Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deafness là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deafness trong tiếng Anh

deafness /ˈdɛfnɪs/
- (n) : tật điếc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deafness: Sự điếc

Deafness là trạng thái mất khả năng nghe hoàn toàn hoặc một phần.

  • Her deafness made communication difficult. (Sự điếc của cô khiến giao tiếp trở nên khó khăn.)
  • Deafness can be caused by loud noises. (Điếc có thể do tiếng ồn lớn gây ra.)
  • He adapted well to his deafness. (Anh ấy thích nghi tốt với việc bị điếc.)

Bảng biến thể từ "deafness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deafness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deafness"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!