Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

couch là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ couch trong tiếng Anh

couch /kaʊtʃ/
- noun : đi văng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

couch: Ghế sofa

Couch là danh từ chỉ loại ghế dài có đệm, thường có chỗ tựa lưng và tay.

  • She lay down on the couch to rest. (Cô ấy nằm xuống ghế sofa để nghỉ ngơi.)
  • The living room has a comfortable couch. (Phòng khách có ghế sofa thoải mái.)
  • They bought a new leather couch. (Họ mua một chiếc ghế sofa da mới.)

Bảng biến thể từ "couch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "couch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "couch"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He was sprawled on the living-room couch watching TV.

Anh ta nằm dài trên ghế dài trong phòng khách và xem TV.

Lưu sổ câu

2

They sat down on the wide couch.

Họ ngồi xuống chiếc ghế dài rộng.

Lưu sổ câu

3

She spends several hours a week on the psychiatrist's couch.

Cô ấy dành vài giờ mỗi tuần trên ghế của bác sĩ tâm lý.

Lưu sổ câu

4

She settled down to read on the huge, overstuffed couch.

Cô ngồi xuống để đọc trên chiếc ghế dài khổng lồ, được nhồi quá nhiều.

Lưu sổ câu

5

The room contained an old worn couch.

Căn phòng có một chiếc ghế dài cũ nát.

Lưu sổ câu

6

You can sleep on the pull-out couch.

Bạn có thể ngủ trên chiếc ghế dài có thể kéo ra được.

Lưu sổ câu

7

She spends several hours a week on the psychiatrist's couch.

Cô dành vài giờ mỗi tuần trên ghế của bác sĩ tâm thần.

Lưu sổ câu