Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

debate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ debate trong tiếng Anh

debate /dɪˈbeɪt/
- (n) (v) : cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

debate: Cuộc tranh luận

Debate là cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức giữa các bên, thường liên quan đến các vấn đề hoặc quan điểm trái ngược.

  • The debate over climate change is heating up in the media. (Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đang trở nên nóng lên trên các phương tiện truyền thông.)
  • They held a public debate on the proposed new law. (Họ tổ chức một cuộc tranh luận công khai về luật mới được đề xuất.)
  • He won the debate with his persuasive arguments. (Anh ấy chiến thắng cuộc tranh luận với những lập luận thuyết phục.)

Bảng biến thể từ "debate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: debate
Phiên âm: /dɪˈbeɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuộc tranh luận Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc thảo luận về vấn đề có quan điểm khác nhau The debate on climate change was intense.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu rất căng thẳng.
2 Từ: debate
Phiên âm: /dɪˈbeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tranh luận Ngữ cảnh: Dùng khi thảo luận hoặc trình bày quan điểm về vấn đề They debated the new policy for hours.
Họ đã tranh luận về chính sách mới trong nhiều giờ.
3 Từ: debatable
Phiên âm: /dɪˈbeɪtəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể tranh cãi Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả vấn đề có thể gây tranh luận The question of fairness is debatable.
Vấn đề công bằng có thể tranh cãi.

Từ đồng nghĩa "debate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "debate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

In debate he was a formidable opponent.

Trong cuộc tranh luận, anh ta là một đối thủ đáng gờm.

Lưu sổ câu

2

His speech in the Euro debate was hardly stunning.

Bài phát biểu của anh ấy trong cuộc tranh luận Euro hầu như không gây ấn tượng mạnh.

Lưu sổ câu

3

There was some lively debate at this week's seminar.

Đã có một số cuộc tranh luận sôi nổi tại hội thảo tuần này.

Lưu sổ câu

4

The motion under debate was put to a vote.

Các chuyển động đang được tranh luận đã được đưa ra biểu quyết.

Lưu sổ câu

5

She won the debate hands down.

Cô ấy đã thắng trong cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

6

The debate is centred around two conflicting theories.

Cuộc tranh luận xoay quanh hai lý thuyết trái ngược nhau.

Lưu sổ câu

7

The debate was getting too philosophical for me.

Cuộc tranh luận trở nên quá triết lý đối với tôi.

Lưu sổ câu

8

He bowled down his opponent in the debate.

Anh ta cúi đầu trước đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

9

They launched out into a violent debate over proposal.

Họ đã nổ ra một cuộc tranh luận dữ dội về đề xuất.

Lưu sổ câu

10

The debate did not come to a conclusion untilyesterday.

Cuộc tranh luận đã không đi đến kết luận cho đến ngày hôm qua.

Lưu sổ câu

11

The interchange of ideas illumines the debate.

Sự trao đổi ý kiến làm sáng tỏ cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

12

The debate centres around the question of power.

Cuộc tranh luận xoay quanh câu hỏi về quyền lực.

Lưu sổ câu

13

The conference ended with a plenary debate.

Hội nghị kết thúc bằng một cuộc tranh luận toàn thể.

Lưu sổ câu

14

I have no time to engage in the debate.

Tôi không có thời gian để tham gia vào cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

15

Education is the current focus of public debate.

Giáo dục đang là tâm điểm tranh luận của công chúng hiện nay.

Lưu sổ câu

16

After a long debate, Congress approved the proposal.

Sau một thời gian dài tranh luận, Quốc hội đã thông qua đề xuất này.

Lưu sổ câu

17

There is an ongoing debate on the issue.

Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về vấn đề này.

Lưu sổ câu

18

Confusion reigned about how the debate would end.

Sự bối rối bao trùm về cách cuộc tranh luận sẽ kết thúc.

Lưu sổ câu

19

There has been much debate about the bill.

Đã có nhiều tranh luận về dự luật.

Lưu sổ câu

20

Good debate can quicken one's mind.

Tranh luận tốt có thể làm nhanh trí của một người.

Lưu sổ câu

21

Let's not protract the debate any further.

Đừng kéo dài cuộc tranh luận thêm nữa.

Lưu sổ câu

22

The debate in the mainstream press has been a classic example of British hypocrisy.

Cuộc tranh luận trên báo chí chính thống là một ví dụ kinh điển cho thói đạo đức giả của người Anh.

Lưu sổ câu

23

The debate is being conducted almost exclusively on party political lines.

Cuộc tranh luận hầu như chỉ được tiến hành trên các đường lối chính trị của đảng.

Lưu sổ câu

24

How can this party stifle debate on such a crucial issue?

Làm thế nào đảng này có thể ngăn chặn cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng như vậy?

Lưu sổ câu

25

Women can play a decisive role in the debate over cloning.

Phụ nữ có thể đóng một vai trò quyết định trong cuộc tranh luận về nhân bản.

Lưu sổ câu

26

Meanwhile the debate on European political and monetary union continues.

Trong khi đó cuộc tranh luận về liên minh chính trị và tiền tệ châu Âu vẫn tiếp tục.

Lưu sổ câu

27

The debate about the origins of the universe has been going on throughout recorded history.

Cuộc tranh luận về nguồn gốc của vũ trụ đã diễn ra trong suốt lịch sử được ghi lại.

Lưu sổ câu

28

After a long debate, the House of Commons approved the bill.

Sau một thời gian dài tranh luận, Hạ viện đã thông qua dự luật.

Lưu sổ câu

29

Surely such weighty matters merit a higher level of debate?

Chắc chắn những vấn đề quan trọng như vậy xứng đáng có một mức độ tranh luận cao hơn?

Lưu sổ câu

30

The new drug has become the subject of heated debate within the medical profession.

Loại thuốc mới đã trở thành chủ đề tranh luận sôi nổi trong ngành y tế.

Lưu sổ câu

31

the first ever televised presidential debate

cuộc tranh luận tổng thống đầu tiên trên truyền hình

Lưu sổ câu

32

The minister opened the debate (= was the first to speak).

Bộ trưởng khai mạc cuộc tranh luận (= là người đầu tiên phát biểu).

Lưu sổ câu

33

a debate on transport policy

một cuộc tranh luận về chính sách giao thông

Lưu sổ câu

34

The motion under debate (= being discussed) was put to a vote.

Đề nghị đang được tranh luận (= đang được thảo luận) được đưa ra biểu quyết.

Lưu sổ câu

35

The issue has sparked debate across the industry.

Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận trong toàn ngành.

Lưu sổ câu

36

to provoke/stimulate debate

để kích động / kích thích tranh luận

Lưu sổ câu

37

a fierce/vigorous debate

một cuộc tranh luận gay gắt / sôi nổi

Lưu sổ câu

38

The theatre's future is a subject of lively public debate.

Tương lai của nhà hát là một chủ đề tranh luận sôi nổi của công chúng.

Lưu sổ câu

39

Intense political debate focused on the merits of the two alternative schemes.

Cuộc tranh luận chính trị gay gắt tập trung vào giá trị của hai kế hoạch thay thế.

Lưu sổ câu

40

There has been heated debate about whether the film should be allowed.

Đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về việc liệu bộ phim có nên được phép chiếu hay không.

Lưu sổ câu

41

There has been much debate on the issue of childcare.

Đã có nhiều tranh luận về vấn đề chăm sóc trẻ em.

Lưu sổ câu

42

the ongoing debate over American foreign policy

cuộc tranh luận đang diễn ra về chính sách đối ngoại của Mỹ

Lưu sổ câu

43

The issue is still under debate.

Vấn đề vẫn đang được tranh luận.

Lưu sổ câu

44

a debate on prison reform

một cuộc tranh luận về cải cách nhà tù

Lưu sổ câu

45

The president will open the debate.

Tổng thống sẽ khai mạc cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

46

The environmentalists seem to have lost the debate over the building of this road.

Các nhà bảo vệ môi trường dường như đã thua trong cuộc tranh luận về việc xây dựng con đường này.

Lưu sổ câu

47

The poll showed that the Democrat won last night's presidential debate.

Cuộc thăm dò cho thấy đảng Dân chủ đã thắng trong cuộc tranh luận tổng thống đêm qua.

Lưu sổ câu

48

Many of these points were raised during the debate on prison reform.

Nhiều điểm trong số này đã được nêu ra trong cuộc tranh luận về cải cách nhà tù.

Lưu sổ câu

49

The debate focused on who should pay for the changes.

Cuộc tranh luận tập trung vào việc ai sẽ trả tiền cho những thay đổi.

Lưu sổ câu

50

legislative debates over gay marriage

các cuộc tranh luận lập pháp về hôn nhân đồng tính

Lưu sổ câu

51

a parliamentary debate on the fishing industry

một cuộc tranh luận quốc hội về ngành đánh bắt cá

Lưu sổ câu

52

Experts pore over the President's debate performances.

Các chuyên gia chăm chú xem các màn trình diễn tranh luận của Tổng thống.

Lưu sổ câu

53

The union holds debates for students.

Công đoàn tổ chức các cuộc tranh luận cho sinh viên.

Lưu sổ câu

54

The motion under debate was put to a vote.

Đề nghị đang được tranh luận được đưa ra biểu quyết.

Lưu sổ câu

55

Three major issues have dominated the education debate.

Ba vấn đề lớn đã thống trị cuộc tranh luận giáo dục.

Lưu sổ câu

56

The proposed changes to the law have been the subject of much debate.

Những thay đổi được đề xuất đối với luật đã là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

57

the debate surrounding contemporary art

cuộc tranh luận xung quanh nghệ thuật đương đại

Lưu sổ câu

58

the growing debate on school reform

cuộc tranh luận ngày càng tăng về cải cách trường học

Lưu sổ câu

59

Many leading charities have contributed to the debate on world poverty.

Nhiều tổ chức từ thiện hàng đầu đã đóng góp vào cuộc tranh luận về tình trạng nghèo đói trên thế giới.

Lưu sổ câu

60

You cannot separate unemployment from the wider debate about the economy.

Bạn không thể tách thất nghiệp khỏi cuộc tranh luận rộng rãi hơn về nền kinh tế.

Lưu sổ câu

61

We had a brief debate about whether or not to accept the offer.

Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận ngắn về việc có nên chấp nhận lời đề nghị hay không.

Lưu sổ câu

62

This accident has sparked off an intense debate on road safety.

Vụ tai nạn này đã làm dấy lên một cuộc tranh luận gay gắt về an toàn giao thông đường bộ.

Lưu sổ câu

63

These events shifted debate from economic issues to social ones.

Những sự kiện này chuyển cuộc tranh luận từ các vấn đề kinh tế sang các vấn đề xã hội.

Lưu sổ câu

64

The nature of this book is to provoke reasoned debate.

Bản chất của cuốn sách này là kích động cuộc tranh luận có lý lẽ.

Lưu sổ câu

65

The incident has reignited public debate over the role of teachers.

Vụ việc đã dấy lên cuộc tranh luận công khai về vai trò của giáo viên.

Lưu sổ câu

66

The club started admitting women in 1901 after years of bitter debate.

Câu lạc bộ bắt đầu kết nạp phụ nữ vào năm 1901 sau nhiều năm tranh luận gay gắt.

Lưu sổ câu

67

He was reluctant to enter the debate for or against war.

Anh ta miễn cưỡng tham gia cuộc tranh luận ủng hộ hay phản đối chiến tranh.

Lưu sổ câu

68

He accused the government of trying to stifle debate.

Ông cáo buộc chính phủ cố gắng kìm hãm các cuộc tranh luận.

Lưu sổ câu

69

What went on behind the scenes remains a matter for debate .

Điều gì đã xảy ra đằng sau hậu trường vẫn còn là một vấn đề tranh luận.

Lưu sổ câu

70

The poll showed that the Democrat won last night's presidential debate.

Cuộc thăm dò cho thấy đảng Dân chủ đã thắng trong cuộc tranh luận tổng thống đêm qua.

Lưu sổ câu

71

Experts pore over the President's debate performances.

Các chuyên gia chăm chú về các màn trình diễn tranh luận của Tổng thống.

Lưu sổ câu