Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

copper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ copper trong tiếng Anh

copper /ˈkɒpə/
- adjective : đồng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

copper: Đồng (kim loại)

Copper là danh từ chỉ kim loại màu đỏ cam; là tính từ hoặc động từ liên quan đến chất liệu đồng.

  • The statue is made of copper. (Bức tượng làm bằng đồng.)
  • Copper conducts electricity well. (Đồng dẫn điện tốt.)
  • They installed copper pipes in the house. (Họ lắp đặt ống đồng trong nhà.)

Bảng biến thể từ "copper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "copper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "copper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!