Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

courtesy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ courtesy trong tiếng Anh

courtesy /ˈkɜːtəsi/
- adjective : lịch sự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

courtesy: Lịch sự, nhã nhặn

Courtesy là danh từ chỉ hành vi lịch sự, tử tế.

  • He treated us with courtesy and respect. (Anh ấy đối xử với chúng tôi một cách lịch sự và tôn trọng.)
  • Please extend the courtesy of a reply. (Xin vui lòng lịch sự hồi đáp.)
  • Good manners and courtesy go hand in hand. (Cư xử tốt và sự lịch sự luôn đi đôi với nhau.)

Bảng biến thể từ "courtesy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "courtesy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "courtesy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!