| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
corn
|
Phiên âm: /kɔːn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bắp; ngô | Ngữ cảnh: Dùng trong nông nghiệp và ẩm thực |
Farmers harvested the corn. |
Nông dân thu hoạch ngô. |
| 2 |
Từ:
corny
|
Phiên âm: /ˈkɔːni/ | Loại từ: Tính từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Sến; nhạt | Ngữ cảnh: Dùng mô tả câu nói đùa hoặc ý tưởng lỗi thời |
That joke is corny. |
Câu chuyện cười đó sến quá. |
| 3 |
Từ:
cornfield
|
Phiên âm: /ˈkɔːnfiːld/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cánh đồng ngô | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vùng trồng ngô rộng lớn |
The cornfield stretched for miles. |
Cánh đồng ngô trải dài nhiều dặm. |
| 4 |
Từ:
popcorn
|
Phiên âm: /ˈpɒpkɔːn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bắp rang | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về món ăn vặt từ ngô |
We ate popcorn at the movie. |
Chúng tôi ăn bắp rang tại rạp phim. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||