Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

courageous là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ courageous trong tiếng Anh

courageous /kəˈreɪdʒəs/
- (adj) : can đảm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

courageous: Can đảm

Courageous là sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm hoặc khó khăn.

  • She made a courageous decision. (Cô đưa ra quyết định can đảm.)
  • He is courageous in defending his beliefs. (Anh can đảm bảo vệ niềm tin của mình.)
  • The rescue team was courageous. (Đội cứu hộ thật can đảm.)

Bảng biến thể từ "courageous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "courageous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "courageous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!