Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

coward là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ coward trong tiếng Anh

coward /ˈkaʊəd/
- adjective : kẻ hèn nhát, nhát gan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

coward: Kẻ nhát gan

Coward là danh từ chỉ người thiếu dũng khí, dễ sợ hãi.

  • He’s a coward who runs away from danger. (Anh ta là kẻ nhát gan bỏ chạy khi gặp nguy hiểm.)
  • Don’t be a coward—face your fears. (Đừng nhát gan—hãy đối mặt với nỗi sợ.)
  • They called him a coward for not speaking up. (Họ gọi anh ta là kẻ nhát gan vì không dám lên tiếng.)

Bảng biến thể từ "coward"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "coward"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "coward"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!