core: Cốt lõi, lõi
Core dùng để chỉ phần quan trọng hoặc trung tâm của một vật thể, hoặc nguyên lý cốt lõi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
core
|
Phiên âm: /kɔː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lõi, cốt lõi | Ngữ cảnh: Phần trung tâm quan trọng nhất |
The core of the problem is trust. |
Lõi của vấn đề là sự tin tưởng. |
| 2 |
Từ:
cores
|
Phiên âm: /kɔːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Lõi | Ngữ cảnh: Nhiều trung tâm hoặc phần chính |
The apples have many cores. |
Những quả táo có nhiều lõi. |
| 3 |
Từ:
core
|
Phiên âm: /kɔː/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chính, cốt lõi | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả nội dung quan trọng |
Core subjects include math and science. |
Các môn học chính gồm toán và khoa học. |
| 4 |
Từ:
hardcore
|
Phiên âm: /ˈhɑːdkɔː/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Rất nghiêm túc, cực đoan | Ngữ cảnh: Dùng miêu tả mức độ cao |
He is a hardcore gamer. |
Anh ấy là một game thủ cực kỳ nghiêm túc. |
| 5 |
Từ:
core value
|
Phiên âm: /kɔː ˈvæljuː/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Giá trị cốt lõi | Ngữ cảnh: Dùng trong doanh nghiệp, cá nhân |
Honesty is our core value. |
Trung thực là giá trị cốt lõi của chúng tôi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Don’t throw away the apple because of the core. Đừng vội vứt bỏ quả táo vì phần lõi. |
Đừng vội vứt bỏ quả táo vì phần lõi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Throw away the apple because of the core. Vứt bỏ quả táo vì phần lõi. |
Vứt bỏ quả táo vì phần lõi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The party has a core of committed supporters. Đảng có một nòng cốt là những người ủng hộ cam kết. |
Đảng có một nòng cốt là những người ủng hộ cam kết. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It's time to focus on the company's core business. Đã đến lúc tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. |
Đã đến lúc tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Peel, core and chop the apples. Gọt vỏ, bỏ lõi và cắt nhỏ táo. |
Gọt vỏ, bỏ lõi và cắt nhỏ táo. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He's a Conservative to the core. Anh ấy là một người bảo thủ cốt lõi. |
Anh ấy là một người bảo thủ cốt lõi. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The pear is rotten to the core. Quả lê bị thối lõi. |
Quả lê bị thối lõi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The earth has a core and a mantle around it. Trái đất có một lõi và một lớp phủ xung quanh nó. |
Trái đất có một lõi và một lớp phủ xung quanh nó. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The neutrons and protons form the core of the atom. Các neutron và proton tạo thành lõi của nguyên tử. |
Các neutron và proton tạo thành lõi của nguyên tử. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There is a serious message at the core of all this frivolity. Có một thông điệp nghiêm túc ở cốt lõi của tất cả sự phù phiếm này. |
Có một thông điệp nghiêm túc ở cốt lõi của tất cả sự phù phiếm này. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Each fibre has a hollow core trapping still air and aiding warmth. Mỗi sợi có một lõi rỗng giữ không khí tĩnh và hỗ trợ sự ấm áp. |
Mỗi sợi có một lõi rỗng giữ không khí tĩnh và hỗ trợ sự ấm áp. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Concern for the environment is at the core of our policies. Quan tâm đến môi trường là cốt lõi trong các chính sách của chúng tôi. |
Quan tâm đến môi trường là cốt lõi trong các chính sách của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The core of regular contributors is essential to the magazine. Cốt lõi của những người đóng góp thường xuyên là điều cần thiết cho tạp chí. |
Cốt lõi của những người đóng góp thường xuyên là điều cần thiết cho tạp chí. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We've got a hard core of customers that have stood by us. Chúng tôi có một lượng khách hàng cốt lõi luôn ủng hộ chúng tôi. |
Chúng tôi có một lượng khách hàng cốt lõi luôn ủng hộ chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He's a politician to the core . Anh ấy là một chính trị gia cốt lõi. |
Anh ấy là một chính trị gia cốt lõi. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The system is rotten to the core. Hệ thống đã mục nát đến cốt lõi. |
Hệ thống đã mục nát đến cốt lõi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
To him the family is the core of society. Đối với anh ấy, gia đình là cốt lõi của xã hội. |
Đối với anh ấy, gia đình là cốt lõi của xã hội. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The group plans to concentrate on six core businesses. Tập đoàn có kế hoạch tập trung vào sáu lĩnh vực kinh doanh cốt lõi. |
Tập đoàn có kế hoạch tập trung vào sáu lĩnh vực kinh doanh cốt lõi. | Lưu sổ câu |
| 19 |
A hard core of drivers ignore the law. Một phần tử cứng rắn của những người lái xe phớt lờ luật pháp. |
Một phần tử cứng rắn của những người lái xe phớt lờ luật pháp. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The man's morals are rotten to the core. Đạo đức của con người đã mục nát đến tận cốt lõi. |
Đạo đức của con người đã mục nát đến tận cốt lõi. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Peel and core the pears before cooking them. Gọt vỏ và lõi lê trước khi nấu. |
Gọt vỏ và lõi lê trước khi nấu. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I was shocked to the core. Tôi đã bị sốc đến tận xương tủy. |
Tôi đã bị sốc đến tận xương tủy. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The whole government is rotten to the core. Toàn bộ chính phủ đều thối nát đến tận xương tủy. |
Toàn bộ chính phủ đều thối nát đến tận xương tủy. | Lưu sổ câu |
| 24 |
She was shaken to the core by the news. Cô ấy đã bị chấn động đến tận cùng bởi tin tức. |
Cô ấy đã bị chấn động đến tận cùng bởi tin tức. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Schools have to deliver the core skills. Trường học phải cung cấp các kỹ năng cốt lõi. |
Trường học phải cung cấp các kỹ năng cốt lõi. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The business needs a new core of trained administrators. Doanh nghiệp cần một đội ngũ quản trị viên được đào tạo cốt lõi mới. |
Doanh nghiệp cần một đội ngũ quản trị viên được đào tạo cốt lõi mới. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The core subjects are English, mathematics and science. Các môn học chính là tiếng Anh [goneict.com], toán học và khoa học. |
Các môn học chính là tiếng Anh [goneict.com], toán học và khoa học. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The basic lack of government funding is at the core of the problem. Sự thiếu hụt cơ bản của nguồn tài trợ của chính phủ là cốt lõi của vấn đề. |
Sự thiếu hụt cơ bản của nguồn tài trợ của chính phủ là cốt lõi của vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 29 |
This report goes to the core of the argument. Báo cáo này đi vào cốt lõi của lập luận. |
Báo cáo này đi vào cốt lõi của lập luận. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Dutch paintings form the core of the collection. Những bức tranh của Hà Lan là cốt lõi của bộ sưu tập. |
Những bức tranh của Hà Lan là cốt lõi của bộ sưu tập. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Our need for love lies at the very core of our being. Nhu cầu tình yêu nằm ở cốt lõi của con người chúng ta. |
Nhu cầu tình yêu nằm ở cốt lõi của con người chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 32 |
None of the characters really gives the film an emotional core. Không có nhân vật nào thực sự mang lại cốt lõi cảm xúc cho bộ phim. |
Không có nhân vật nào thực sự mang lại cốt lõi cảm xúc cho bộ phim. | Lưu sổ câu |
| 33 |
the earth’s core lõi trái đất |
lõi trái đất | Lưu sổ câu |
| 34 |
the core of a nuclear reactor lõi của lò phản ứng hạt nhân |
lõi của lò phản ứng hạt nhân | Lưu sổ câu |
| 35 |
an apple core một lõi táo |
một lõi táo | Lưu sổ câu |
| 36 |
Your posture will improve as your core becomes stronger. Tư thế của bạn sẽ được cải thiện khi cốt lõi của bạn trở nên mạnh mẽ hơn. |
Tư thế của bạn sẽ được cải thiện khi cốt lõi của bạn trở nên mạnh mẽ hơn. | Lưu sổ câu |
| 37 |
He gathered a small core of advisers around him. Anh ấy tập hợp một nhóm nhỏ các cố vấn xung quanh mình. |
Anh ấy tập hợp một nhóm nhỏ các cố vấn xung quanh mình. | Lưu sổ câu |
| 38 |
She was shaken to the core by the news. Cô ấy đã bị chấn động chính bởi tin tức. |
Cô ấy đã bị chấn động chính bởi tin tức. | Lưu sổ câu |
| 39 |
He's a politician to the core (= in all his attitudes and actions). Anh ấy là một chính trị gia cốt lõi (= trong mọi thái độ và hành động của anh ấy). |
Anh ấy là một chính trị gia cốt lõi (= trong mọi thái độ và hành động của anh ấy). | Lưu sổ câu |
| 40 |
A new spirit welled up from the very core of the nation. Một tinh thần mới được khơi dậy từ chính cốt lõi của dân tộc. |
Một tinh thần mới được khơi dậy từ chính cốt lõi của dân tộc. | Lưu sổ câu |
| 41 |
At the core of our convictions is belief in individual liberty. Cốt lõi của niềm tin của chúng tôi là niềm tin vào quyền tự do cá nhân. |
Cốt lõi của niềm tin của chúng tôi là niềm tin vào quyền tự do cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 42 |
There was a hollow core of sadness inside me. Có một phần rỗng của nỗi buồn bên trong tôi. |
Có một phần rỗng của nỗi buồn bên trong tôi. | Lưu sổ câu |
| 43 |
These ideas formed the core of his philosophy. Những ý tưởng này đã hình thành cốt lõi trong triết lý của ông. |
Những ý tưởng này đã hình thành cốt lõi trong triết lý của ông. | Lưu sổ câu |
| 44 |
This is seen as the central core of the government's policy. Đây được coi là cốt lõi chính trong chính sách của chính phủ. |
Đây được coi là cốt lõi chính trong chính sách của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 45 |
We want to get to the core of the problem. Chúng tôi muốn đi vào cốt lõi của vấn đề. |
Chúng tôi muốn đi vào cốt lõi của vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 46 |
a common core of shared understanding about law and government cốt lõi chung của sự hiểu biết chung về luật pháp và chính phủ |
cốt lõi chung của sự hiểu biết chung về luật pháp và chính phủ | Lưu sổ câu |
| 47 |
the emotional core of her music cốt lõi cảm xúc trong âm nhạc của cô ấy |
cốt lõi cảm xúc trong âm nhạc của cô ấy | Lưu sổ câu |
| 48 |
This was a man he detested from the core of his heart. Đây là người đàn ông mà anh ta căm ghét từ tận đáy lòng. |
Đây là người đàn ông mà anh ta căm ghét từ tận đáy lòng. | Lưu sổ câu |
| 49 |
heat from the earth's core nhiệt từ lõi trái đất |
nhiệt từ lõi trái đất | Lưu sổ câu |
| 50 |
This is seen as the central core of the government's policy. Đây được coi là cốt lõi chính trong chính sách của chính phủ. |
Đây được coi là cốt lõi chính trong chính sách của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 51 |
heat from the earth's core nhiệt từ lõi trái đất |
nhiệt từ lõi trái đất | Lưu sổ câu |