Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

curve là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ curve trong tiếng Anh

curve /kɜːv/
- (n) (v) : đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

curve: Đoạn cong, đường cong

Curve mô tả một đường cong hoặc một góc uốn trong hình học hoặc vật lý.

  • The road curves sharply to the left around the mountain. (Con đường uốn cong mạnh sang trái quanh ngọn núi.)
  • She drew a perfect curve on the paper with a pencil. (Cô ấy vẽ một đường cong hoàn hảo trên giấy bằng bút chì.)
  • The graph shows an upward curve in sales over the past year. (Biểu đồ cho thấy một đường cong tăng trưởng trong doanh số bán hàng trong năm qua.)

Bảng biến thể từ "curve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: curve
Phiên âm: /kɜːrv/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đường cong Ngữ cảnh: Dùng để chỉ đường cong hoặc hình dạng cong The road has a sharp curve.
Con đường có một khúc cua gấp.
2 Từ: curve
Phiên âm: /kɜːrv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Uốn cong Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động làm cong một vật The artist curved the metal into a sculpture.
Nghệ sĩ đã uốn kim loại thành một tác phẩm điêu khắc.
3 Từ: curved
Phiên âm: /kɜːrvd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cong, có hình cong Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả vật có hình dạng cong The river follows a curved path.
Con sông uốn theo một đường cong.

Từ đồng nghĩa "curve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "curve"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The road went round in a tight curve.

Con đường đi vòng quanh một khúc quanh co.

Lưu sổ câu

2

A smile is a curve that sets everything straight.Phyllis Diller

Nụ cười là một đường cong giúp mọi thứ trở nên thẳng hàng.

Lưu sổ câu

3

The train turned in a curve.

Con tàu rẽ vào một khúc quanh. Senturedict.com

Lưu sổ câu

4

The car negotiated the sharp curve by slowing down.

Xe thương lượng vào khúc cua gấp bằng cách giảm tốc độ.

Lưu sổ câu

5

The curve illustrates costs per capita.

Đường cong minh họa chi phí bình quân đầu người.

Lưu sổ câu

6

The population curve has slowed down.

Đường cong dân số đã chậm lại.

Lưu sổ câu

7

The driver lost control on a curve and the vehicle hit a tree.

Người lái xe đã mất lái trên một khúc cua và chiếc xe đã đâm vào một cái cây.

Lưu sổ câu

8

A smile is the most beautiful curve on a woman's body.

Nụ cười là đường cong đẹp nhất trên cơ thể người phụ nữ.

Lưu sổ câu

9

The seats were arranged to form a curve.

Các ghế được sắp xếp để tạo thành một đường cong.

Lưu sổ câu

10

The highway banks sharply on this curve.

Các đường cao tốc đổ bộ vào khúc cua này.

Lưu sổ câu

11

The slope increases as you go up the curve.

Độ dốc tăng lên khi bạn đi lên đường cong.

Lưu sổ câu

12

The pipe had been turned in a U-shaped curve.

Đường ống đã được xoay theo một đường cong hình chữ U.

Lưu sổ câu

13

The market demand curve has increased.

Đường cầu thị trường đã tăng lên.

Lưu sổ câu

14

Each firm will face a downward-sloping demand curve.

Mỗi công ty sẽ phải đối mặt với một đường cầu dốc xuống.

Lưu sổ câu

15

The coast sweeps northwards in a wide curve.

Bờ biển quét về phía bắc theo một đường cong rộng.

Lưu sổ câu

16

His plane swooped a beautiful curve up and down.

Máy bay của anh ta sà xuống một đường cong tuyệt đẹp.

Lưu sổ câu

17

The branches formed a graceful curve.

Các cành cây tạo thành một đường cong duyên dáng.

Lưu sổ câu

18

This is an inward curve.

Đây là một đường cong hướng vào trong.

Lưu sổ câu

19

The road follows the coast in a wide curve.

Con đường men theo bờ biển theo một đường cong rộng rãi.

Lưu sổ câu

20

The path of an arrow is a curve.

Đường đi của một mũi tên là một đường cong.

Lưu sổ câu

21

Never overtake on a curve.

Không bao giờ vượt trên đường cong.

Lưu sổ câu

22

His forehead domed out in a curve.

Trán của anh ấy cong lên.

Lưu sổ câu

23

The car took the curve much too quickly.

Chiếc xe đi vào khúc cua quá nhanh.

Lưu sổ câu

24

First, plot the temperature curve on the graph.

Đầu tiên, vẽ đường cong nhiệt độ trên đồ thị.

Lưu sổ câu

25

The stairs in the Five-Star hotel ascend in a graceful curve.

Cầu thang trong khách sạn Năm Sao đi lên theo một đường cong duyên dáng.

Lưu sổ câu

26

The boy decelerates the bobsled where he nears a curve.

Cậu bé giảm tốc độ xe trượt băng ở nơi cậu gần đến khúc cua.

Lưu sổ câu

27

Both he and the crew are on a steep learning curve.

Cả anh ấy và phi hành đoàn đều đang trên một chặng đường học tập dốc.

Lưu sổ câu

28

The whole team has been on a steep learning curve since the project began.

Cả nhóm đã học tập rất nhiều kể từ khi dự án bắt đầu.

Lưu sổ câu

29

The masonry at the crown of the arch is paler than on either curve.

Khối xây ở đỉnh của vòm có màu nhạt hơn so với một trong hai đường cong.

Lưu sổ câu

30

Everyone in the centre has been through a very steep learning curve .

Tất cả mọi người trong trung tâm đã trải qua một chặng đường học tập rất dốc.

Lưu sổ câu

31

He admired the delicate curve of her ear.

Anh ngưỡng mộ đường cong thanh tú của tai cô.

Lưu sổ câu

32

The pattern was made up of straight lines and curves.

Hoa văn được tạo thành từ các đường thẳng và đường cong.

Lưu sổ câu

33

a curve in the road

một khúc cua trên đường

Lưu sổ câu

34

The driver lost control on a curve and the vehicle hit a tree.

Người lái xe mất lái trên một khúc cua và chiếc xe tông vào một gốc cây.

Lưu sổ câu

35

The program automatically plots the curve on a graph.

Chương trình tự động vẽ đường cong trên đồ thị.

Lưu sổ câu

36

This figure shows the population curve for the last hundred years.

Con số này cho thấy đường cong dân số trong một trăm năm qua.

Lưu sổ câu

37

The supermodel showed off her famous curves in a figure-hugging red dress.

Siêu mẫu khoe đường cong trứ danh trong chiếc váy đỏ ôm sát hình thể.

Lưu sổ câu

38

The evening dress hugged her curves beautifully.

Chiếc váy dạ hội ôm sát tôn đường cong của cô.

Lưu sổ câu

39

Our expert advice will help you stay ahead of the curve.

Lời khuyên từ chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn luôn dẫn đầu.

Lưu sổ câu

40

We've fallen behind the curve when it comes to developing new digital products.

Chúng tôi đã tụt lại phía sau khi phát triển các sản phẩm kỹ thuật số mới.

Lưu sổ câu

41

He slowed down to negotiate the curve.

Anh ta giảm tốc độ để đàm phán về đường cong.

Lưu sổ câu

42

Slow down at the curves.

Giảm tốc độ tại các khúc cua.

Lưu sổ câu

43

The car vanished around a curve.

Chiếc xe biến mất quanh một khúc cua.

Lưu sổ câu

44

The road follows the coast in a wide curve.

Đường chạy dọc theo bờ biển theo một đường cong rộng.

Lưu sổ câu

45

The road went around in a tight curve.

Con đường đi vòng quanh một khúc quanh co.

Lưu sổ câu

46

The seats were arranged to form a curve.

Các ghế được sắp xếp để tạo thành một đường cong.

Lưu sổ câu

47

the curve of his neck

đường cong của cổ

Lưu sổ câu

48

the natural curve of your spine

đường cong tự nhiên của cột sống của bạn

Lưu sổ câu

49

the voluptuous curve of her hips

đường cong gợi cảm của hông cô ấy

Lưu sổ câu

50

a demand/​yield/​growth/​supply curve (= on a graph )

đường cầu / năng suất / tăng trưởng / cung (= trên biểu đồ)

Lưu sổ câu

51

We've fallen behind the curve when it comes to developing new digital products.

Chúng tôi đã tụt lại phía sau khi phát triển các sản phẩm kỹ thuật số mới.

Lưu sổ câu