| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
cop
|
Phiên âm: /kɒp/ | Loại từ: Danh từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Cảnh sát | Ngữ cảnh: Dùng trong văn nói để chỉ cảnh sát một cách không trang trọng |
A cop questioned the witness. |
Một cảnh sát thẩm vấn nhân chứng. |
| 2 |
Từ:
cops
|
Phiên âm: /kɒps/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Cảnh sát | Ngữ cảnh: Dùng khi nói chung về lực lượng cảnh sát |
The cops arrived quickly. |
Cảnh sát đến rất nhanh. |
| 3 |
Từ:
cop
|
Phiên âm: /kɒp/ | Loại từ: Động từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Tóm; bắt | Ngữ cảnh: Dùng khi cảnh sát bắt giữ tội phạm |
He was copped by the police. |
Anh ta bị cảnh sát tóm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||