Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

crucial là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ crucial trong tiếng Anh

crucial /ˈkruːʃl/
- (adj) : quyết định, cốt yếu, chủ yếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

crucial: Quyết định, quan trọng

Crucial là điều gì đó rất quan trọng và cần thiết để đạt được một kết quả nhất định.

  • It’s crucial to follow the safety guidelines during construction. (Việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn trong quá trình xây dựng là rất quan trọng.)
  • Getting a good night’s sleep is crucial for your health. (Ngủ đủ giấc là rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.)
  • The crucial meeting will take place tomorrow afternoon. (Cuộc họp quan trọng sẽ diễn ra vào chiều mai.)

Bảng biến thể từ "crucial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: crucial
Phiên âm: /ˈkruːʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Quan trọng, then chốt Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó thiết yếu, có ảnh hưởng lớn It is crucial to follow the instructions carefully.
Việc làm theo hướng dẫn cẩn thận là rất quan trọng.
2 Từ: crucially
Phiên âm: /ˈkruːʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách quan trọng, then chốt Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của hành động The team performed crucially during the final match.
Đội đã thi đấu một cách then chốt trong trận chung kết.

Từ đồng nghĩa "crucial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "crucial"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Salt is crucial in cooking.

Muối rất quan trọng trong nấu ăn.

Lưu sổ câu

2

The authorities proved unyielding on one crucial opposition demand.

Các nhà chức trách tỏ ra không khuất phục trước một yêu cầu quan trọng của phe đối lập.

Lưu sổ câu

3

It's absolutely crucial that we get this right.

Điều tối quan trọng là chúng ta phải làm đúng.

Lưu sổ câu

4

Barker's testimony is crucial to the prosecution's case.

Lời khai của Barker rất quan trọng đối với vụ án của công tố viên.

Lưu sổ câu

5

The allegiance of uncommitted voters will be crucial.

Lòng trung thành của những cử tri không cam kết sẽ rất quan trọng.

Lưu sổ câu

6

Defence of the realm is crucial.

Bảo vệ vương quốc là tối quan trọng.

Lưu sổ câu

7

Money will be crucial to the accomplishment of our objectives.

Tiền sẽ rất quan trọng đối với việc hoàn thành các mục tiêu của chúng ta.

Lưu sổ câu

8

This aid money is crucial to the government's economic policies.

Khoản tiền viện trợ này rất quan trọng đối với các chính sách kinh tế của chính phủ.

Lưu sổ câu

9

This is regarded as the crucial factor in deciding who should get priority.

Đây được coi là yếu tố quan trọng để quyết định ai sẽ được ưu tiên.

Lưu sổ câu

10

Certainly, the early learning years are crucial to a child's educational development.

Chắc chắn, những năm học đầu tiên rất quan trọng đối với sự phát triển giáo dục của một đứa trẻ.

Lưu sổ câu

11

The negotiations with the company had reached a crucial stage.

Các cuộc đàm phán với công ty đã đi đến một giai đoạn quan trọng.

Lưu sổ câu

12

He had administrators under him but took the crucial decisions himself.

Ông có các quản trị viên dưới quyền nhưng tự mình đưa ra các quyết định quan trọng.

Lưu sổ câu

13

It's a crucial decision.

Đó là một quyết định quan trọng.

Lưu sổ câu

14

The work of monks was crucial in spreading Christianity.

Công việc của các nhà sư là rất quan trọng trong việc truyền bá Cơ đốc giáo.

Lưu sổ câu

15

He wasn't there at the crucial moment .

Anh ấy đã không ở đó vào thời điểm quan trọng.

Lưu sổ câu

16

It is crucial that we get this right.

Điều quan trọng là chúng ta phải làm đúng.

Lưu sổ câu

17

She broke into the conversation at a crucial moment.

Cô ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện vào một thời điểm quan trọng.

Lưu sổ câu

18

The use of the correct materials was crucial.

Việc sử dụng các vật liệu chính xác là rất quan trọng.

Lưu sổ câu

19

Secrecy is crucial to this police operation.

Bí mật là rất quan trọng đối với hoạt động này của cảnh sát.

Lưu sổ câu

20

The next few weeks are going to be crucial.

Vài tuần tới sẽ rất quan trọng.

Lưu sổ câu

21

Her work has been crucial to the project's success.

Công việc của cô ấy rất quan trọng đối với sự thành công của dự án.

Lưu sổ câu

22

The foreign market was increasingly crucial.

Thị trường nước ngoài ngày càng quan trọng.

Lưu sổ câu

23

The crisis is entering a crucial, critical phase.

Cuộc khủng hoảng đang bước vào giai đoạn quyết định, then chốt.

Lưu sổ câu

24

The defence accused the prosecution of withholding crucial evidence.

Người bào chữa cáo buộc việc truy tố giữ lại bằng chứng quan trọng.

Lưu sổ câu

25

The ability to separate out reusable elements from other waste is crucial.

Khả năng tách các phần tử có thể tái sử dụng ra khỏi các chất thải khác là rất quan trọng.

Lưu sổ câu

26

How can this party stifle debate on such a crucial issue?

Làm thế nào đảng này có thể ngăn chặn cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng như vậy?

Lưu sổ câu

27

During the trial, the prosecution was accused of withholding crucial evidence from the defence.

Trong quá trình xét xử, bên công tố bị buộc tội giữ lại bằng chứng quan trọng từ defence.sentainedict.com

Lưu sổ câu

28

Look at the false police reports that omitted or misstated crucial facts.

Nhìn vào các báo cáo giả của cảnh sát đã bỏ sót hoặc trình bày sai các sự kiện quan trọng.

Lưu sổ câu

29

The audience craned forward as their conjuror came to the crucial part of his trick.

Khán giả đổ dồn về phía trước khi người phụ trách của họ đến với phần quan trọng trong trò lừa của anh ta.

Lưu sổ câu

30

The next few weeks are going to be crucial.

Vài tuần tới sẽ rất quan trọng.

Lưu sổ câu

31

Private security cameras can prove crucial in some investigations.

Camera an ninh tư nhân có thể chứng minh vai trò quan trọng trong một số cuộc điều tra.

Lưu sổ câu

32

Parents play a crucial role in preparing their child for school.

Cha mẹ đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho con đi học.

Lưu sổ câu

33

This step is a crucial part of the process.

Bước này là một phần quan trọng của quy trình.

Lưu sổ câu

34

a crucial step/point

một bước / điểm quan trọng

Lưu sổ câu

35

He wasn't there at the crucial moment (= when he was needed most).

Anh ấy đã không ở đó vào thời điểm quan trọng (= khi anh ấy cần nhất).

Lưu sổ câu

36

a crucial element/factor/question/issue

một yếu tố quan trọng / yếu tố / câu hỏi / vấn đề

Lưu sổ câu

37

topics of crucial importance

chủ đề quan trọng

Lưu sổ câu

38

Winning this contract is absolutely crucial to our long term success.

Giành được hợp đồng này là hoàn toàn quan trọng đối với thành công lâu dài của chúng tôi.

Lưu sổ câu

39

The talks are crucial for the success of the plan.

Các cuộc đàm phán là rất quan trọng cho sự thành công của kế hoạch.

Lưu sổ câu

40

Early detection is crucial in the fight against cancer.

Phát hiện sớm là rất quan trọng trong cuộc chiến chống ung thư.

Lưu sổ câu

41

It is crucial that we get this right.

Điều quan trọng là chúng ta phải làm đúng.

Lưu sổ câu

42

The summit was crucial in shaping the reform process.

Hội nghị thượng đỉnh có ý nghĩa quan trọng trong việc định hình quá trình cải cách.

Lưu sổ câu

43

Effective communication skills are essential/crucial/vital.

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn.

Lưu sổ câu

44

Journalists play a vital/crucial role in educating the public.

Các nhà báo đóng một vai trò quan trọng / quan trọng trong việc giáo dục công chúng.

Lưu sổ câu

45

Public trust is a crucial issue for all news organizations.

Niềm tin của công chúng là một vấn đề quan trọng đối với tất cả các tổ chức tin tức.

Lưu sổ câu

46

Secrecy is crucial to this police operation.

Bí mật là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của cảnh sát này.

Lưu sổ câu

47

A crucial factor affecting educational performance is the competence of the teacher.

Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả giáo dục là năng lực của giáo viên.

Lưu sổ câu

48

Getting these procedures right is of crucial importance.

Việc thực hiện đúng các quy trình này có tầm quan trọng cực kỳ quan trọng.

Lưu sổ câu

49

Winning this contract is crucial to the success of the company.

Giành được hợp đồng này là rất quan trọng cho sự thành công của công ty.

Lưu sổ câu

50

The internet has become an indispensable tool for reporters.

Internet đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các phóng viên.

Lưu sổ câu

51

In journalism, accuracy is paramount/…is of paramount importance.

Trong báo chí, độ chính xác là điều tối quan trọng /… là điều tối quan trọng.

Lưu sổ câu

52

It is imperative that journalists maintain the highest possible standards of reporting.

Các nhà báo bắt buộc phải duy trì các tiêu chuẩn báo cáo cao nhất có thể.

Lưu sổ câu

53

It’s crucial that we receive these supplies before Christmas.

Điều quan trọng là chúng tôi phải nhận được những hàng hóa này trước lễ Giáng Sinh.

Lưu sổ câu