council: Hội đồng
Council là một cơ quan hoặc nhóm người được chọn hoặc bầu ra để quản lý hoặc đưa ra quyết định trong một cộng đồng hoặc tổ chức.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
council
|
Phiên âm: /ˈkaʊnsəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hội đồng, ủy ban | Ngữ cảnh: Nhóm người được bầu để quản lý khu vực, tổ chức |
The city council approved the plan. |
Hội đồng thành phố đã phê duyệt kế hoạch. |
| 2 |
Từ:
councils
|
Phiên âm: /ˈkaʊnsəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các hội đồng | Ngữ cảnh: Nhiều tổ chức hành chính |
Local councils must follow national laws. |
Các hội đồng địa phương phải tuân theo luật quốc gia. |
| 3 |
Từ:
councillor
|
Phiên âm: /ˈkaʊnsələ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ủy viên hội đồng | Ngữ cảnh: Thành viên của hội đồng |
He was elected as a councillor. |
Anh ấy được bầu làm ủy viên hội đồng. |
| 4 |
Từ:
council meeting
|
Phiên âm: /ˈkaʊnsəl ˌmiːtɪŋ/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Cuộc họp hội đồng | Ngữ cảnh: Dùng trong hành chính |
The council meeting starts at 9. |
Cuộc họp hội đồng bắt đầu lúc 9 giờ. |
| 5 |
Từ:
council tax
|
Phiên âm: /ˈkaʊnsəl tæks/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thuế hội đồng | Ngữ cảnh: Thuế dịch vụ địa phương tại Anh |
Council tax has increased this year. |
Thuế hội đồng đã tăng năm nay. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The council tax replaces the poll tax next April. Thuế hội đồng thay thế thuế thăm dò ý kiến vào tháng 4 tới. |
Thuế hội đồng thay thế thuế thăm dò ý kiến vào tháng 4 tới. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The council seems likely to overspend this year. Hội đồng dường như có thể sẽ chi tiêu quá mức trong năm nay. |
Hội đồng dường như có thể sẽ chi tiêu quá mức trong năm nay. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The UN security council may impose economic sanctions . Hội đồng bảo an Liên hợp quốc có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế. |
Hội đồng bảo an Liên hợp quốc có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The local council is/are in charge of repairing roads. Hội đồng địa phương đang / phụ trách việc sửa chữa đường. |
Hội đồng địa phương đang / phụ trách việc sửa chữa đường. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The local council runs some good play schemes. Hội đồng địa phương điều hành một số kế hoạch chơi tốt. |
Hội đồng địa phương điều hành một số kế hoạch chơi tốt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The local council has recently acquired the site. Hội đồng địa phương gần đây đã mua lại địa điểm này. |
Hội đồng địa phương gần đây đã mua lại địa điểm này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The council has an advisory. Hội đồng có một cố vấn. |
Hội đồng có một cố vấn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He was disqualified from the council for non-attendance. Anh ta đã bị loại khỏi hội đồng vì không tham dự. |
Anh ta đã bị loại khỏi hội đồng vì không tham dự. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The council is responsible for refuse collection. Hội đồng chịu trách nhiệm về việc từ chối thu gom. |
Hội đồng chịu trách nhiệm về việc từ chối thu gom. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The Mayor entered, preceded by members of the council. Thị trưởng đã bước vào (Cổng kết án.com), đi trước là các thành viên của hội đồng. |
Thị trưởng đã bước vào (Cổng kết án.com), đi trước là các thành viên của hội đồng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Members of the council are elected annually. Các thành viên của hội đồng được bầu chọn hàng năm. |
Các thành viên của hội đồng được bầu chọn hàng năm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The members left the council chamber. Các thành viên rời khỏi phòng hội đồng. |
Các thành viên rời khỏi phòng hội đồng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Every council member voted against the proposal. Mọi thành viên hội đồng đều bỏ phiếu chống lại đề xuất. |
Mọi thành viên hội đồng đều bỏ phiếu chống lại đề xuất. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The city council has voted almost unanimously in favour. Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu gần như nhất trí ủng hộ. |
Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu gần như nhất trí ủng hộ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The council discussed the proposed law on taxes. Hội đồng đã thảo luận về luật đề xuất về thuế. |
Hội đồng đã thảo luận về luật đề xuất về thuế. | Lưu sổ câu |
| 16 |
They will hold a council to discuss the proposal. Họ sẽ tổ chức một hội đồng để thảo luận về đề xuất. |
Họ sẽ tổ chức một hội đồng để thảo luận về đề xuất. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The developers submitted building plans to the council for approval. Các nhà phát triển đã đệ trình các kế hoạch xây dựng lên hội đồng để phê duyệt. |
Các nhà phát triển đã đệ trình các kế hoạch xây dựng lên hội đồng để phê duyệt. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The council was hoping to turn a children's home into a residence for adolescent girls. Hội đồng đã hy vọng biến một ngôi nhà dành cho trẻ em thành nơi ở của các cô gái vị thành niên. |
Hội đồng đã hy vọng biến một ngôi nhà dành cho trẻ em thành nơi ở của các cô gái vị thành niên. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I received £500 from the local council in recompense for the damage to my garden. Tôi đã nhận được £ 500 từ hội đồng địa phương để bồi thường thiệt hại cho khu vườn của tôi. |
Tôi đã nhận được £ 500 từ hội đồng địa phương để bồi thường thiệt hại cho khu vườn của tôi. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The local council has organized a two-mile fun run for charity. Hội đồng địa phương đã tổ chức một cuộc chạy bộ vui vẻ kéo dài hai dặm để làm từ thiện. |
Hội đồng địa phương đã tổ chức một cuộc chạy bộ vui vẻ kéo dài hai dặm để làm từ thiện. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The party is expecting to gain control of the council in the next election. Đảng này đang kỳ vọng sẽ giành được quyền kiểm soát hội đồng trong cuộc bầu cử tiếp theo. |
Đảng này đang kỳ vọng sẽ giành được quyền kiểm soát hội đồng trong cuộc bầu cử tiếp theo. | Lưu sổ câu |
| 22 |
He submitted his proposal for urban development to the city council. Ông đã đệ trình đề xuất phát triển đô thị lên hội đồng thành phố. |
Ông đã đệ trình đề xuất phát triển đô thị lên hội đồng thành phố. | Lưu sổ câu |
| 23 |
a town council một hội đồng thị trấn |
một hội đồng thị trấn | Lưu sổ câu |
| 24 |
The decision still has to be ratified by the full council. Quyết định vẫn phải được phê chuẩn bởi toàn thể hội đồng. |
Quyết định vẫn phải được phê chuẩn bởi toàn thể hội đồng. | Lưu sổ câu |
| 25 |
She's on the local council. Cô ấy ở trong hội đồng địa phương. |
Cô ấy ở trong hội đồng địa phương. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He won a seat on the council in a by-election. Ông giành được một ghế trong hội đồng trong một cuộc bầu cử phụ. |
Ông giành được một ghế trong hội đồng trong một cuộc bầu cử phụ. | Lưu sổ câu |
| 27 |
She has served on the council for four years. Cô ấy đã phục vụ trong hội đồng được bốn năm. |
Cô ấy đã phục vụ trong hội đồng được bốn năm. | Lưu sổ câu |
| 28 |
a member/meeting of the council một thành viên / cuộc họp của hội đồng |
một thành viên / cuộc họp của hội đồng | Lưu sổ câu |
| 29 |
the leader of the council lãnh đạo của hội đồng |
lãnh đạo của hội đồng | Lưu sổ câu |
| 30 |
a council member/leader thành viên hội đồng / lãnh đạo |
thành viên hội đồng / lãnh đạo | Lưu sổ câu |
| 31 |
a council meeting/chamber một cuộc họp hội đồng / phòng |
một cuộc họp hội đồng / phòng | Lưu sổ câu |
| 32 |
Residents have complained to the council about the noise. Cư dân đã phàn nàn với hội đồng về tiếng ồn. |
Cư dân đã phàn nàn với hội đồng về tiếng ồn. | Lưu sổ câu |
| 33 |
She has been working for the council since March. Cô ấy đã làm việc cho hội đồng từ tháng Ba. |
Cô ấy đã làm việc cho hội đồng từ tháng Ba. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Students should apply to their local council for a grant. Học sinh nên nộp đơn cho hội đồng địa phương của họ để được trợ cấp. |
Học sinh nên nộp đơn cho hội đồng địa phương của họ để được trợ cấp. | Lưu sổ câu |
| 35 |
council workers/staff/officials/officers nhân viên hội đồng / nhân viên / viên chức / viên chức |
nhân viên hội đồng / nhân viên / viên chức / viên chức | Lưu sổ câu |
| 36 |
cuts to council services cắt giảm các dịch vụ hội đồng |
cắt giảm các dịch vụ hội đồng | Lưu sổ câu |
| 37 |
The king held a council at Nottingham from 14 to 19 October 1330. Nhà vua tổ chức hội đồng tại Nottingham từ ngày 14 đến ngày 19 tháng 10 năm 1330. |
Nhà vua tổ chức hội đồng tại Nottingham từ ngày 14 đến ngày 19 tháng 10 năm 1330. | Lưu sổ câu |
| 38 |
There are plans to establish a funding council for higher education. Có kế hoạch thành lập một hội đồng tài trợ cho giáo dục đại học. |
Có kế hoạch thành lập một hội đồng tài trợ cho giáo dục đại học. | Lưu sổ câu |
| 39 |
the governing council of the Mormon Church hội đồng quản trị của Nhà thờ Mormon |
hội đồng quản trị của Nhà thờ Mormon | Lưu sổ câu |
| 40 |
They are setting up a new council for the arts. Họ đang thành lập một hội đồng nghệ thuật mới. |
Họ đang thành lập một hội đồng nghệ thuật mới. | Lưu sổ câu |
| 41 |
You should visit your local training and enterprise council. Bạn nên đến thăm hội đồng đào tạo và doanh nghiệp địa phương của bạn. |
Bạn nên đến thăm hội đồng đào tạo và doanh nghiệp địa phương của bạn. | Lưu sổ câu |
| 42 |
He'll have to appear before the professional conduct committee of the General Medical Council. Anh ta sẽ phải xuất hiện trước ủy ban hành xử chuyên nghiệp của Hội đồng Y khoa Tổng quát. |
Anh ta sẽ phải xuất hiện trước ủy ban hành xử chuyên nghiệp của Hội đồng Y khoa Tổng quát. | Lưu sổ câu |
| 43 |
The Arts Council gives grants for local projects. Hội đồng Nghệ thuật trao tài trợ cho các dự án địa phương. |
Hội đồng Nghệ thuật trao tài trợ cho các dự án địa phương. | Lưu sổ câu |
| 44 |
As a struggling young composer, she applied to the California Arts Council for grant money. Là một nhà soạn nhạc trẻ đang gặp khó khăn, cô đã nộp đơn lên Hội đồng Nghệ thuật California để xin tiền trợ cấp. |
Là một nhà soạn nhạc trẻ đang gặp khó khăn, cô đã nộp đơn lên Hội đồng Nghệ thuật California để xin tiền trợ cấp. | Lưu sổ câu |