crucial: Quyết định, quan trọng
Crucial là điều gì đó rất quan trọng và cần thiết để đạt được một kết quả nhất định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
crucial
|
Phiên âm: /ˈkruːʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Quan trọng, then chốt | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó thiết yếu, có ảnh hưởng lớn |
It is crucial to follow the instructions carefully. |
Việc làm theo hướng dẫn cẩn thận là rất quan trọng. |
| 2 |
Từ:
crucially
|
Phiên âm: /ˈkruːʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách quan trọng, then chốt | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của hành động |
The team performed crucially during the final match. |
Đội đã thi đấu một cách then chốt trong trận chung kết. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Salt is crucial in cooking. Muối rất quan trọng trong nấu ăn. |
Muối rất quan trọng trong nấu ăn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The authorities proved unyielding on one crucial opposition demand. Các nhà chức trách tỏ ra không khuất phục trước một yêu cầu quan trọng của phe đối lập. |
Các nhà chức trách tỏ ra không khuất phục trước một yêu cầu quan trọng của phe đối lập. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It's absolutely crucial that we get this right. Điều tối quan trọng là chúng ta phải làm đúng. |
Điều tối quan trọng là chúng ta phải làm đúng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Barker's testimony is crucial to the prosecution's case. Lời khai của Barker rất quan trọng đối với vụ án của công tố viên. |
Lời khai của Barker rất quan trọng đối với vụ án của công tố viên. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The allegiance of uncommitted voters will be crucial. Lòng trung thành của những cử tri không cam kết sẽ rất quan trọng. |
Lòng trung thành của những cử tri không cam kết sẽ rất quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Defence of the realm is crucial. Bảo vệ vương quốc là tối quan trọng. |
Bảo vệ vương quốc là tối quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Money will be crucial to the accomplishment of our objectives. Tiền sẽ rất quan trọng đối với việc hoàn thành các mục tiêu của chúng ta. |
Tiền sẽ rất quan trọng đối với việc hoàn thành các mục tiêu của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This aid money is crucial to the government's economic policies. Khoản tiền viện trợ này rất quan trọng đối với các chính sách kinh tế của chính phủ. |
Khoản tiền viện trợ này rất quan trọng đối với các chính sách kinh tế của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
This is regarded as the crucial factor in deciding who should get priority. Đây được coi là yếu tố quan trọng để quyết định ai sẽ được ưu tiên. |
Đây được coi là yếu tố quan trọng để quyết định ai sẽ được ưu tiên. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Certainly, the early learning years are crucial to a child's educational development. Chắc chắn, những năm học đầu tiên rất quan trọng đối với sự phát triển giáo dục của một đứa trẻ. |
Chắc chắn, những năm học đầu tiên rất quan trọng đối với sự phát triển giáo dục của một đứa trẻ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The negotiations with the company had reached a crucial stage. Các cuộc đàm phán với công ty đã đi đến một giai đoạn quan trọng. |
Các cuộc đàm phán với công ty đã đi đến một giai đoạn quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
He had administrators under him but took the crucial decisions himself. Ông có các quản trị viên dưới quyền nhưng tự mình đưa ra các quyết định quan trọng. |
Ông có các quản trị viên dưới quyền nhưng tự mình đưa ra các quyết định quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
It's a crucial decision. Đó là một quyết định quan trọng. |
Đó là một quyết định quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The work of monks was crucial in spreading Christianity. Công việc của các nhà sư là rất quan trọng trong việc truyền bá Cơ đốc giáo. |
Công việc của các nhà sư là rất quan trọng trong việc truyền bá Cơ đốc giáo. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He wasn't there at the crucial moment . Anh ấy đã không ở đó vào thời điểm quan trọng. |
Anh ấy đã không ở đó vào thời điểm quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
It is crucial that we get this right. Điều quan trọng là chúng ta phải làm đúng. |
Điều quan trọng là chúng ta phải làm đúng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
She broke into the conversation at a crucial moment. Cô ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện vào một thời điểm quan trọng. |
Cô ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện vào một thời điểm quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The use of the correct materials was crucial. Việc sử dụng các vật liệu chính xác là rất quan trọng. |
Việc sử dụng các vật liệu chính xác là rất quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Secrecy is crucial to this police operation. Bí mật là rất quan trọng đối với hoạt động này của cảnh sát. |
Bí mật là rất quan trọng đối với hoạt động này của cảnh sát. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The next few weeks are going to be crucial. Vài tuần tới sẽ rất quan trọng. |
Vài tuần tới sẽ rất quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Her work has been crucial to the project's success. Công việc của cô ấy rất quan trọng đối với sự thành công của dự án. |
Công việc của cô ấy rất quan trọng đối với sự thành công của dự án. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The foreign market was increasingly crucial. Thị trường nước ngoài ngày càng quan trọng. |
Thị trường nước ngoài ngày càng quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The crisis is entering a crucial, critical phase. Cuộc khủng hoảng đang bước vào giai đoạn quyết định, then chốt. |
Cuộc khủng hoảng đang bước vào giai đoạn quyết định, then chốt. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The defence accused the prosecution of withholding crucial evidence. Người bào chữa cáo buộc việc truy tố giữ lại bằng chứng quan trọng. |
Người bào chữa cáo buộc việc truy tố giữ lại bằng chứng quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The ability to separate out reusable elements from other waste is crucial. Khả năng tách các phần tử có thể tái sử dụng ra khỏi các chất thải khác là rất quan trọng. |
Khả năng tách các phần tử có thể tái sử dụng ra khỏi các chất thải khác là rất quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 26 |
How can this party stifle debate on such a crucial issue? Làm thế nào đảng này có thể ngăn chặn cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng như vậy? |
Làm thế nào đảng này có thể ngăn chặn cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng như vậy? | Lưu sổ câu |
| 27 |
During the trial, the prosecution was accused of withholding crucial evidence from the defence. Trong quá trình xét xử, bên công tố bị buộc tội giữ lại bằng chứng quan trọng từ defence.sentainedict.com |
Trong quá trình xét xử, bên công tố bị buộc tội giữ lại bằng chứng quan trọng từ defence.sentainedict.com | Lưu sổ câu |
| 28 |
Look at the false police reports that omitted or misstated crucial facts. Nhìn vào các báo cáo giả của cảnh sát đã bỏ sót hoặc trình bày sai các sự kiện quan trọng. |
Nhìn vào các báo cáo giả của cảnh sát đã bỏ sót hoặc trình bày sai các sự kiện quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The audience craned forward as their conjuror came to the crucial part of his trick. Khán giả đổ dồn về phía trước khi người phụ trách của họ đến với phần quan trọng trong trò lừa của anh ta. |
Khán giả đổ dồn về phía trước khi người phụ trách của họ đến với phần quan trọng trong trò lừa của anh ta. | Lưu sổ câu |
| 30 |
The next few weeks are going to be crucial. Vài tuần tới sẽ rất quan trọng. |
Vài tuần tới sẽ rất quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Private security cameras can prove crucial in some investigations. Camera an ninh tư nhân có thể chứng minh vai trò quan trọng trong một số cuộc điều tra. |
Camera an ninh tư nhân có thể chứng minh vai trò quan trọng trong một số cuộc điều tra. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Parents play a crucial role in preparing their child for school. Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho con đi học. |
Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho con đi học. | Lưu sổ câu |
| 33 |
This step is a crucial part of the process. Bước này là một phần quan trọng của quy trình. |
Bước này là một phần quan trọng của quy trình. | Lưu sổ câu |
| 34 |
a crucial step/point một bước / điểm quan trọng |
một bước / điểm quan trọng | Lưu sổ câu |
| 35 |
He wasn't there at the crucial moment (= when he was needed most). Anh ấy đã không ở đó vào thời điểm quan trọng (= khi anh ấy cần nhất). |
Anh ấy đã không ở đó vào thời điểm quan trọng (= khi anh ấy cần nhất). | Lưu sổ câu |
| 36 |
a crucial element/factor/question/issue một yếu tố quan trọng / yếu tố / câu hỏi / vấn đề |
một yếu tố quan trọng / yếu tố / câu hỏi / vấn đề | Lưu sổ câu |
| 37 |
topics of crucial importance chủ đề quan trọng |
chủ đề quan trọng | Lưu sổ câu |
| 38 |
Winning this contract is absolutely crucial to our long term success. Giành được hợp đồng này là hoàn toàn quan trọng đối với thành công lâu dài của chúng tôi. |
Giành được hợp đồng này là hoàn toàn quan trọng đối với thành công lâu dài của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The talks are crucial for the success of the plan. Các cuộc đàm phán là rất quan trọng cho sự thành công của kế hoạch. |
Các cuộc đàm phán là rất quan trọng cho sự thành công của kế hoạch. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Early detection is crucial in the fight against cancer. Phát hiện sớm là rất quan trọng trong cuộc chiến chống ung thư. |
Phát hiện sớm là rất quan trọng trong cuộc chiến chống ung thư. | Lưu sổ câu |
| 41 |
It is crucial that we get this right. Điều quan trọng là chúng ta phải làm đúng. |
Điều quan trọng là chúng ta phải làm đúng. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The summit was crucial in shaping the reform process. Hội nghị thượng đỉnh có ý nghĩa quan trọng trong việc định hình quá trình cải cách. |
Hội nghị thượng đỉnh có ý nghĩa quan trọng trong việc định hình quá trình cải cách. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Effective communication skills are essential/crucial/vital. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn. |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Journalists play a vital/crucial role in educating the public. Các nhà báo đóng một vai trò quan trọng / quan trọng trong việc giáo dục công chúng. |
Các nhà báo đóng một vai trò quan trọng / quan trọng trong việc giáo dục công chúng. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Public trust is a crucial issue for all news organizations. Niềm tin của công chúng là một vấn đề quan trọng đối với tất cả các tổ chức tin tức. |
Niềm tin của công chúng là một vấn đề quan trọng đối với tất cả các tổ chức tin tức. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Secrecy is crucial to this police operation. Bí mật là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của cảnh sát này. |
Bí mật là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của cảnh sát này. | Lưu sổ câu |
| 47 |
A crucial factor affecting educational performance is the competence of the teacher. Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả giáo dục là năng lực của giáo viên. |
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả giáo dục là năng lực của giáo viên. | Lưu sổ câu |
| 48 |
Getting these procedures right is of crucial importance. Việc thực hiện đúng các quy trình này có tầm quan trọng cực kỳ quan trọng. |
Việc thực hiện đúng các quy trình này có tầm quan trọng cực kỳ quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Winning this contract is crucial to the success of the company. Giành được hợp đồng này là rất quan trọng cho sự thành công của công ty. |
Giành được hợp đồng này là rất quan trọng cho sự thành công của công ty. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The internet has become an indispensable tool for reporters. Internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các phóng viên. |
Internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các phóng viên. | Lưu sổ câu |
| 51 |
In journalism, accuracy is paramount/…is of paramount importance. Trong báo chí, độ chính xác là điều tối quan trọng /… là điều tối quan trọng. |
Trong báo chí, độ chính xác là điều tối quan trọng /… là điều tối quan trọng. | Lưu sổ câu |
| 52 |
It is imperative that journalists maintain the highest possible standards of reporting. Các nhà báo bắt buộc phải duy trì các tiêu chuẩn báo cáo cao nhất có thể. |
Các nhà báo bắt buộc phải duy trì các tiêu chuẩn báo cáo cao nhất có thể. | Lưu sổ câu |
| 53 |
It’s crucial that we receive these supplies before Christmas. Điều quan trọng là chúng tôi phải nhận được những hàng hóa này trước lễ Giáng Sinh. |
Điều quan trọng là chúng tôi phải nhận được những hàng hóa này trước lễ Giáng Sinh. | Lưu sổ câu |