Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

declare là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ declare trong tiếng Anh

declare /dɪˈkleə/
- (v) : tuyên bố, công bố

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

declare: Tuyên bố

Declare là hành động công bố hoặc thông báo một điều gì đó một cách chính thức.

  • The government declared a state of emergency after the natural disaster. (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau thảm họa thiên nhiên.)
  • He declared his intentions to run for president. (Anh ấy tuyên bố ý định của mình sẽ tranh cử tổng thống.)
  • She declared her support for the new policy in front of the crowd. (Cô ấy tuyên bố sự ủng hộ của mình đối với chính sách mới trước đám đông.)

Bảng biến thể từ "declare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: declare
Phiên âm: /dɪˈklɛər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tuyên bố, công bố Ngữ cảnh: Dùng khi thông báo chính thức hoặc bày tỏ quan điểm The government declared a state of emergency.
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
2 Từ: declaration
Phiên âm: /ˌdɛkləˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tuyên bố Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc văn bản công bố chính thức She made a formal declaration of her intentions.
Cô ấy đã đưa ra tuyên bố chính thức về ý định của mình.
3 Từ: declared
Phiên âm: /dɪˈklɛəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được tuyên bố Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó đã được thông báo hoặc công nhận The declared winner received a trophy.
Người chiến thắng được công bố đã nhận cúp.

Từ đồng nghĩa "declare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "declare"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I declare, it was a very warm day!

Tôi tuyên bố, đó là một ngày rất ấm áp!

Lưu sổ câu

2

Have you anything to declare?

Bạn có bất cứ điều gì để khai báo?

Lưu sổ câu

3

Anything to declare? --No, I don't.

Có gì để khẳng định? --Không, tôi không.

Lưu sổ câu

4

I declare this bridge open.

Tôi tuyên bố mở cây cầu này.

Lưu sổ câu

5

Do you have anything to declare?

Bạn có bất cứ điều gì để khai báo?

Lưu sổ câu

6

Pale moonlight, I declare lonely and shadow.

Ánh trăng nhạt nhòa, em khai cô đơn lẻ bóng.

Lưu sổ câu

7

Congress is vested with the power to declare war.

Quốc hội được trao quyền tuyên chiến.

Lưu sổ câu

8

The government may declare martial law in response to the latest violence in the region.

Chính phủ có thể tuyên bố thiết quân luật để đối phó với tình trạng bạo lực mới nhất trong khu vực.

Lưu sổ câu

9

If you insist, we have to declare the meeting off.

Nếu bạn khăng khăng, chúng tôi phải tuyên bố cuộc họp ngừng hoạt động.

Lưu sổ câu

10

I declare the meeting closed.

Tôi tuyên bố cuộc họp đã kết thúc.

Lưu sổ câu

11

I declare you man and wife.

Tôi tuyên bố bạn là người đàn ông và vợ.

Lưu sổ câu

12

I declare this exhibition open .

Tôi tuyên bố mở cửa triển lãm này.

Lưu sổ câu

13

You'd better declare the camera to the official.

Tốt hơn bạn nên khai báo chiếc máy ảnh cho viên chức.

Lưu sổ câu

14

Congress has the power to declare war .

Quốc hội có quyền tuyên chiến.

Lưu sổ câu

15

They decided to declare Paris an open city.

Họ quyết định tuyên bố Paris là một thành phố mở.

Lưu sổ câu

16

Goods to declare - use the red channel.

Hàng hóa phải khai báo - sử dụng luồng đỏ.

Lưu sổ câu

17

I declare this festival open.

Tôi tuyên bố mở lễ hội này.

Lưu sổ câu

18

The government is ready to declare a permanent ceasefire.

Chính phủ sẵn sàng tuyên bố ngừng bắn vĩnh viễn.

Lưu sổ câu

19

I should, at this point, declare my interest.

Tại thời điểm này, tôi nên tuyên bố sở thích của mình.

Lưu sổ câu

20

It's too early to declare his efforts a success.

Còn quá sớm để tuyên bố những nỗ lực của anh ấy là thành công.

Lưu sổ câu

21

He should declare at customs.

Anh ta nên khai báo tại hải quan.

Lưu sổ câu

22

You must declare all earnings to the tax office.

Bạn phải khai báo tất cả các khoản thu nhập với cơ quan thuế.

Lưu sổ câu

23

I hereby declare Mr Rogers elected.

Tôi xin tuyên bố rằng ông Rogers đã được bầu.

Lưu sổ câu

24

If you have nothing to declare, go through the green channel.

Nếu bạn không có gì để khai báo, hãy đi qua kênh màu xanh lá cây.

Lưu sổ câu

25

You may have to declare that you have had an HIV test.

Bạn có thể phải khai báo rằng bạn đã làm xét nghiệm HIV.

Lưu sổ câu

26

His lawyers are confident that the judges will declare Mr Stevens innocent.

Các luật sư của ông tin tưởng rằng các thẩm phán sẽ tuyên bố Stevens vô tội.

Lưu sổ câu

27

The government has declared a state of emergency.

Chính phủ đã ban bố tình trạng khẩn cấp.

Lưu sổ câu

28

Germany declared war on France on 1 August 1914.

Đức tuyên chiến với Pháp vào ngày 1 tháng 8 năm 1914.

Lưu sổ câu

29

The government has declared war on (= officially stated its intention to stop) illiteracy.

Chính phủ tuyên chiến với (= chính thức tuyên bố ý định chấm dứt) nạn mù chữ.

Lưu sổ câu

30

He will probably have to declare bankruptcy.

Anh ấy có thể sẽ phải tuyên bố phá sản.

Lưu sổ câu

31

Neither side was able to declare victory.

Không bên nào có thể tuyên bố chiến thắng.

Lưu sổ câu

32

She declared her intention of running for the presidency.

Cô tuyên bố ý định tranh cử tổng thống.

Lưu sổ câu

33

to declare your interest/candidacy

tuyên bố quan tâm / ứng cử của bạn

Lưu sổ câu

34

The court declared that strike action was illegal.

Tòa án tuyên bố rằng hành động đình công là bất hợp pháp.

Lưu sổ câu

35

In the end, they were both declared winners of the tournament.

Cuối cùng, cả hai đều được tuyên bố là người chiến thắng của giải đấu.

Lưu sổ câu

36

The area has been declared a national park.

Khu vực này đã được công bố là công viên quốc gia.

Lưu sổ câu

37

The painting was declared to be a forgery.

Bức tranh bị tuyên bố là giả mạo.

Lưu sổ câu

38

I declare this bridge open.

Tôi tuyên bố mở cây cầu này.

Lưu sổ câu

39

A doctor had declared him unfit to travel.

Một bác sĩ đã tuyên bố rằng anh ta không thích hợp để đi du lịch.

Lưu sổ câu

40

Kenya was officially declared independent on December 12, 1963.

Kenya chính thức tuyên bố độc lập vào ngày 12 tháng 12 năm 1963.

Lưu sổ câu

41

The contract was declared void.

Hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu.

Lưu sổ câu

42

‘I'll do it!’ Tom declared.

‘Tôi sẽ làm điều đó!’ Tom tuyên bố.

Lưu sổ câu

43

He declared that he was in love with her.

Anh tuyên bố rằng anh yêu cô.

Lưu sổ câu

44

Few people dared to declare their opposition to the regime.

Ít người dám tuyên bố phản đối chế độ.

Lưu sổ câu

45

She declared herself extremely hurt by his lack of support.

Cô ấy tuyên bố bản thân vô cùng đau đớn vì thiếu sự hỗ trợ của anh ấy.

Lưu sổ câu

46

He was the first gay player in a professional sports team to declare himself openly.

Anh ấy là cầu thủ đồng tính đầu tiên trong một đội thể thao chuyên nghiệp công khai bản thân.

Lưu sổ câu

47

Only two candidates have declared themselves so far.

Cho đến nay, chỉ có hai ứng cử viên tự xưng.

Lưu sổ câu

48

Freemasons were required by law to declare themselves to the authorities.

Theo luật, các Freemasons buộc phải khai báo với chính quyền.

Lưu sổ câu

49

All income must be declared.

Tất cả thu nhập phải được khai báo.

Lưu sổ câu

50

England declared at 224 for 4 (= 4 batsmen had scored 224 runs).

Anh tuyên bố ở vị trí 224 cho 4 (= 4 vận động viên ném bóng đã ghi được 224 lần chạy).

Lưu sổ câu

51

Martial law was immediately declared.

Thiết quân luật ngay lập tức được ban bố.

Lưu sổ câu

52

The communists had unilaterally declared a ceasefire.

Cộng sản đã đơn phương tuyên bố ngừng bắn.

Lưu sổ câu

53

We, the people of Indonesia, hereby declare Indonesia's independence.

Chúng tôi, những người dân Indonesia, xin tuyên bố Indonesia độc lập.

Lưu sổ câu

54

The day was declared a public holiday.

Ngày được tuyên bố là một ngày nghỉ lễ.

Lưu sổ câu

55

to declare war

tuyên chiến

Lưu sổ câu

56

‘I'm going to win!’ he declared confidently.

“Tôi sẽ thắng!” Anh ấy tuyên bố một cách tự tin.

Lưu sổ câu

57

‘You're here,’ she declared simply.

"Bạn đang ở đây", cô ấy tuyên bố đơn giản.

Lưu sổ câu

58

Stravinsky famously declared that music expressed nothing.

Stravinsky tuyên bố nổi tiếng rằng âm nhạc không thể hiện điều gì.

Lưu sổ câu

59

She proudly declared that she had once been introduced to the Queen.

Cô ấy tự hào tuyên bố rằng cô ấy đã từng được giới thiệu với Nữ hoàng.

Lưu sổ câu

60

He declared his true feelings to her.

Anh ấy công khai tình cảm thật của mình với cô ấy.

Lưu sổ câu

61

We, the people of Indonesia, hereby declare Indonesia's independence.

Chúng tôi, những người dân Indonesia, xin tuyên bố Indonesia độc lập.

Lưu sổ câu

62

‘I'm going to win!’ he declared confidently.

“Tôi sẽ thắng!” Anh ấy tuyên bố một cách tự tin.

Lưu sổ câu

63

‘You're here,’ she declared simply.

"Bạn đang ở đây," cô ấy tuyên bố đơn giản.

Lưu sổ câu