Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

customer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ customer trong tiếng Anh

customer /ˈkʌstəmə/
- (n) : khách hàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

customer: Khách hàng

Customer là người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

  • The company values its customers and strives to improve customer service. (Công ty coi trọng khách hàng và nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng.)
  • The customer was very satisfied with the product and left a positive review. (Khách hàng rất hài lòng với sản phẩm và để lại một đánh giá tích cực.)
  • They are offering discounts to attract more customers. (Họ đang cung cấp giảm giá để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

Bảng biến thể từ "customer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: customer
Phiên âm: /ˈkʌstəmər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khách hàng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ The customer asked for a refund.
Khách hàng đã yêu cầu hoàn tiền.
2 Từ: customers
Phiên âm: /ˈkʌstəmərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các khách hàng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ The store has many loyal customers.
Cửa hàng có nhiều khách hàng trung thành.

Từ đồng nghĩa "customer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "customer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The customer is always right.

Khách hàng luôn luôn đúng.

Lưu sổ câu

2

They know me-I'm a regular customer.

Họ biết tôi - tôi là khách hàng quen thuộc.

Lưu sổ câu

3

I blew it. I lost the customer.

Tôi đã thổi nó. Tôi đã mất khách hàng.

Lưu sổ câu

4

This company is our regular customer.

Công ty này là khách hàng thường xuyên của chúng tôi.

Lưu sổ câu

5

She's eyeing me up as a potential customer.

Cô ấy đang để mắt đến tôi như một khách hàng tiềm năng.

Lưu sổ câu

6

Administration costs are passed on to the customer.

Chi phí quản lý được chuyển cho khách hàng.

Lưu sổ câu

7

All our customer orders are handled by computer.

Tất cả các đơn đặt hàng của khách hàng của chúng tôi đều được xử lý bằng máy tính.

Lưu sổ câu

8

We aim to maintain high standards of customer care.

Chúng tôi mong muốn duy trì các tiêu chuẩn cao về chăm sóc khách hàng.

Lưu sổ câu

9

The firm has an excellent customer service department.

Công ty có một bộ phận dịch vụ khách hàng xuất sắc.

Lưu sổ câu

10

The firm has excellent customer relations.

Công ty có quan hệ khách hàng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

11

The company is trying to improve customer satisfaction.

Công ty đang cố gắng nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Lưu sổ câu

12

You should call customer services and complain.

Bạn nên gọi dịch vụ khách hàng và khiếu nại.

Lưu sổ câu

13

The aspect of the salesman frightened the customer off.

Khía cạnh của nhân viên bán hàng khiến khách hàng sợ hãi.

Lưu sổ câu

14

The adverts entice the customer into buying things they don't really want.

Các quảng cáo lôi kéo khách hàng mua những thứ họ không thực sự muốn.

Lưu sổ câu

15

She stole my customer.

Cô ấy đã đánh cắp khách hàng của tôi.

Lưu sổ câu

16

The customer cast his money on the counter and left.

Khách hàng bỏ tiền vào quầy và rời đi.

Lưu sổ câu

17

The bank clerk peered at the customer through / from behind the grille./customer.html

Nhân viên ngân hàng nhìn khách hàng qua / từ phía sau lưới tản nhiệt.senturedict.com/customer.html

Lưu sổ câu

18

The sales assistants are trained to deal with customer complaints in a friendly manner.

Các trợ lý bán hàng được đào tạo để giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách thân thiện.

Lưu sổ câu

19

If the goods prove defective, the customer has the right to compensation.

Nếu hàng hóa bị lỗi, khách hàng có quyền bồi thường.

Lưu sổ câu

20

All their customer information was wiped off the computer by a virus.

Tất cả thông tin khách hàng của họ đã bị vi rút xóa sạch máy tính.

Lưu sổ câu

21

Would you mind waiting? I'm tending to another customer at the moment.

Bạn không phiền nếu chờ chứ? Tôi đang quan tâm đến một khách hàng khác vào lúc này.

Lưu sổ câu

22

The company places a high premium on customer loyalty.

Công ty đánh giá cao sự trung thành của khách hàng.

Lưu sổ câu

23

We try to be responsive to the needs of the customer.

Chúng tôi cố gắng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Lưu sổ câu

24

Consumers found the attitude of its staff offhand and generally offensive to the paying customer.

Người tiêu dùng nhận thấy thái độ của nhân viên có phần phiến diện và thường gây khó chịu cho khách hàng đang trả tiền.

Lưu sổ câu

25

The girl in the shop is always eager to please every customer.

Cô gái bán hàng luôn mong muốn làm hài lòng mọi khách hàng.

Lưu sổ câu

26

I really believe that it is possible to both improve customer satisfaction and reduce costs.

Tôi thực sự tin rằng có thể cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng và giảm chi phí.

Lưu sổ câu

27

The shop is giving away a sample pack to every customer.

Shop đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.

Lưu sổ câu

28

marketing strategies to target potential customers

chiến lược tiếp thị để nhắm mục tiêu khách hàng tiềm năng

Lưu sổ câu

29

The company rewards loyal customers with discounts.

Công ty thưởng chiết khấu cho những khách hàng thân thiết.

Lưu sổ câu

30

one of the shop’s best customers

một trong những khách hàng tốt nhất của cửa hàng

Lưu sổ câu

31

They know me—I'm a regular customer.

Họ biết tôi

Lưu sổ câu

32

the customer service department

bộ phận dịch vụ khách hàng

Lưu sổ câu

33

Improving customer satisfaction is a core company strategy.

Nâng cao sự hài lòng của khách hàng là chiến lược cốt lõi của công ty.

Lưu sổ câu

34

The firm has excellent customer relations.

Công ty có quan hệ khách hàng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

35

How do you attract new online customers?

Làm thế nào để bạn thu hút khách hàng trực tuyến mới?

Lưu sổ câu

36

Our success is measured by how well we serve our customers.

Thành công của chúng tôi được đo lường bằng cách chúng tôi phục vụ khách hàng của mình tốt như thế nào.

Lưu sổ câu

37

an awkward customer

một khách hàng khó xử

Lưu sổ câu

38

a cool customer (= somebody who is always calm, even when in trouble)

một khách hàng tuyệt vời (= một người luôn bình tĩnh, ngay cả khi gặp khó khăn)

Lưu sổ câu

39

an ugly customer (= somebody who may become violent)

một khách hàng xấu tính (= ai đó có thể trở nên bạo lực)

Lưu sổ câu

40

If you have a complaint, contact the customer care unit.

Nếu bạn có khiếu nại, hãy liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.

Lưu sổ câu

41

It's a special offer to attract new customers.

Đó là một ưu đãi đặc biệt để thu hút khách hàng mới.

Lưu sổ câu

42

Part of good customer relations is knowing how to deal with complaints.

Một phần của quan hệ khách hàng tốt là biết cách giải quyết các khiếu nại.

Lưu sổ câu

43

The questionnaire is to test customer reaction to the new store design.

Bảng câu hỏi là để kiểm tra phản ứng của khách hàng đối với thiết kế cửa hàng mới.

Lưu sổ câu

44

The terms of the guarantee will be set out in the customer agreement.

Các điều khoản của bảo lãnh sẽ được quy định trong thỏa thuận với khách hàng.

Lưu sổ câu

45

There are a large number of potential customers for the new product.

Có một lượng lớn khách hàng tiềm năng cho sản phẩm mới.

Lưu sổ câu

46

They are one of our biggest customers.

Họ là một trong những khách hàng lớn nhất của chúng tôi.

Lưu sổ câu

47

They carried out a customer satisfaction survey.

Họ đã thực hiện một cuộc khảo sát về mức độ hài lòng của khách hàng.

Lưu sổ câu

48

They organized an evening's entertainment for favoured customers.

Họ tổ chức một buổi giải trí buổi tối cho những khách hàng ưa thích.

Lưu sổ câu

49

This cheaper model was produced in response to customer demand.

Mẫu rẻ hơn này được sản xuất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Lưu sổ câu

50

We can't afford to lose any more customers.

Chúng tôi không thể để mất thêm bất kỳ khách hàng nào nữa.

Lưu sổ câu

51

We like to think that we have satisfied customers.

Chúng tôi muốn nghĩ rằng chúng tôi đã làm hài lòng khách hàng.

Lưu sổ câu

52

Draw up a customer profile and write a description of your typical customer.

Lập hồ sơ khách hàng và viết mô tả về khách hàng tiêu biểu của bạn.

Lưu sổ câu

53

He comes in twice a week and is one of our best customers.

Anh ấy đến hai lần một tuần và là một trong những khách hàng tốt nhất của chúng tôi.

Lưu sổ câu

54

I'd like to speak to someone in the customer service department, please.

Tôi muốn nói chuyện với một người nào đó trong bộ phận dịch vụ khách hàng.

Lưu sổ câu

55

Is there a set procedure for dealing with customer complaints?

Có một quy trình thiết lập nào để giải quyết các khiếu nại của khách hàng không?

Lưu sổ câu

56

Schools are among the biggest customers for this service.

Trường học là một trong những khách hàng lớn nhất cho dịch vụ này.

Lưu sổ câu

57

It's a special offer to attract new customers.

Đó là một ưu đãi đặc biệt để thu hút khách hàng mới.

Lưu sổ câu

58

They organized an evening's entertainment for favoured customers.

Họ tổ chức một buổi giải trí buổi tối cho những khách hàng ưa thích.

Lưu sổ câu

59

We can't afford to lose any more customers.

Chúng tôi không thể để mất thêm khách hàng nữa.

Lưu sổ câu

60

I'd like to speak to someone in the customer service department, please.

Tôi muốn nói chuyện với một người nào đó trong bộ phận dịch vụ khách hàng.

Lưu sổ câu

61

If a store has no customers, it will make no money.

Nếu một cửa hàng không có khách hàng thì nó không kiếm được tiền.

Lưu sổ câu