Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

defect là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ defect trong tiếng Anh

defect /dɪˈfɛkt/
- adjective : khiếm khuyết, nhược điểm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

defect: Lỗi, khuyết điểm

Defect là danh từ chỉ sự thiếu sót, hư hỏng hoặc khuyết điểm; động từ nghĩa là rời bỏ tổ chức/đất nước để theo phe khác.

  • The product was returned because of a manufacturing defect. (Sản phẩm bị trả lại vì lỗi sản xuất.)
  • The engineer found a defect in the machine. (Kỹ sư phát hiện khuyết điểm trong máy.)
  • Several soldiers defected to the enemy side. (Một số binh sĩ đã đào ngũ sang phe địch.)

Bảng biến thể từ "defect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "defect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "defect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

If an item has even the smallest defect, we must not send it out.

Nếu một món hàng có khuyết điểm nhỏ nhất thì chúng ta cũng không được gửi nó đi.

Lưu sổ câu