Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cycle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cycle trong tiếng Anh

cycle /ˈsaɪkl/
- (n) (v) : chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cycle: Chu kỳ

Cycle là một chuỗi các sự kiện lặp lại theo một trình tự định kỳ.

  • The water cycle involves evaporation, condensation, and precipitation. (Chu trình nước bao gồm sự bay hơi, ngưng tụ và mưa.)
  • She rides her bike every day as part of her exercise cycle. (Cô ấy đi xe đạp mỗi ngày như một phần của chu kỳ tập thể dục.)
  • The financial market goes through cycles of boom and bust. (Thị trường tài chính trải qua các chu kỳ bùng nổ và suy thoái.)

Bảng biến thể từ "cycle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: cycle
Phiên âm: /ˈsaɪkl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chu kỳ, vòng lặp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ chuỗi sự kiện hoặc quá trình lặp lại The water cycle is essential for the environment.
Chu trình nước rất quan trọng đối với môi trường.
2 Từ: cycle
Phiên âm: /ˈsaɪkl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lái xe đạp, đi xe đạp Ngữ cảnh: Dùng khi đi xe đạp hoặc di chuyển bằng xe đạp He cycles to work every day.
Anh ấy đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
3 Từ: cycling
Phiên âm: /ˈsaɪklɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ (V-ing) Nghĩa: Việc đi xe đạp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đi xe đạp hoặc môn thể thao Cycling is good for health.
Đi xe đạp tốt cho sức khỏe.

Từ đồng nghĩa "cycle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cycle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Not all doctors truly understand the reproductive cycle.

Không phải tất cả các bác sĩ đều thực sự hiểu về chu kỳ sinh sản.

Lưu sổ câu

2

We went for a cycle ride on Sunday.

Chúng tôi đã đi đạp xe vào Chủ nhật.

Lưu sổ câu

3

I never cycle up that hill it's too steep.

Tôi không bao giờ đạp xe lên ngọn đồi đó nó quá dốc.

Lưu sổ câu

4

Life is a natural cycle, just like the changing seasons.

Cuộc sống là một chu kỳ tự nhiên, cũng giống như sự thay đổi của các mùa.

Lưu sổ câu

5

Her latest stunt is riding a motor cycle through a ring of flames.

Diễn viên đóng thế mới nhất của cô ấy là cưỡi một vòng mô tô qua một vòng lửa.

Lưu sổ câu

6

My cycle is broken, so I shall have to walk.

Chu kỳ của tôi bị hỏng, vì vậy tôi sẽ phải đi bộ.

Lưu sổ câu

7

We're going for a cycle ride this afternoon.

Chiều nay chúng ta sẽ đạp xe.

Lưu sổ câu

8

It's easier to cycle with the wind behind you.

Thật dễ dàng hơn để đạp xe theo làn gió phía sau bạn.

Lưu sổ câu

9

The long cycle ride exhausted her.

Chuyến đi dài khiến cô kiệt sức.

Lưu sổ câu

10

This washing machine has a 50-minute cycle.

Máy giặt này có chu kỳ 50 phút.

Lưu sổ câu

11

Beetles undergo a complete metamorphosis in their life cycle.

Bọ cánh cứng trải qua một lần biến thái hoàn toàn trong vòng đời của chúng.

Lưu sổ câu

12

I usually cycle home through the park.

Tôi thường đạp xe về nhà qua công viên.

Lưu sổ câu

13

Cars are not allowed in the cycle lanes.

Xe ô tô không được phép đi trong làn đường dành cho xe đạp.

Lưu sổ câu

14

Stefano used a motor cycle to herd the sheep.

Stefano đã sử dụng một chu kỳ động cơ để chăn cừu.

Lưu sổ câu

15

This cycle repeats itself ad infinitum.

Chu kỳ này lặp lại chính nó ad infinitum.

Lưu sổ câu

16

That hill's far too steep to cycle up.

Ngọn đồi đó quá dốc để đạp xe lên.

Lưu sổ câu

17

Do you cycle to work?

Bạn có đạp xe đi làm không?

Lưu sổ câu

18

This cycle of events continually repeats itself.

Chu kỳ này của các sự kiện liên tục lặp lại chính nó.

Lưu sổ câu

19

They completed their journey by cycle.

Họ đã hoàn thành cuộc hành trình của mình theo chu kỳ.

Lưu sổ câu

20

Cheap imports decimated the British cycle industry.

Hàng nhập khẩu giá rẻ đã phá hủy ngành công nghiệp chu kỳ của Anh.

Lưu sổ câu

21

You cycle on and I'll meet you there.

Bạn đạp xe và tôi sẽ gặp bạn ở đó.

Lưu sổ câu

22

To complete the cycle,[] oxygen is necessary.

Để hoàn thành chu trình, [Senturedict.com] cần có oxy.

Lưu sổ câu

23

We need to break the cycle of poverty and crime in the inner cities.

Chúng ta cần phải phá vỡ chu kỳ đói nghèo và tội phạm trong các thành phố nội đô.

Lưu sổ câu

24

The pedals of a cycle are attached to a crank.

Bàn đạp của một chu trình được gắn vào một tay quay.

Lưu sổ câu

25

The business cycle is a series of peaks and troughs.

Chu kỳ kinh doanh là một loạt các đỉnh và đáy.

Lưu sổ câu

26

The dormant period is another stage in the life cycle of the plant.

Giai đoạn ngủ đông là một giai đoạn khác trong chu kỳ sống của cây.

Lưu sổ câu

27

There are a multitude of small quiet roads to cycle along.

Có vô số con đường nhỏ yên tĩnh để đạp xe dọc theo.

Lưu sổ câu

28

He was riding his cycle home when he was hit by a lorry.

Anh ấy đang đạp xe về nhà thì bị xe tải đâm.

Lưu sổ câu

29

We went for a cycle ride on Sunday.

Chúng tôi đi đạp xe vào Chủ nhật.

Lưu sổ câu

30

Lots of people arrived in cars or on cycles.

Rất nhiều người đã đến bằng ô tô hoặc đi xe đạp.

Lưu sổ câu

31

They completed their journey by cycle.

Họ đã hoàn thành cuộc hành trình của mình theo chu kỳ.

Lưu sổ câu

32

Every business goes through cycles.

Mọi doanh nghiệp đều trải qua các chu kỳ.

Lưu sổ câu

33

the cycle of the seasons

chu kỳ của các mùa

Lưu sổ câu

34

The argument is that reprisals simply perpetuate the cycle of violence.

Lập luận cho rằng sự trả đũa chỉ đơn giản là kéo dài chu kỳ bạo lực.

Lưu sổ câu

35

They could not break the cycle of harvest failure, food shortage, price increase and misery.

Họ không thể phá vỡ chu kỳ mất mùa, thiếu lương thực, tăng giá và khốn đốn.

Lưu sổ câu

36

Front runners generally establish themselves early in the election cycle.

Những người tranh cử Mặt trận thường tự lập sớm trong chu kỳ bầu cử.

Lưu sổ câu

37

The percentage of companies being downgraded was typical for this point in the economic cycle.

Tỷ lệ công ty bị tụt hạng là điển hình cho thời điểm này trong chu kỳ kinh tế.

Lưu sổ câu

38

different phases of the cell cycle

các giai đoạn khác nhau của chu kỳ tế bào

Lưu sổ câu

39

eight cycles per second

tám chu kỳ mỗi giây

Lưu sổ câu

40

the rinse cycle (= in a washing machine)

chu trình xả (= trong máy giặt)

Lưu sổ câu

41

Life is a natural cycle, just like the changing seasons.

Cuộc sống là một chu kỳ tự nhiên, giống như sự thay đổi của các mùa.

Lưu sổ câu

42

The European market is simply going through an economic cycle.

Thị trường châu Âu chỉ đơn giản là đang trải qua một chu kỳ kinh tế.

Lưu sổ câu

43

The number of young produced per breeding cycle varies from species to species.

Số lượng con non được tạo ra trong mỗi chu kỳ sinh sản khác nhau giữa các loài.

Lưu sổ câu

44

This cycle of events continually repeats itself.

Chu kỳ của các sự kiện này liên tục lặp lại chính nó.

Lưu sổ câu

45

To complete the cycle, oxygen is necessary.

Để hoàn thành chu trình, oxy là cần thiết.

Lưu sổ câu

46

a diagram of the water cycle

một sơ đồ của chu trình nước

Lưu sổ câu

47

at this point in the cycle

tại thời điểm này trong chu kỳ

Lưu sổ câu

48

caught up in a vicious cycle of bingeing and dieting

bị cuốn vào một vòng luẩn quẩn của việc say xỉn và ăn kiêng

Lưu sổ câu

49

part of the cycle of birth and death

một phần của chu kỳ sinh và tử

Lưu sổ câu

50

the 76-year solar cycle

chu kỳ mặt trời 76 năm

Lưu sổ câu

51

the annual cycle of church festivals

chu kỳ hàng năm của lễ hội nhà thờ

Lưu sổ câu

52

women with irregular menstrual cycles

phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều

Lưu sổ câu