mọi lúc. |
Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp các dịch vụ chất lượng cao ở mọi nơi và mọi lúc. | Lưu sổ câu |
| 66 |
These changes will deliver real benefits for our customers. Những thay đổi này sẽ mang lại lợi ích thực sự cho khách hàng của chúng tôi. |
Những thay đổi này sẽ mang lại lợi ích thực sự cho khách hàng của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 67 |
a company which consistently delivers value in its relationships with customers and consumers một công ty luôn mang lại giá trị trong các mối quan hệ với khách hàng và người tiêu dùng |
một công ty luôn mang lại giá trị trong các mối quan hệ với khách hàng và người tiêu dùng | Lưu sổ câu |