| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cord
|
Phiên âm: /kɔːd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dây thừng nhỏ; dây điện | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về dây dùng để buộc hoặc nối thiết bị |
The phone cord is damaged. |
Dây điện thoại bị hỏng. |
| 2 |
Từ:
cordon
|
Phiên âm: /ˈkɔːdən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vòng phong tỏa | Ngữ cảnh: Dùng trong bối cảnh an ninh, kiểm soát khu vực |
Police formed a cordon. |
Cảnh sát lập vòng phong tỏa. |
| 3 |
Từ:
cords
|
Phiên âm: /kɔːdz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Nhiều dây | Ngữ cảnh: Dùng khi nhắc đến nhiều loại dây buộc hoặc dây điện |
He tied the box with cords. |
Anh ấy buộc thùng bằng dây. |
| 4 |
Từ:
cordless
|
Phiên âm: /ˈkɔːdləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không dây | Ngữ cảnh: Dùng cho thiết bị hoạt động bằng pin, không cần dây cắm |
A cordless phone is convenient. |
Điện thoại không dây rất tiện. |
| 5 |
Từ:
corded
|
Phiên âm: /ˈkɔːdɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có dây | Ngữ cảnh: Dùng cho thiết bị cần cắm dây khi sử dụng |
Use the corded drill for more power. |
Dùng máy khoan có dây để mạnh hơn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||