Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cricket là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cricket trong tiếng Anh

cricket /ˈkrɪkɪt/
- adjective : bóng chày, con dế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cricket: Môn cricket; con dế

Cricket là danh từ chỉ một môn thể thao đánh bóng phổ biến ở Anh và các nước thuộc khối Thịnh vượng chung; cũng có nghĩa là con dế.

  • Cricket is very popular in India. (Cricket rất phổ biến ở Ấn Độ.)
  • We watched a cricket match on TV. (Chúng tôi xem một trận cricket trên TV.)
  • A cricket was chirping outside the window. (Một con dế đang kêu ngoài cửa sổ.)

Bảng biến thể từ "cricket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cricket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cricket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!