Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

costly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ costly trong tiếng Anh

costly /ˈkɒstli/
- noun : tốn kém

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

costly: Tốn kém

Costly là tính từ chỉ thứ gì đó đắt đỏ hoặc gây ra thiệt hại lớn.

  • The mistake proved to be costly. (Sai lầm đó hóa ra rất tốn kém.)
  • Buying a car can be costly. (Mua một chiếc xe có thể rất tốn tiền.)
  • The war was costly for both sides. (Cuộc chiến gây tổn thất lớn cho cả hai bên.)

Bảng biến thể từ "costly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "costly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "costly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Buying new furniture may prove too costly.

Mua đồ nội thất mới có thể quá tốn kém.

Lưu sổ câu

2

a costly mistake/failure

một sai lầm / thất bại đắt giá

Lưu sổ câu

3

Mining can be costly in terms of lives (= too many people can die).

Khai thác có thể tốn kém về sinh mạng (= quá nhiều người có thể chết).

Lưu sổ câu

4

You want to avoid costly legal proceedings if you can.

Bạn muốn tránh các thủ tục pháp lý tốn kém nếu có thể.

Lưu sổ câu

5

These measures could be costly to employers.

Những biện pháp này có thể gây tốn kém cho người sử dụng lao động.

Lưu sổ câu

6

These teaching methods are too costly in terms of staff resources.

Những phương pháp giảng dạy này quá tốn kém về nguồn nhân lực.

Lưu sổ câu

7

This process is costly in computer time.

Quá trình này tốn thời gian máy tính.

Lưu sổ câu

8

The old palace may prove too costly for the Duke to maintain.

Cung điện cũ có thể tỏ ra quá tốn kém để Công tước duy trì.

Lưu sổ câu

9

Privatizing the rail network turned out be a costly mistake for the government.

Tư nhân hóa mạng lưới đường sắt hóa ra lại là một sai lầm đắt giá của chính phủ.

Lưu sổ câu

10

The six-month delay will be costly for the company.

Việc trì hoãn sáu tháng sẽ gây tốn kém cho công ty.

Lưu sổ câu