delicately: Một cách tinh tế / khéo léo
Delicately diễn tả hành động làm điều gì đó nhẹ nhàng, khéo léo.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Grant delicately asked Jan about her divorce because he knew it was a sensitive subject. Grant hỏi Jan một cách tế nhị về cuộc ly hôn của cô ấy vì anh ta biết đây là chủ đề nhạy cảm. |
Grant hỏi Jan một cách tế nhị về cuộc ly hôn của cô ấy vì anh ta biết đây là chủ đề nhạy cảm. | Lưu sổ câu |