curl: Cuộn, quăn lại
Curl mô tả hành động uốn cong hoặc làm cho vật thể trở nên quăn hoặc xoắn lại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
curl
|
Phiên âm: /kɜːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Quăn, uốn cong | Ngữ cảnh: Dùng khi làm cho vật thể hoặc tóc cong lại |
She curled her hair with a curling iron. |
Cô ấy uốn tóc bằng máy uốn. |
| 2 |
Từ:
curl
|
Phiên âm: /kɜːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lọn, vòng xoắn | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hình dạng cong, xoắn của vật thể |
The cat's tail formed a curl. |
Đuôi mèo tạo thành một vòng xoắn. |
| 3 |
Từ:
curled
|
Phiên âm: /kɜːld/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bị cuộn, uốn cong | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật thể đã được uốn cong hoặc cuộn |
The paper was curled at the edges. |
Giấy bị cong ở các mép. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Dry curly hair naturally for maximum curl and shine. Làm khô tóc xoăn tự nhiên để có độ xoăn và bóng tối đa. |
Làm khô tóc xoăn tự nhiên để có độ xoăn và bóng tối đa. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She pushed a stray curl away from her eyes. Cô đẩy một lọn tóc lạc ra khỏi mắt. |
Cô đẩy một lọn tóc lạc ra khỏi mắt. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Does your hair curl naturally, or is it permed? Tóc bạn uốn tự nhiên hay là tóc uốn? |
Tóc bạn uốn tự nhiên hay là tóc uốn? | Lưu sổ câu |
| 4 |
She brushed an errant curl from her forehead. Cô ấy chải một lọn tóc lưa thưa trên trán. |
Cô ấy chải một lọn tóc lưa thưa trên trán. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The frost made the leaves curl . Sương giá làm lá quăn queo. |
Sương giá làm lá quăn queo. | Lưu sổ câu |
| 6 |
A blow to the stomach made him curl up. Một cú đánh vào bụng khiến anh cuộn người lại. |
Một cú đánh vào bụng khiến anh cuộn người lại. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She has hair that refuses to curl. Cô ấy có mái tóc không uốn xoăn. |
Cô ấy có mái tóc không uốn xoăn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He wanted to curl into a tiny ball. Anh muốn cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ. |
Anh muốn cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
His hair had a natural curl. Tóc anh ấy có độ xoăn tự nhiên. |
Tóc anh ấy có độ xoăn tự nhiên. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Her hair lost its curl as she got older. Tóc của cô ấy mất đi độ xoăn khi cô ấy già đi. |
Tóc của cô ấy mất đi độ xoăn khi cô ấy già đi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
My father's bad jokes always make me curl up. Những câu chuyện dở khóc dở cười của bố luôn khiến tôi phải thu mình lại. |
Những câu chuyện dở khóc dở cười của bố luôn khiến tôi phải thu mình lại. | Lưu sổ câu |
| 12 |
A curl of smoke rose from her cigarette. Một làn khói bốc lên từ điếu thuốc của cô. |
Một làn khói bốc lên từ điếu thuốc của cô. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The man's broad smile made her toes curl . Nụ cười rộng của người đàn ông khiến ngón chân cô cong lên. |
Nụ cười rộng của người đàn ông khiến ngón chân cô cong lên. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The letter was now yellow and beginning to curl up. Bức thư giờ đã ngả màu vàng và bắt đầu cuộn tròn. |
Bức thư giờ đã ngả màu vàng và bắt đầu cuộn tròn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The map had started to curl in at the edges. Bản đồ đã bắt đầu thu hẹp ở các cạnh. |
Bản đồ đã bắt đầu thu hẹp ở các cạnh. | Lưu sổ câu |
| 16 |
In colder weather, your cat will curl up into a tight, heat-conserving ball. Khi thời tiết lạnh hơn, mèo của bạn sẽ cuộn tròn trong một quả bóng giữ nhiệt và chặt chẽ. |
Khi thời tiết lạnh hơn, mèo của bạn sẽ cuộn tròn trong một quả bóng giữ nhiệt và chặt chẽ. | Lưu sổ câu |
| 17 |
He acknowledged her remark with a faint curl of his lips. Anh thừa nhận lời nhận xét của cô với một nét cong nhẹ trên môi. |
Anh thừa nhận lời nhận xét của cô với một nét cong nhẹ trên môi. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The paper started to shrivel and curl up in the heat. Tờ giấy bắt đầu co lại và cuộn lại trong nhiệt độ nóng. |
Tờ giấy bắt đầu co lại và cuộn lại trong nhiệt độ nóng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
A new baby will automatically curl its fingers round any object it touches. Một em bé mới sinh sẽ tự động cuộn tròn các ngón tay của mình quanh bất kỳ đồ vật nào mà em bé chạm vào. |
Một em bé mới sinh sẽ tự động cuộn tròn các ngón tay của mình quanh bất kỳ đồ vật nào mà em bé chạm vào. | Lưu sổ câu |
| 20 |
I just wanted to curl up and go to sleep. Tôi chỉ muốn cuộn tròn và đi ngủ. |
Tôi chỉ muốn cuộn tròn và đi ngủ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Use a diffuser to maximise the volume and curl of your hair. Sử dụng máy khuếch tán để tăng tối đa độ phồng và độ xoăn của tóc. |
Sử dụng máy khuếch tán để tăng tối đa độ phồng và độ xoăn của tóc. | Lưu sổ câu |
| 22 |
A thin curl of smoke rose from a rusty stove. Một làn khói mỏng bốc lên từ một cái bếp han gỉ. |
Một làn khói mỏng bốc lên từ một cái bếp han gỉ. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Raise one foot, curl the toes and point the foot down-wards. Nâng một chân lên, co các ngón chân lại và hướng bàn chân xuống. |
Nâng một chân lên, co các ngón chân lại và hướng bàn chân xuống. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The wave and curl of her blonde hair gave her sensuality and youth. Những lọn tóc xoăn sóng bồng bềnh mang đến cho cô sự gợi cảm và trẻ trung. |
Những lọn tóc xoăn sóng bồng bềnh mang đến cho cô sự gợi cảm và trẻ trung. | Lưu sổ câu |
| 25 |
A thin curl of smoke arose lazily from the cobin. Một làn khói mỏng bay ra từ ống bô. |
Một làn khói mỏng bay ra từ ống bô. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Her lips curl back from her teeth with pleasure. Môi cô ấy cong lại sau hàm răng của mình vì sung sướng. |
Môi cô ấy cong lại sau hàm răng của mình vì sung sướng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
My hair is flat, it has lost its curl. Tóc tôi bết, mất nếp. |
Tóc tôi bết, mất nếp. | Lưu sổ câu |
| 28 |
She put her hair in rollers to make it curl. Cô cho tóc vào lô cuốn để làm xoăn. |
Cô cho tóc vào lô cuốn để làm xoăn. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The clothes some young people wear nowadays really make your hair curl. Những bộ quần áo mà một số bạn trẻ mặc hiện nay thực sự làm cho tóc bạn xoăn tít. |
Những bộ quần áo mà một số bạn trẻ mặc hiện nay thực sự làm cho tóc bạn xoăn tít. | Lưu sổ câu |
| 30 |
His hair curls naturally. Tóc anh ấy uốn tự nhiên. |
Tóc anh ấy uốn tự nhiên. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The cat curled into a ball and went to sleep. Con mèo cuộn tròn thành một quả bóng và đi ngủ. |
Con mèo cuộn tròn thành một quả bóng và đi ngủ. | Lưu sổ câu |
| 32 |
She curled her legs up under her. Cô ấy co chân lên dưới cô ấy. |
Cô ấy co chân lên dưới cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The smoke curled steadily upwards. Khói cuộn tròn đều đặn hướng lên trên. |
Khói cuộn tròn đều đặn hướng lên trên. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The honeysuckle curled around the trunk of the apple tree. Cây kim ngân hoa cuộn tròn quanh thân cây táo. |
Cây kim ngân hoa cuộn tròn quanh thân cây táo. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Smoke was curling up from the chimney. Khói cuộn tròn từ ống khói. |
Khói cuộn tròn từ ống khói. | Lưu sổ câu |
| 36 |
He turned and curled the ball around the goalkeeper. Anh ấy xoay người và đi bóng qua thủ môn. |
Anh ấy xoay người và đi bóng qua thủ môn. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The man's broad smile made her toes curl. Nụ cười rộng của người đàn ông khiến ngón chân cô cong lên. |
Nụ cười rộng của người đàn ông khiến ngón chân cô cong lên. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The photograph was brown and curling at the edges. Bức ảnh có màu nâu và bị cong ở các cạnh. |
Bức ảnh có màu nâu và bị cong ở các cạnh. | Lưu sổ câu |
| 39 |
His fingers curled tightly around the steering wheel. Những ngón tay anh cuộn chặt lấy vô lăng. |
Những ngón tay anh cuộn chặt lấy vô lăng. | Lưu sổ câu |
| 40 |
The man's broad smile made her toes curl. Nụ cười rộng của người đàn ông khiến ngón chân cô cong lên. |
Nụ cười rộng của người đàn ông khiến ngón chân cô cong lên. | Lưu sổ câu |