Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

crisp là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ crisp trong tiếng Anh

crisp /krɪsp/
- (adj) : giòn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

crisp: Giòn, sắc nét

Crisp có thể mô tả đồ vật có tính giòn, hoặc một điều gì đó rõ ràng và dễ thấy.

  • These potato chips are really crisp and delicious. (Những chiếc khoai tây chiên này thật giòn và ngon.)
  • The air was crisp and cool in the morning. (Không khí vào buổi sáng thật trong lành và mát mẻ.)
  • The crisp image on the screen was easy to read. (Hình ảnh sắc nét trên màn hình rất dễ đọc.)

Bảng biến thể từ "crisp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: crisp
Phiên âm: /krɪsp/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giòn, giòn tan Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả thực phẩm hoặc vật gì đó giòn, dễ gãy The fresh lettuce is crisp and delicious.
Rau xà lách tươi giòn và ngon.
2 Từ: crisply
Phiên âm: /ˈkrɪspli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách giòn, sắc nét Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc cách trình bày rõ ràng, sắc sảo He spoke crisply during the meeting.
Anh ấy đã nói một cách rõ ràng trong cuộc họp.

Từ đồng nghĩa "crisp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "crisp"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Grill the bacon until crisp.

Nướng thịt xông khói cho đến khi giòn.

Lưu sổ câu

2

She kicked at the crisp leaves at her feet.

Cô đá vào những chiếc lá giòn dưới chân mình.

Lưu sổ câu

3

This kind of biscuits is crisp.

Loại bánh quy này giòn.

Lưu sổ câu

4

Bake until the pastry is crisp and golden.

Nướng cho đến khi bánh giòn và vàng.

Lưu sổ câu

5

Fry the bacon until crisp.

Chiên thịt xông khói cho đến khi giòn.

Lưu sổ câu

6

Biscuits will stay crisp if you keep them in an airtight tin.

Bánh quy sẽ giòn nếu bạn giữ chúng trong hộp thiếc kín gió.

Lưu sổ câu

7

The biscuit eats crisp.

Bánh quy ăn giòn.

Lưu sổ câu

8

The air was thin and crisp, filled with hazy sunshine and frost.

Không khí loãng và lạnh, đầy nắng và sương mù.

Lưu sổ câu

9

Bake for ten minutes until the pastry is crisp and golden.

Nướng trong 10 phút cho đến khi bánh giòn và vàng.

Lưu sổ câu

10

He wears a crisp white shirt to the office every day.

Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đến văn phòng hàng ngày.

Lưu sổ câu

11

The air was fresh and crisp.

Không khí trong lành và mát mẻ.

Lưu sổ câu

12

She counted out five crisp new $100 bills.

Cô ấy đếm ra 5 tờ 100 đô la mới rõ nét.

Lưu sổ câu

13

Cook the bacon until it begins to crisp.

Nấu thịt xông khói cho đến khi nó bắt đầu giòn.

Lưu sổ câu

14

The crisp snow crunched as we walked through it.

Tuyết giòn tan khi chúng tôi đi qua nó.

Lưu sổ câu

15

Stir-fry the vegetables until crisp.

Xào rau củ cho đến khi giòn.

Lưu sổ câu

16

He stepped carefully through the crisp, deep snow.

Anh cẩn thận bước qua lớp tuyết dày và giòn.

Lưu sổ câu

17

The crisp autumn wind is flickering away.

Cơn gió mùa thu trong trẻo đang thấp thoáng qua đi.

Lưu sổ câu

18

Her answer was crisp, and she gave no details.

Câu trả lời của cô ấy rõ ràng, và cô ấy không đưa ra chi tiết.

Lưu sổ câu

19

Polly took in a lungful of crisp cool air.

Polly hít vào một luồng không khí mát lạnh.

Lưu sổ câu

20

The snow was crisp underfoot.

Dưới chân tuyết rơi rất rõ.

Lưu sổ câu

21

Linen raincoats have a crisp, papery feel.

Áo mưa vải lanh có cảm giác giòn và giống như giấy.

Lưu sổ câu

22

The meat was burned to a crisp.

Thịt được đốt cháy giòn.

Lưu sổ câu

23

I breathed in deeply the crisp mountain air.

Tôi hít thở thật sâu bầu không khí trong lành của vùng núi.

Lưu sổ câu

24

Her tone was crisp and businesslike.

Giọng điệu của cô ấy sắc sảo và có tính kinh doanh.

Lưu sổ câu

25

It was a crisp answer.

Đó là một câu trả lời rõ ràng.

Lưu sổ câu

26

I slipped between the crisp clean sheets.

Tôi trượt giữa những tấm khăn sạch sẽ.

Lưu sổ câu

27

The recording sounds very crisp, considering its age.

Bản ghi âm có vẻ rất rõ ràng, xem xét độ tuổi của nó.

Lưu sổ câu

28

Cook the pastry until it is crisp and golden.

Nấu bánh cho đến khi bánh giòn và vàng.

Lưu sổ câu

29

Bake the potatoes for 15 minutes, till they're nice and crisp.

Nướng khoai tây trong 15 phút cho đến khi chúng đẹp và giòn.

Lưu sổ câu

30

Bake until the pastry is golden and crisp.

Nướng cho đến khi bánh chín vàng và giòn.

Lưu sổ câu

31

When fried, the bacon rind becomes crisp and brown.

Khi chiên, vỏ thịt xông khói trở nên giòn và có màu nâu.

Lưu sổ câu

32

a crisp apple/lettuce

một quả táo / rau diếp giòn

Lưu sổ câu

33

a crisp new $5 bill

tờ 5 đô la mới sắc nét

Lưu sổ câu

34

a crisp white shirt

áo sơ mi trắng sắc nét

Lưu sổ câu

35

The sheets looked clean and crisp.

Các tờ giấy trông sạch sẽ và sắc nét.

Lưu sổ câu

36

It was a crisp winter morning.

Đó là một buổi sáng mùa đông rõ ràng.

Lưu sổ câu

37

The air was crisp and clear and the sky was blue.

Không khí trong lành và trong xanh và bầu trời trong xanh.

Lưu sổ câu

38

deep, crisp snow

tuyết dày, giòn

Lưu sổ câu

39

The recording sounds very crisp, considering its age.

Bản ghi âm rất sắc nét, xem xét tuổi của nó.

Lưu sổ câu

40

Her answer was crisp, and she gave no details.

Câu trả lời của cô ấy rõ ràng, và cô ấy không đưa ra chi tiết.

Lưu sổ câu

41

The air was crisp and fresh.

Không khí trong lành và tươi mát.

Lưu sổ câu

42

She stepped out into the crisp night air.

Cô ấy bước ra ngoài không khí ban đêm trong lành.

Lưu sổ câu