Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

courier là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ courier trong tiếng Anh

courier /ˈkʊrɪə/
- adjective : chuyển phát nhanh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

courier: Người giao hàng; dịch vụ chuyển phát

Courier là danh từ chỉ người hoặc công ty vận chuyển thư từ, hàng hóa.

  • The courier delivered the package in the morning. (Người giao hàng đã giao gói hàng vào buổi sáng.)
  • We use a courier service for urgent documents. (Chúng tôi dùng dịch vụ chuyển phát cho các tài liệu khẩn.)
  • Please sign here to confirm receipt from the courier. (Vui lòng ký vào đây để xác nhận nhận hàng từ nhân viên giao hàng.)

Bảng biến thể từ "courier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "courier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "courier"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I am sending this package by courier right away, as it must arrive before noon.

Tôi sẽ yêu cầu người đưa thư gửi kiện hàng này ngay lập tức vì nó phải đến trước buổi trưa.

Lưu sổ câu