Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

delicately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ delicately trong tiếng Anh

delicately /ˈdɛlɪkətli/
- (adv) : một cách tế nhị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

delicately: Một cách tinh tế / khéo léo

Delicately diễn tả hành động làm điều gì đó nhẹ nhàng, khéo léo.

  • She spoke delicately to avoid offense. (Cô ấy nói một cách khéo léo để tránh xúc phạm.)
  • He handled the vase delicately. (Anh ta cầm chiếc bình một cách nhẹ nhàng.)
  • The situation must be dealt with delicately. (Tình huống phải được xử lý tinh tế.)

Bảng biến thể từ "delicately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "delicately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "delicately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Grant delicately asked Jan about her divorce because he knew it was a sensitive subject.

Grant hỏi Jan một cách tế nhị về cuộc ly hôn của cô ấy vì anh ta biết đây là chủ đề nhạy cảm.

Lưu sổ câu