Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

delete là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ delete trong tiếng Anh

delete /dɪˈliːt/
- adjective : xóa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

delete: Xóa

Delete là động từ chỉ việc loại bỏ dữ liệu hoặc chữ khỏi văn bản hoặc hệ thống.

  • Please delete this file from the computer. (Vui lòng xóa tập tin này khỏi máy tính.)
  • He accidentally deleted important emails. (Anh ấy vô tình xóa các email quan trọng.)
  • Delete the wrong word and rewrite it. (Xóa từ sai và viết lại.)

Bảng biến thể từ "delete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "delete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "delete"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Can I delete these e-mails now?

Bây giờ tôi có thể xóa những bức thư điện tử này chứ?

Lưu sổ câu