Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

damage là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ damage trong tiếng Anh

damage /ˈdæmɪdʒ/
- (n) (v) : mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

damage: Thiệt hại

Damage là sự hủy hoại hoặc thiệt hại gây ra bởi một tác động bên ngoài.

  • The storm caused extensive damage to the buildings. (Cơn bão gây ra thiệt hại lớn cho các tòa nhà.)
  • His actions have damaged his reputation with the public. (Hành động của anh ấy đã làm tổn hại đến danh tiếng của mình với công chúng.)
  • The car was severely damaged in the accident. (Chiếc xe bị thiệt hại nặng nề trong vụ tai nạn.)

Bảng biến thể từ "damage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: damage
Phiên âm: /ˈdæmɪdʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thiệt hại Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự hư hại về vật chất hoặc tinh thần The storm caused serious damage to the houses.
Cơn bão đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho các ngôi nhà.
2 Từ: damage
Phiên âm: /ˈdæmɪdʒ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm hư hại Ngữ cảnh: Dùng khi gây tổn hại cho vật thể hoặc danh tiếng Smoking damages your health.
Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
3 Từ: damaging
Phiên âm: /ˈdæmɪdʒɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gây hư hại, có hại Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động hoặc vật gây tổn hại The leaking roof caused damaging effects on the ceiling.
Mái nhà bị dột gây hư hại cho trần nhà.

Từ đồng nghĩa "damage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "damage"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Want of care does us more damage than want of knowledge.

Muốn được chăm sóc làm chúng ta thiệt hại nhiều hơn là muốn có kiến thức.

Lưu sổ câu

2

The fire caused considerable damage to the church.

Vụ cháy đã gây thiệt hại đáng kể cho nhà thờ.

Lưu sổ câu

3

The insurers will need to assess the flood damage.

Các công ty bảo hiểm sẽ cần đánh giá thiệt hại do lũ lụt.

Lưu sổ câu

4

The rumours will do untold damage to his reputation.

Những tin đồn sẽ làm tổn hại không kể đến danh tiếng của anh ấy.

Lưu sổ câu

5

Heavy drinking can cause permanent damage to the brain.

Uống rượu nhiều có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.

Lưu sổ câu

6

Careless use of the clutch may damage the gears.

Việc sử dụng ly hợp bất cẩn có thể làm hỏng các bánh răng.

Lưu sổ câu

7

Tree roots can cause damage to buildings.

Rễ cây có thể gây hư hại cho các công trình.

Lưu sổ câu

8

The meeting was merely an exercise in damage limitation.

Cuộc họp chỉ đơn thuần là một cuộc tập trận trong việc hạn chế thiệt hại.

Lưu sổ câu

9

Can the damage done to international relations be repaired?

Những thiệt hại đã gây ra đối với quan hệ quốc tế có thể sửa chữa được không?

Lưu sổ câu

10

It is difficult to fully assess the damage.

Khó có thể đánh giá hết thiệt hại.

Lưu sổ câu

11

Storms have caused structural damage to hundreds of homes.

Bão đã gây ra thiệt hại về cấu trúc cho hàng trăm ngôi nhà.

Lưu sổ câu

12

Buy an insurance policy that covers accidental damage .

Mua một hợp đồng bảo hiểm bao gồm những thiệt hại do tai nạn.

Lưu sổ câu

13

The earthquake caused minor structural damage.

Trận động đất gây ra hư hỏng cấu trúc nhỏ.

Lưu sổ câu

14

You will be liable for any damage caused.

Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào gây ra.

Lưu sổ câu

15

I insist on paying for the damage.

Tôi nhất quyết phải trả tiền cho những thiệt hại.

Lưu sổ câu

16

Smoking can seriously damage your health.

Hút thuốc có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe của bạn.

Lưu sổ câu

17

The damage to the car was minimal.

Các thiệt hại cho chiếc xe là rất ít.

Lưu sổ câu

18

The storm did only minimal damage.

Cơn bão chỉ gây thiệt hại tối thiểu.

Lưu sổ câu

19

The storm didn't do much damage.

Cơn bão không gây nhiều thiệt hại.

Lưu sổ câu

20

Severe brain damage turned him into a vegetable.

Tổn thương não nghiêm trọng đã biến anh thành một người rau.

Lưu sổ câu

21

Alcohol may cause damage to your liver.

Rượu có thể gây hại cho gan của bạn.

Lưu sổ câu

22

The storm caused serious damage to the house.

Trận bão đã khiến ngôi nhà bị hư hỏng nặng.

Lưu sổ câu

23

Luckily, the damage was not serious.

May mắn là thiệt hại không nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

24

Fossil fuels have caused irreversible damage to the environment.

Nhiên liệu hóa thạch đã gây ra những thiệt hại không thể phục hồi cho môi trường.

Lưu sổ câu

25

Tenants have legal liability for any damage they cause.

Người thuê phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ thiệt hại nào mà họ gây ra.

Lưu sổ câu

26

They were appalled by the damage from the fire.

Họ kinh hoàng trước thiệt hại do vụ cháy gây ra.

Lưu sổ câu

27

He apologized profusely for the damage he had caused.

Anh rối rít xin lỗi vì những thiệt hại mà mình đã gây ra.

Lưu sổ câu

28

Be careful not to damage other people's property.

Hãy cẩn thận để không làm hư hỏng tài sản của người khác.

Lưu sổ câu

29

The fire caused extensive damage.

Vụ cháy gây thiệt hại trên diện rộng.

Lưu sổ câu

30

The accident has not done any permanent damage.

Vụ tai nạn không gây thiệt hại vĩnh viễn.

Lưu sổ câu

31

serious/severe damage

thiệt hại nghiêm trọng / nghiêm trọng

Lưu sổ câu

32

The building suffered extensive damage by fire in 1925.

Tòa nhà bị hư hại nặng do hỏa hoạn vào năm 1925.

Lưu sổ câu

33

permanent/irreparable/irreversible damage

thiệt hại vĩnh viễn / không thể sửa chữa / không thể phục hồi

Lưu sổ câu

34

The accident caused no permanent damage.

Vụ tai nạn không gây ra thiệt hại vĩnh viễn.

Lưu sổ câu

35

She suffered minor brain damage at birth.

Cô ấy bị tổn thương não nhẹ khi mới sinh.

Lưu sổ câu

36

liver/nerve/kidney damage

tổn thương gan / thần kinh / thận

Lưu sổ câu

37

flood/storm/smoke/water/fire damage

thiệt hại do lũ / bão / khói / nước / lửa

Lưu sổ câu

38

The earthquake caused damage to property estimated at $6 billion.

Trận động đất gây thiệt hại về tài sản ước tính 6 tỷ USD.

Lưu sổ câu

39

The storm didn't do much damage.

Cơn bão không gây nhiều thiệt hại.

Lưu sổ câu

40

Industry could inflict further damage on the island's ecology.

Công nghiệp có thể gây thiệt hại thêm cho hệ sinh thái của hòn đảo.

Lưu sổ câu

41

It could take years to repair the damage.

Có thể mất nhiều năm để sửa chữa các hư hỏng.

Lưu sổ câu

42

Make sure you insure your camera against loss or damage.

Đảm bảo bạn bảo vệ máy ảnh của mình không bị mất hoặc hư hỏng.

Lưu sổ câu

43

The children suffered psychological and emotional damage.

Những đứa trẻ bị tổn thương về tâm lý và tình cảm.

Lưu sổ câu

44

irreparable/permanent/lasting damage

thiệt hại không thể sửa chữa / vĩnh viễn / lâu dài

Lưu sổ câu

45

This could cause serious damage to the country's economy.

Điều này có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho nền kinh tế của đất nước.

Lưu sổ câu

46

It will be hard to repair the damage to his reputation.

Sẽ rất khó để sửa chữa những tổn hại cho danh tiếng của anh ấy.

Lưu sổ câu

47

Don't you think you've done enough damage already?

Bạn không nghĩ rằng bạn đã gây đủ thiệt hại rồi sao?

Lưu sổ câu

48

He was ordered to pay damages totalling £30 000.

Anh ta được lệnh phải bồi thường thiệt hại tổng cộng 30.000 bảng Anh.

Lưu sổ câu

49

They intend to sue for damages.

Họ định kiện đòi bồi thường thiệt hại.

Lưu sổ câu

50

Ann was awarded £6 000 (in) damages.

Ann được bồi thường thiệt hại £ 6 000 (in).

Lưu sổ câu

51

She was awarded damages of £6 000 .

Cô ấy được bồi thường thiệt hại £ 6 000.

Lưu sổ câu

52

There is growing awareness of the environmental damage caused by cars.

Ngày càng có nhiều nhận thức về tác hại môi trường do ô tô gây ra.

Lưu sổ câu

53

All three compounds caused substantial DNA damage.

Cả ba hợp chất đều gây ra tổn thương DNA đáng kể.

Lưu sổ câu

54

He was prosecuted for criminal damage to a vehicle.

Anh ta bị truy tố hình sự vì làm hỏng một chiếc xe.

Lưu sổ câu

55

In war, there is always collateral damage.

Trong chiến tranh, luôn có thiệt hại về tài sản thế chấp.

Lưu sổ câu

56

At the moment it is difficult to assess the extent of the damage.

Hiện tại rất khó đánh giá mức độ thiệt hại.

Lưu sổ câu

57

Let's take a look at the damage.

Chúng ta hãy xem xét thiệt hại.

Lưu sổ câu

58

I insist on paying for the damage.

Tôi kiên quyết trả tiền cho thiệt hại.

Lưu sổ câu

59

Crops are sprayed with chemicals to prevent damage from insects.

Cây trồng được phun hóa chất để ngăn côn trùng phá hoại.

Lưu sổ câu

60

The attempt at stopping the floods turned into a damage-limitation exercise.

Nỗ lực ngăn lũ trở thành một bài tập hạn chế thiệt hại.

Lưu sổ câu

61

The insurance policy covers the building for accidental damage.

Hợp đồng bảo hiểm bảo hiểm cho các thiệt hại do tai nạn của tòa nhà.

Lưu sổ câu

62

The power plant will cause untold damage to the local environment.

Nhà máy điện sẽ gây ra những thiệt hại không thể lường trước được cho môi trường địa phương.

Lưu sổ câu

63

The property damage is expected to exceed $10 billion.

Thiệt hại tài sản dự kiến ​​vượt quá 10 tỷ đô la.

Lưu sổ câu

64

Don't try to apologize—the damage is done.

Đừng cố xin lỗi

Lưu sổ câu

65

Serious damage control was needed after the information was leaked to the papers.

Cần kiểm soát thiệt hại nghiêm trọng sau khi thông tin bị rò rỉ ra giấy tờ.

Lưu sổ câu

66

The incident did permanent damage to relations between the two countries.

Vụ việc đã gây thiệt hại vĩnh viễn cho quan hệ giữa hai nước.

Lưu sổ câu

67

They inflicted severe psychological damage on their opponents.

Họ gây tổn thương tâm lý nặng nề cho đối thủ.

Lưu sổ câu

68

A woman is to bring a civil damages claim against the two men.

Một phụ nữ sẽ đưa ra yêu cầu bồi thường thiệt hại dân sự chống lại hai người đàn ông.

Lưu sổ câu

69

He received damages for personal injury.

Anh ta nhận được tiền bồi thường thiệt hại cho thương tích cá nhân.

Lưu sổ câu

70

If goods are lost in transit, the carrier will be liable for damages.

Nếu hàng hóa bị thất lạc trong quá trình vận chuyển, người vận chuyển sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

Lưu sổ câu

71

The court will assess the damages.

Tòa án sẽ đánh giá thiệt hại.

Lưu sổ câu

72

The judge upheld her claim for damages against her former employer.

Thẩm phán giữ nguyên yêu cầu bồi thường thiệt hại của cô ấy đối với người chủ cũ của cô ấy.

Lưu sổ câu

73

damages incurred by the unfairly sacked workers

thiệt hại do công nhân bị sa thải bất công

Lưu sổ câu

74

Let's take a look at the damage.

Chúng ta hãy xem xét thiệt hại.

Lưu sổ câu

75

Don't try to apologize—the damage is done.

Đừng cố xin lỗi

Lưu sổ câu