Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

couple là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ couple trong tiếng Anh

couple /ˈkʌpl/
- (n) : đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

couple: Cặp, đôi

Couple là hai người hoặc vật thường đi cùng nhau hoặc tạo thành một nhóm nhỏ.

  • The couple celebrated their anniversary with a romantic dinner. (Cặp đôi kỷ niệm ngày cưới với một bữa tối lãng mạn.)
  • They bought a couple of tickets for the concert. (Họ đã mua hai vé cho buổi hòa nhạc.)
  • He is a couple of years older than his brother. (Anh ấy lớn hơn em trai một vài tuổi.)

Bảng biến thể từ "couple"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: couple
Phiên âm: /ˈkʌpəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cặp, đôi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hai người hoặc hai vật cùng nhau A couple of friends visited us yesterday.
Một vài người bạn đã đến thăm chúng tôi hôm qua.
2 Từ: coupled
Phiên âm: /ˈkʌpəld/ Loại từ: Động từ/Tính từ Nghĩa: Ghép đôi, kết hợp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động kết hợp hai vật hoặc người The device is coupled with a sensor for better performance.
Thiết bị được ghép đôi với cảm biến để hoạt động tốt hơn.

Từ đồng nghĩa "couple"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "couple"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It is not every couple that is a pair.

Không phải cứ có đôi là thành đôi.

Lưu sổ câu

2

Every couple is not a pair.

Mỗi cặp đôi không phải là một cặp.

Lưu sổ câu

3

A Russian couple have just moved in next door.

Một cặp vợ chồng người Nga vừa dọn đến ở cạnh nhà.

Lưu sổ câu

4

There are a couple more files to read first.

Có một vài tệp nữa cần đọc trước.

Lưu sổ câu

5

The couple eventually wed after an eighteen year engagement.

Cặp đôi cuối cùng đã kết hôn sau 18 năm đính hôn.

Lưu sổ câu

6

The bridal couple stood up for the first dance.

Cặp cô dâu đứng dậy cho điệu nhảy đầu tiên.

Lưu sổ câu

7

I have a couple of things to do now.

Tôi có một vài việc phải làm bây giờ.

Lưu sổ câu

8

She calls her father every couple of days.

Cô ấy gọi cho cha mình vài ngày một lần.

Lưu sổ câu

9

The young couple decided to start their voyage immediately.

Đôi vợ chồng trẻ quyết định bắt đầu chuyến đi của họ ngay lập tức.

Lưu sổ câu

10

He presented us with a couple of jade lions.

Anh ta tặng chúng tôi một đôi sư tử ngọc.

Lưu sổ câu

11

The old couple lived a life of ease.

Hai vợ chồng già sống một cuộc sống êm đềm.

Lưu sổ câu

12

Police were reconstructing the movements of the murdered couple.

Cảnh sát đang dựng lại hành tung của cặp đôi bị sát hại.

Lưu sổ câu

13

The couple next door are always arguing.

Hai vợ chồng nhà hàng xóm luôn cãi nhau.

Lưu sổ câu

14

The couple lives in perfect harmony.

Hai vợ chồng sống rất hòa thuận.

Lưu sổ câu

15

The last couple of years have been difficult.

Vài năm gần đây thật khó khăn.

Lưu sổ câu

16

The couple made several unsuccessful attempts at a compromise.

Cặp đôi đã thực hiện một số nỗ lực không thành công trong việc thỏa hiệp.

Lưu sổ câu

17

Mason went home for a couple of hours' kip.

Mason về nhà trong vài giờ 'kip.

Lưu sổ câu

18

The couple had been dating for almost three years.

Cặp đôi đã hẹn hò được gần ba năm.

Lưu sổ câu

19

The young couple fell in love at first sight.

Đôi trẻ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.

Lưu sổ câu

20

To a devoted couple even water tastes sweet.

Đối với một cặp vợ chồng tận tụy, ngay cả nước cũng có vị ngọt.

Lưu sổ câu

21

Can I borrow a couple of bucks?

Tôi có thể vay một vài đô la không?

Lưu sổ câu

22

They were just like any other young couple.

Họ cũng giống như bất kỳ cặp vợ chồng trẻ nào khác.

Lưu sổ câu

23

We spent a most agreeable couple of hours.

Chúng tôi đã dành một vài giờ đồng hồ dễ chịu nhất.

Lưu sổ câu

24

This newly wedded couple are always quarreling.

Cặp vợ chồng mới cưới này luôn cãi vã.

Lưu sổ câu

25

I've seen her a couple of times before.

Tôi đã gặp cô ấy một vài lần trước đây.

Lưu sổ câu

26

The company has bankrolled a couple of local movies.

Công ty đã ngân hàng cho một vài bộ phim địa phương.

Lưu sổ câu

27

She took a couple of headache tablets .

Cô ấy đã uống một vài viên thuốc giảm đau đầu.

Lưu sổ câu

28

We couple the pump with the engine.

Chúng tôi kết hợp máy bơm với động cơ.

Lưu sổ câu

29

The old couple will winter in the south.

Đôi vợ chồng già sẽ đông ở phương nam.

Lưu sổ câu

30

The couple moved outside her field of vision.

Cặp đôi đã di chuyển ra ngoài tầm nhìn của cô.

Lưu sổ câu

31

I saw a couple of men get out.

Tôi thấy một vài người đàn ông ra ngoài.

Lưu sổ câu

32

We went there a couple of years ago.

Chúng tôi đã đến đó vài năm trước.

Lưu sổ câu

33

a couple of minutes/hours/days/weeks/months

vài phút / giờ / ngày / tuần / tháng

Lưu sổ câu

34

a couple of people/friends/guys

một vài người / bạn bè / chàng trai

Lưu sổ câu

35

I've seen her a couple of times before.

Tôi đã gặp cô ấy một vài lần trước đây.

Lưu sổ câu

36

We can do it in the next couple of weeks.

Chúng tôi có thể làm điều đó trong vài tuần tới.

Lưu sổ câu

37

There have been some new developments in the past couple of days.

Đã có một số phát triển mới trong vài ngày qua.

Lưu sổ câu

38

The last couple of years have been difficult.

Vài năm qua thật khó khăn.

Lưu sổ câu

39

There are a couple more files to read first.

Có một vài tệp nữa cần đọc trước.

Lưu sổ câu

40

married couples

các cặp vợ chồng kết hôn

Lưu sổ câu

41

same-sex/gay/lesbian couples

cặp đồng tính / đồng tính nam / đồng tính nữ

Lưu sổ câu

42

a young couple

một cặp vợ chồng trẻ

Lưu sổ câu

43

an elderly couple

một cặp vợ chồng già

Lưu sổ câu

44

The royal couple will visit New Zealand next year.

Cặp đôi hoàng gia sẽ đến thăm New Zealand vào năm tới.

Lưu sổ câu

45

Several couples were on the dance floor.

Một số cặp đôi đã ở trên sàn nhảy.

Lưu sổ câu

46

The couple was/were married in 2016.

Cặp đôi đã / kết hôn vào năm 2016.

Lưu sổ câu

47

We met a couple from Chicago, who were travelling with their three children.

Chúng tôi gặp một cặp vợ chồng đến từ Chicago, họ đang đi du lịch cùng ba đứa con của họ.

Lưu sổ câu

48

We’ll be there in a couple of shakes.

Chúng ta sẽ có mặt ở đó sau một vài lần rung lắc.

Lưu sổ câu

49

The country's population could fall to 30 million within a couple of decades.

Dân số nước này có thể giảm xuống còn 30 triệu người trong vòng vài thập kỷ.

Lưu sổ câu

50

I would like to make a couple of points at the outset.

Tôi muốn đưa ra một vài điểm ngay từ đầu.

Lưu sổ câu

51

I just have a couple of questions.

Tôi chỉ có một vài câu hỏi.

Lưu sổ câu

52

I've played a couple of games for the reserves recently.

Gần đây, tôi đã chơi một vài trò chơi để dự trữ.

Lưu sổ câu

53

childless couples seeking to adopt

các cặp vợ chồng không con tìm cách nhận con nuôi

Lưu sổ câu

54

We stood and drank a toast to the happy couple.

Chúng tôi đứng uống nước nâng ly chúc mừng hạnh phúc lứa đôi.

Lưu sổ câu

55

They make a beautiful couple.

Họ trở thành một cặp đôi đẹp.

Lưu sổ câu

56

The hotel was full of honeymoon couples.

Khách sạn đầy ắp các cặp vợ chồng hưởng tuần trăng mật.

Lưu sổ câu

57

The country's population could fall to 30 million within a couple of decades.

Dân số của đất nước có thể giảm xuống còn 30 triệu người trong vòng vài thập kỷ.

Lưu sổ câu

58

I've played a couple of games for the reserves recently.

Gần đây tôi đã chơi một vài trò chơi để lấy tiền dự trữ.

Lưu sổ câu